1/98
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
Coherent (adj)
Rõ ràng, mạch lạc [Lưu ý: Dùng để mô tả lời nói hoặc văn bản có cấu trúc tốt, dễ hiểu.] [Ví dụ: Her explanation was concise and coherent.]
Colloquial (adj)
Thông tục, cách nói thường ngày [Lưu ý: Dùng để mô tả ngôn ngữ thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày thay vì văn bản chính thức.] [Ví dụ: His speech was full of colloquial expressions.]
Collusion (n)
Sự thông đồng, âm mưu [Lưu ý: Thường mang nghĩa tiêu cực, chỉ sự hợp tác bí mật để thực hiện hành vi không trung thực.] [Ví dụ: The companies were accused of collusion to fix prices.]
Commensurate (adj)
Tương xứng, phù hợp [Lưu ý: Dùng để mô tả sự cân bằng hoặc tương ứng giữa hai yếu tố.] [Ví dụ: His salary is commensurate with his experience.]
Compelling (adj)
Hấp dẫn, thuyết phục [Lưu ý: Thường dùng để mô tả điều gì đó rất cuốn hút hoặc lập luận mạnh mẽ.] [Ví dụ: The movie had a compelling storyline.]
Compendium (n)
Bộ sưu tập, tập hợp thông tin [Lưu ý: Dùng để mô tả một bản tóm tắt hoặc tập hợp kiến thức về một chủ đề.] [Ví dụ: The book is a compendium of ancient myths.]
Complacent (adj)
Tự mãn, thỏa mãn quá mức [Lưu ý: Thường mang nghĩa tiêu cực, chỉ sự thiếu động lực để cải thiện hoặc thay đổi.] [Ví dụ: He became complacent after achieving success.]
Complement (v)
Bổ sung, làm hoàn chỉnh [Lưu ý: Dùng để mô tả việc thêm vào điều gì đó để làm cho nó tốt hơn.] [Ví dụ: The wine perfectly complements the dish.]
Complicity (n)
Sự đồng lõa, sự tham gia vào hành vi sai trái [Lưu ý: Dùng để mô tả việc ai đó có liên quan hoặc đồng ý với hành động phi pháp.] [Ví dụ: He was arrested for his complicity in the crime.]
Comprehensive (adj)
Toàn diện, đầy đủ [Lưu ý: Dùng để mô tả điều gì đó bao quát tất cả các khía cạnh của một vấn đề.] [Ví dụ: She gave a comprehensive overview of the project.]
Comprise (v)
Bao gồm, cấu thành [Lưu ý: Dùng để mô tả việc một tập hợp lớn được hình thành từ các phần nhỏ.] [Ví dụ: The team comprises experts from various fields.]
Compose (v)
Tạo thành, sáng tác [Lưu ý: Có thể dùng để mô tả việc tạo ra một tác phẩm nghệ thuật hoặc cấu thành một điều gì đó.] [Ví dụ: She composed a beautiful melody.]
Constitute (v)
Tạo thành, thiết lập [Lưu ý: Dùng để mô tả việc một nhóm hoặc phần hợp lại để hình thành tổng thể.] [Ví dụ: The members constitute a strong majority.]
Conciliatory (adj)
Hòa giải, xoa dịu [Lưu ý: Dùng để mô tả hành động nhằm giảm căng thẳng hoặc mâu thuẫn.] [Ví dụ: Her conciliatory tone helped ease the tension.]
Concise (adj)
Ngắn gọn, súc tích [Lưu ý: Thường mô tả cách diễn đạt ít từ nhưng vẫn rõ ràng và hiệu quả.] [Ví dụ: His speech was concise and to the point.]
Concord (n)
Sự hòa hợp, sự hòa thuận [Lưu ý: Dùng để mô tả sự thống nhất hoặc mối quan hệ hòa bình giữa các bên.] [Ví dụ: The treaty brought concord between the two nations.]
Discord (n)
Sự bất hòa, sự xung đột [Lưu ý: Dùng để mô tả sự mâu thuẫn hoặc căng thẳng trong quan hệ.] [Ví dụ: There was growing discord among the team members.]
