1/23
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
ざいりょう (Nguyên liệu, chất liệu)
材料
きょうざい (Tài liệu giảng dạy)
教材
たまご (Trứng)
卵
たまごやき (Trứng cuộn)
卵焼き
ぎゅうにゅう (Sữa bò)
牛乳
こな (Bột)
粉
こむぎこ (Bột mì)
小麦粉
ふくろ (Túi)
袋
かみぶくろ (Túi giấy)
紙袋
てぶくろ (Găng tay)
手袋
ごみぶくろ (Túi rác)
ごみ袋
たび (Tất Nhật)
足袋
こんざつ (Tắc nghẽn, kẹt xe)
混雑
まぜる (Trộn, khuấy, pha trộn)
混ぜる
やく (Nướng)
焼く
やける (Bị đột cháy)
焼ける
ひょう (Bảng, biểu đồ, danh sách)
表
ひょうめん (Bề mặt)
表面
はっぴょう (Thông báo)
発表
だいひょう (Đại diện, ủy viên đại diện)
代表
おもて (Bề mặt, mắt trước)
表
あらわす (Biểu thị, biểu hiện)
表す
うら (Mặt sau, mặt trái)
裏
うらがえす (Lộn ngược ra ngoài)
裏返す