THTH 3.14 - 영화와 드라마

5.0(1)
studied byStudied by 10 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/71

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

72 Terms

1
New cards

영화

phim điện ảnh

2
New cards

드라마

phim truyền hình (dài tập)

3
New cards

배우

diễn viên

4
New cards

탤런트

người có tài năng, người nổi tiếng

5
New cards

감독

đạo diễn phim

6
New cards

주인공

diễn viên chính, vai chính

7
New cards

조연

diễn viên phụ, vai phụ

8
New cards

역할을 맡다

  1. nhận vai diễn ... 2. đảm nhận vai trò ...

9
New cards

대사

  1. lời thoại 2. đại sứ

10
New cards

장면

cảnh quay (trong phim)

11
New cards

줄거리

  1. cốt truyện, ý chính 2. cành cây trơ lá / trụi lá

12
New cards

배경음악

nhạc nền

13
New cards

연기를 잘하다

(v) diễn xuất tốt

14
New cards

인기가 있다

nổi tiếng, được hâm mộ

15
New cards

인기가 없다

không được hâm mộ

16
New cards

실감나다

(v) có cảm giác như thật, sống động

17
New cards

촬영하다

(v) quay phim, chụp ảnh

18
New cards

출연하다

(v) 1. biểu diễn, đóng (kịch, phim...) 2. đóng góp

19
New cards

공포 영화

phim kinh dị

20
New cards

액션 영화

phim hành động

21
New cards

멜로 영화

phim tình cảm lãng cảm

22
New cards

코미디 영화

phim hài

23
New cards

만화 영화

phim hoạt hình

24
New cards

전쟁 영화

phim chiến tranh

25
New cards

판타지 영화

phim giả tưởng = fantasy

26
New cards

공상과학 영화

phim khoa học viễn tưởng

27
New cards

영화관

rạp chiếu phim

28
New cards

예매하다

(v) đặt vé

29
New cards

개봉하다

(v) 1. khởi chiếu, công chiếu (bộ phim) 2. bóc tem, bóc nhãn (đồ vật)

30
New cards

매진되다

(v) được bán hết (sản phẩm hay vé... được bán hết toàn bộ)

31
New cards

관람하다

(v) 1. xem phim 2. xem

32
New cards

관람객

người xem, khách tham quan

33
New cards

예고편

bản giới thiệu tóm tắt => trailer

34
New cards

상영하다

(v) trình chiếu, chiếu phim

35
New cards

상영관

phòng chiếu phim

36
New cards

상영 시간

thời gian chiếu (phim)

37
New cards

조조

(n) sáng sớm

38
New cards

심야 영화 (phát âm = [시먀])

(n) phim chiếu lúc nửa đêm

39
New cards

시사회

buổi lễ ra mắt phim

40
New cards

매표소

quầy vé, điểm bán vé

41
New cards

영화 표

vé xem phim

42
New cards

tập (phim)

43
New cards

감동적이다

(a) cảm động

44
New cards

슬프다

(a) buồn

45
New cards

신나다

(v) thích thú, hứng khởi

46
New cards

웃기다

(v) buồn cười

47
New cards

오싹하다

(v) rùng mình (rất sợ hoặc lạnh nên cơ thể co rúm lại hoặc nổi gai ốc)

48
New cards

끔찍하다

(a) 1. kinh khủng, khủng khiếp => phát sợ 2. bao la, rộng lớn => tấm lòng vì ng.khác hoặc tấm lòng suy nghĩ cho ng.khác bao la và vĩ đại ko thể hơn được nữa.

49
New cards

폭력적이다

(a) bạo lực

50
New cards

인상적이다

(a) ấn tượng

51
New cards

기억에 남다

(v) đáng nhớ ~ lưu lại trong tâm trí

52
New cards

각각

  1. (n) từng, mỗi 2. (adv) mỗi một, riêng, từng

53
New cards

방언 (= 사투리)

phương ngữ

54
New cards

표준어 (= 표준말)

tiêu chuẩn ngữ

55
New cards

중심지

Khu vực trung tâm

56
New cards

감상문

bài cảm nhận

57
New cards

실생활

cuộc sống thực tế

58
New cards

즐겨 보다

(v) xem một cách thích thú

59
New cards

관람평

bình luận sau khi xem

60
New cards

유치하다

(v) 1. thu hút (lôi kéo đưa vào sự kiện, dự án hay vốn...) 2. ấu trĩ, trẻ trâu

61
New cards

차지하다

(v) chiếm giữ, nắm giữ 1. lấy sự vật, không gian hay địa vị làm thành cái của mình 2. đạt tỉ lệ hay không gian nhất định

62
New cards

나뉘다

(v) được chia ra, được phân ra, được tách ra

63
New cards

일상생활

cuộc sống thường ngày = nhật thường

64
New cards

추천하다

(v) 1. giới thiệu

65
New cards

등급

= đẳng cấp

66
New cards

자연스럽게

(adv) một cách tự nhiên

67
New cards

해리포터

Harry Porter

68
New cards

무엇이든지

bất kể cái gì

69
New cards

작품

tác phẩm

70
New cards

흥행

sự trình diễn, trình chiếu

71
New cards

배경

= bối cảnh

72
New cards

제한하다

(v) hạn chế, giới hạn