Concurrent (adj)
Xảy ra đồng thời [Lưu ý: Dùng để mô tả các sự kiện diễn ra cùng một lúc.] [Ví dụ: The two conferences were held concurrently.]
Condescend (v)
Tỏ thái độ kẻ cả, hạ cố [Lưu ý: Dùng để mô tả hành vi xem thường người khác khi giúp đỡ hoặc nói chuyện với họ.] [Ví dụ: He condescended to explain the basics to them.]
Condone (v)
Bỏ qua, tha thứ [Lưu ý: Dùng để mô tả hành động chấp nhận hoặc không phản đối điều gì đó có thể sai trái.] [Ví dụ: She refused to condone any form of dishonesty.]
Conducive (adj)
Có lợi, góp phần vào [Lưu ý: Dùng để mô tả điều kiện thuận lợi giúp điều gì đó xảy ra.] [Ví dụ: The quiet environment was conducive to studying.]
Confluence (n)
Sự hợp lưu, sự kết hợp [Lưu ý: Thường mô tả nơi các dòng chảy gặp nhau hoặc sự hội tụ của các yếu tố.] [Ví dụ: The confluence of ideas led to an innovative solution.]
Congenial (adj)
Dễ chịu, hòa hợp [Lưu ý: Dùng để mô tả người hoặc môi trường tạo cảm giác thoải mái, dễ chịu.] [Ví dụ: She found the workplace to be congenial and welcoming.]
Congenital (adj)
Bẩm sinh, có từ khi sinh ra [Lưu ý: Thường dùng trong y học để mô tả một đặc điểm hoặc bệnh có từ khi sinh.] [Ví dụ: He was diagnosed with a congenital heart condition.]
Congregate (v)
Tụ tập, tập hợp [Lưu ý: Dùng để mô tả sự tụ họp của nhiều người hoặc vật tại một nơi.] [Ví dụ: People congregated in the square to celebrate the festival.]
Conjecture (n)
Phỏng đoán, suy đoán [Lưu ý: Dùng để mô tả một giả thuyết chưa được chứng minh hoặc sự suy đoán dựa trên ít bằng chứng.] [Ví dụ: His theory was based on pure conjecture.]
Conjure (v)
Gợi lên, làm xuất hiện bằng phép thuật [Lưu ý: Có thể dùng nghĩa đen (phép thuật) hoặc nghĩa bóng (gợi lên một hình ảnh hoặc ý tưởng trong tâm trí).] [Ví dụ: The aroma of fresh bread conjured memories of childhood.]
Connoisseur (n)
Người am hiểu, chuyên gia [Lưu ý: Dùng để mô tả người có kiến thức sâu rộng và khả năng đánh giá tinh tế về một lĩnh vực, đặc biệt là nghệ thuật hoặc ẩm thực.] [Ví dụ: He is a connoisseur of fine wines.]
Consecrate (v)
Hiến dâng, làm cho thiêng liêng [Lưu ý: Dùng để mô tả việc ban phước hoặc dành riêng một địa điểm hoặc vật thể cho mục đích thiêng liêng.] [Ví dụ: The church was consecrated in the 12th century.]
Desecrate (v)
Xúc phạm, làm ô uế điều thiêng liêng [Lưu ý: Trái ngược với consecrate, dùng để mô tả hành vi làm mất đi sự thiêng liêng của một nơi hoặc vật.] [Ví dụ: The vandals desecrated the ancient temple.]
Consensus (n)
Sự đồng thuận, nhất trí [Lưu ý: Dùng để mô tả sự thống nhất ý kiến hoặc quan điểm giữa nhiều người.] [Ví dụ: The committee reached a consensus on the plan.]
Consonant (adj)
Phù hợp, hòa hợp [Lưu ý: Dùng để mô tả sự tương thích hoặc thống nhất giữa hai yếu tố.] [Ví dụ: His actions were consonant with his beliefs.]
Dissonant (adj)
Không hòa hợp, bất đồng [Lưu ý: Thường dùng trong âm nhạc hoặc nghĩa bóng để mô tả sự xung đột hoặc thiếu hòa hợp.] [Ví dụ: The dissonant voices in the debate made finding a solution difficult.]
Construe (v)
Diễn giải, hiểu theo cách nào đó [Lưu ý: Dùng để mô tả cách một câu nói hoặc hành động được hiểu và diễn giải.] [Ví dụ: His remarks could be construed as offensive.]
Consummate (adj/v)
Hoàn hảo, hoàn thành [Lưu ý: Có thể là tính từ mô tả sự xuất sắc hoặc là động từ nghĩa là hoàn tất một điều gì đó.] [Ví dụ: He is a consummate professional in his field.]
Contentious (adj)
Gây tranh cãi, dễ gây xung đột [Lưu ý: Dùng để mô tả vấn đề hoặc người có xu hướng dẫn đến tranh luận.] [Ví dụ: Politics is a highly contentious topic.]
Contiguous (adj)
Tiếp giáp, liền kề [Lưu ý: Dùng để mô tả các vật hoặc vùng nằm sát cạnh nhau.] [Ví dụ: The two countries share a contiguous border.]
Contingent (adj)
Phụ thuộc vào điều kiện nào đó [Lưu ý: Dùng để mô tả điều gì đó chỉ xảy ra khi có điều kiện nhất định.] [Ví dụ: His promotion is contingent upon his performance.]
Contrite (adj)
Hối hận, ăn năn [Lưu ý: Dùng để mô tả cảm giác tội lỗi hoặc mong muốn sửa sai.] [Ví dụ: She gave a contrite apology for her mistake.]
Contrived (adj)
Dàn dựng, không tự nhiên [Lưu ý: Thường mang sắc thái tiêu cực, chỉ điều gì đó được sắp đặt một cách gượng ép.] [Ví dụ: The movie's ending felt contrived and unrealistic.]
Conventional (adj)
Theo thông lệ, truyền thống [Lưu ý: Dùng để mô tả điều gì đó theo tiêu chuẩn phổ biến hoặc đã được chấp nhận từ lâu.] [Ví dụ: He prefers conventional methods over modern ones.]
Convivial (adj)
Thân thiện, vui vẻ [Lưu ý: Dùng để mô tả bầu không khí ấm áp, dễ chịu khi giao tiếp xã hội.] [Ví dụ: The party had a convivial atmosphere.]
Copious (adj)
Dồi dào, phong phú [Lưu ý: Dùng để mô tả số lượng lớn hoặc sự phong phú của điều gì đó.] [Ví dụ: She took copious notes during the lecture.]
Corollary (n)
Hệ quả, kết quả tất yếu [Lưu ý: Dùng để mô tả điều gì đó xảy ra như một kết quả trực tiếp của sự kiện khác.] [Ví dụ: Increased spending is a corollary of economic growth.]
Corroborate (v)
Xác nhận, củng cố bằng chứng [Lưu ý: Dùng để mô tả hành động hỗ trợ hoặc xác minh một tuyên bố bằng chứng cụ thể.] [Ví dụ: The witness corroborated the defendant's alibi.]
Cosmopolitan (adj)
Quốc tế, có tính toàn cầu [Lưu ý: Dùng để mô tả người hoặc nơi có sự ảnh hưởng của nhiều nền văn hóa.] [Ví dụ: She enjoys the cosmopolitan atmosphere of big cities.]
Countenance (n/v)
Sắc mặt, biểu cảm / Ủng hộ, tán thành [Lưu ý: Có thể dùng nghĩa danh từ để mô tả biểu hiện trên khuôn mặt hoặc nghĩa động từ để chỉ sự đồng ý.] [Ví dụ: He refused to countenance such behavior.]
Coup (n)
Cuộc đảo chính, thành công bất ngờ [Lưu ý: Có thể mang nghĩa chính trị hoặc chỉ sự thành công bất ngờ trong một lĩnh vực nào đó.] [Ví dụ: The company's latest deal was considered a major coup.]
Covenant (n)
Hiệp ước, cam kết [Lưu ý: Thường dùng trong bối cảnh pháp lý hoặc tôn giáo.] [Ví dụ: The nations signed a covenant of mutual cooperation.]
Convert (v)
Biến đổi, cải đạo [Lưu ý: Có thể dùng để mô tả sự chuyển đổi về tôn giáo, niềm tin hoặc trạng thái.] [Ví dụ: He converted to Buddhism after years of searching for meaning.]
Covet (v)
Thèm muốn, khao khát [Lưu ý: Dùng để mô tả sự mong muốn mãnh liệt, thường là thứ không thuộc về mình.] [Ví dụ: He coveted his neighbor's success.]
Credulous (adj)
Nhẹ dạ, cả tin [Lưu ý: Dùng để mô tả người dễ tin vào điều gì đó mà không kiểm chứng.] [Ví dụ: She was too credulous and easily deceived.]
Credible (adj)
Đáng tin cậy, có thể tin tưởng [Lưu ý: Dùng để mô tả điều gì đó có tính xác thực và có thể được chấp nhận.] [Ví dụ: The report came from a credible source.]
Incredible (adj)
Tuyệt vời, khó tin [Lưu ý: Có thể mang nghĩa tích cực (rất tuyệt) hoặc tiêu cực (khó tin đến mức không thể tin cậy).] [Ví dụ: Her performance was absolutely incredible!]
Incredulous (adj)
Hoài nghi, không tin được [Lưu ý: Dùng để mô tả phản ứng của ai đó khi không thể tin vào điều họ vừa nghe hoặc thấy.] [Ví dụ: She gave him an incredulous look after hearing his excuse.]
Credence (n)
Sự tin tưởng, niềm tin [Lưu ý: Dùng để mô tả mức độ mà một điều gì đó được chấp nhận là đúng.] [Ví dụ: The witness's testimony gave credence to his claims.]
Creditable (adj)
Đáng khen, đáng được công nhận [Lưu ý: Không nhất thiết phải xuất sắc, nhưng vẫn đáng được ghi nhận.] [Ví dụ: Her effort in the competition was creditable.]
Criterion (n)
Tiêu chuẩn, tiêu chí [Lưu ý: Dùng để mô tả điều kiện hoặc tiêu chí được dùng để đánh giá hoặc quyết định.] [Ví dụ: Academic excellence is an important criterion for admission.]
Cryptic (adj)
Khó hiểu, bí ẩn [Lưu ý: Thường mô tả thông điệp hoặc câu nói không rõ ràng, khó hiểu.] [Ví dụ: His cryptic message left everyone confused.]
Culinary (adj)
Liên quan đến nấu ăn, ẩm thực [Lưu ý: Dùng để mô tả kỹ năng hoặc lĩnh vực liên quan đến thực phẩm.] [Ví dụ: She attended a prestigious culinary school.] Culminate (v) = Đạt đến đỉnh cao, kết thúc ở một điểm nào đó [Lưu ý: Dùng để mô tả một quá trình hoặc sự kiện đạt đến điểm cao nhất.] [Ví dụ: The negotiations culminated in a successful agreement.]
Culpable (adj)
Có lỗi, đáng trách [Lưu ý: Dùng để mô tả ai đó chịu trách nhiệm về một sai lầm hoặc hành vi sai trái.] [Ví dụ: He was found culpable for the accident.]
Exculpate (v)
Xóa tội, chứng minh vô tội [Lưu ý: Ngược lại với culpable, dùng để chỉ hành động chứng minh ai đó không có lỗi.] [Ví dụ: The new evidence helped to exculpate the defendant.]
Cursory (adj)
Lướt qua, không kỹ lưỡng [Lưu ý: Dùng để mô tả điều gì đó được thực hiện một cách nhanh chóng nhưng không kỹ lưỡng.] [Ví dụ: He gave the document a cursory glance before signing.]
Cynic (n)
Người hoài nghi, không tin vào sự chân thành [Lưu ý: Thường dùng để mô tả người có xu hướng nghi ngờ động cơ của người khác.] [Ví dụ: He is a cynic who never believes in acts of kindness.]
Curtail (v)
Cắt giảm, hạn chế [Lưu ý: Dùng để mô tả việc giảm bớt hoặc hạn chế phạm vi của điều gì đó.] [Ví dụ: The budget cuts will curtail the project's expansion.]
Daunt (v)
Làm nản chí, làm nhụt chí [Lưu ý: Dùng để mô tả việc khiến ai đó cảm thấy sợ hãi hoặc mất động lực.] [Ví dụ: The challenge was daunting, but he faced it bravely.]
Dearth (n)
Sự thiếu hụt, sự khan hiếm [Lưu ý: Dùng để mô tả sự thiếu thốn hoặc khan hiếm của một thứ gì đó quan trọng.] [Ví dụ: There is a dearth of skilled workers in the industry.]
Debacle (n)
Thảm họa, sự thất bại nghiêm trọng [Lưu ý: Dùng để mô tả một sự kiện hoặc tình huống kết thúc trong thất bại.] [Ví dụ: The product launch turned into a debacle due to poor planning.]
Debauchery (n)
Sự trụy lạc, ăn chơi sa đọa [Lưu ý: Dùng để mô tả sự đắm chìm vào thú vui hoặc hành vi đạo đức suy đồi.] [Ví dụ: The novel depicted a life of debauchery among the wealthy.]
Debilitate (v)
Làm suy yếu, làm kiệt sức [Lưu ý: Thường dùng trong y học hoặc nghĩa bóng để mô tả sự suy giảm sức mạnh.] [Ví dụ: The disease debilitated his ability to work.]
Decadent (adj)
Suy tàn, suy đồi [Lưu ý: Dùng để mô tả sự sa sút về đạo đức hoặc sự hưởng thụ quá mức.] [Ví dụ: The film portrayed the decadent lifestyle of the elite.]
Decimate (v)
Hủy diệt, tàn phá nghiêm trọng [Lưu ý: Dùng để mô tả sự phá hủy nghiêm trọng hoặc giảm số lượng lớn.] [Ví dụ: The earthquake decimated the city's infrastructure.]
Decorous (adj)
Đúng mực, lịch sự [Lưu ý: Dùng để mô tả hành vi nhã nhặn, phù hợp với chuẩn mực xã hội.] [Ví dụ: The guests maintained a decorous attitude throughout the ceremony.]
Deduce (v)
Suy luận, rút ra kết luận [Lưu ý: Dùng để mô tả hành động đi đến kết luận dựa trên dữ kiện có sẵn.] [Ví dụ: From the evidence, the detective deduced who the culprit was.]
Defame (v)
Bôi nhọ, làm mất danh tiếng [Lưu ý: Dùng để mô tả hành vi tung tin sai lệch hoặc gây tổn hại đến danh tiếng của ai đó.] [Ví dụ: The article defamed the politician without solid proof.]
Deference (n)
Sự tôn trọng, sự nhường nhịn [Lưu ý: Dùng để mô tả hành động thể hiện sự kính trọng hoặc nhượng bộ đối với ai đó.] [Ví dụ: He showed deference to his mentor's advice.]
Definitive (adj)
Cuối cùng, dứt khoát [Lưu ý: Dùng để mô tả điều gì đó được xác nhận là chính xác hoặc không thể tranh cãi.] [Ví dụ: The research provided definitive proof of the theory.]
Degenerate (v/adj)
Thoái hóa, suy đồi [Lưu ý: Có thể mô tả sự xuống cấp về mặt đạo đức hoặc thể chất.] [Ví dụ: The abandoned building had degenerated into ruins.]
Deleterious (adj)
Có hại, gây tổn hại [Lưu ý: Dùng để mô tả điều gì đó có tác động tiêu cực đến sức khỏe hoặc tình huống.] [Ví dụ: Smoking has deleterious effects on health.]
Delineate (v)
Mô tả, phác thảo [Lưu ý: Dùng để mô tả việc vạch ra hoặc định nghĩa rõ ràng một ý tưởng hoặc kế hoạch.] [Ví dụ: The report delineates the company's future strategies.]
Delude (v)
Lừa dối, đánh lừa [Lưu ý: Dùng để mô tả việc khiến ai đó tin vào điều không đúng.] [Ví dụ: He deluded himself into thinking he was invincible.]
Deluge (n)
Trận lụt lớn, số lượng khổng lồ [Lưu ý: Có thể mô tả một trận mưa rất lớn hoặc một lượng lớn thông tin/tin nhắn.] [Ví dụ: The company received a deluge of complaints after the faulty product launch.]
Demagogue (n)
Kẻ mị dân, người kích động [Lưu ý: Dùng để mô tả một nhà lãnh đạo lợi dụng cảm xúc của người dân để giành quyền lực.] [Ví dụ: The politician was accused of being a demagogue who exploited people's fears.]
Denizen (n)
Cư dân, người sống ở một nơi nào đó [Lưu ý: Dùng để mô tả người hoặc sinh vật thường xuyên xuất hiện ở một địa điểm cụ thể.] [Ví dụ: He is a denizen of the local café.]
Depravity (n)
Sự suy đồi đạo đức, sự đồi bại [Lưu ý: Thường dùng để mô tả hành vi vô đạo đức hoặc tình trạng suy thoái đạo đức.] [Ví dụ: The novel explores the depths of human depravity.]
Deprecate (v)
Chỉ trích, phản đối [Lưu ý: Dùng để mô tả hành động không ủng hộ hoặc phê phán điều gì đó.] [Ví dụ: She deprecated the use of outdated technology.]
Deride (v)
Chế giễu, cười nhạo [Lưu ý: Dùng để mô tả hành động chế nhạo hoặc làm giảm giá trị của ai đó.] [Ví dụ: The critics derided his attempt at writing poetry.]
Derogatory (adj)
Xúc phạm, mang tính miệt thị [Lưu ý: Dùng để mô tả lời nói hoặc hành động có ý xem thường hoặc làm tổn hại danh tiếng của ai đó.] [Ví dụ: His derogatory remarks angered the audience.]
Desiccate (v)
Làm khô, hút hết nước [Lưu ý: Có thể dùng trong nghĩa đen (mất nước) hoặc nghĩa bóng (mất sinh khí, nhiệt huyết).] [Ví dụ: The desert air desiccated the plants.]
Despondent (adj)
Chán nản, thất vọng [Lưu ý: Dùng để mô tả trạng thái mất tinh thần hoặc cảm giác tuyệt vọng.] [Ví dụ: She felt despondent after failing the exam.]
Despot (n)
Kẻ chuyên quyền, độc tài [Lưu ý: Dùng để mô tả nhà lãnh đạo nắm quyền lực tuyệt đối và cai trị một cách tàn bạo.] [Ví dụ: The country suffered under the rule of a ruthless despot.]
Destitute (adj)
Nghèo khổ, thiếu thốn [Lưu ý: Dùng để mô tả tình trạng không có đủ tài sản hoặc điều kiện sống cơ bản.] [Ví dụ: The destitute family struggled to find shelter.]
Desultory (adj)
Rời rạc, không có kế hoạch [Lưu ý: Dùng để mô tả một điều gì đó không có sự kết nối hoặc thiếu mục đích rõ ràng.] [Ví dụ: His desultory speech confused the audience.]
Dexterous (adj)
Khéo léo, lanh lợi [Lưu ý: Thường dùng để mô tả kỹ năng thao tác nhanh nhẹn, đặc biệt là bằng tay.] [Ví dụ: She is dexterous at handling delicate instruments.]
Dialectical (adj)
Liên quan đến tranh luận, biện chứng [Lưu ý: Dùng để mô tả phương pháp lập luận dựa trên đối thoại hoặc tranh luận.] [Ví dụ: His dialectical approach made the discussion engaging.]
Dictum (n)
Tuyên bố, châm ngôn [Lưu ý: Dùng để mô tả một câu nói ngắn gọn chứa đựng sự thật hoặc quan điểm phổ biến.] [Ví dụ: One of his favorite dictums was "Knowledge is power."]
Didactic (adj)
Có tính giáo huấn, mang tính dạy đời [Lưu ý: Dùng để mô tả cách truyền đạt thông tin mang tính hướng dẫn hoặc dạy dỗ.] [Ví dụ: The novel had a strong didactic theme about morality.]
Diffident (adj)
Nhút nhát, thiếu tự tin [Lưu ý: Dùng để mô tả người không thoải mái khi thể hiện ý kiến hoặc hành động trước đám đông.] [Ví dụ: He was too diffident to voice his concerns in the meeting.]
Digress (v)
Lạc đề, đi chệch hướng [Lưu ý: Dùng để mô tả việc rời khỏi chủ đề chính của một cuộc trò chuyện hoặc bài viết.] [Ví dụ: He often digresses during his lectures.]