Looks like no one added any tags here yet for you.
영화
phim điện ảnh
드라마
phim truyền hình (dài tập)
배우
diễn viên
탤런트
người có tài năng, người nổi tiếng
감독
đạo diễn phim
주인공
diễn viên chính, vai chính
조연
diễn viên phụ, vai phụ
역할을 맡다
nhận vai diễn ... 2. đảm nhận vai trò ...
대사
lời thoại 2. đại sứ
장면
cảnh quay (trong phim)
줄거리
cốt truyện, ý chính 2. cành cây trơ lá / trụi lá
배경음악
nhạc nền
연기를 잘하다
(v) diễn xuất tốt
인기가 있다
nổi tiếng, được hâm mộ
인기가 없다
không được hâm mộ
실감나다
(v) có cảm giác như thật, sống động
촬영하다
(v) quay phim, chụp ảnh
출연하다
(v) 1. biểu diễn, đóng (kịch, phim...) 2. đóng góp
공포 영화
phim kinh dị
액션 영화
phim hành động
멜로 영화
phim tình cảm lãng cảm
코미디 영화
phim hài
만화 영화
phim hoạt hình
전쟁 영화
phim chiến tranh
판타지 영화
phim giả tưởng = fantasy
공상과학 영화
phim khoa học viễn tưởng
영화관
rạp chiếu phim
예매하다
(v) đặt vé
개봉하다
(v) 1. khởi chiếu, công chiếu (bộ phim) 2. bóc tem, bóc nhãn (đồ vật)
매진되다
(v) được bán hết (sản phẩm hay vé... được bán hết toàn bộ)
관람하다
(v) 1. xem phim 2. xem
관람객
người xem, khách tham quan
예고편
bản giới thiệu tóm tắt => trailer
상영하다
(v) trình chiếu, chiếu phim
상영관
phòng chiếu phim
상영 시간
thời gian chiếu (phim)
조조
(n) sáng sớm
심야 영화 (phát âm = [시먀])
(n) phim chiếu lúc nửa đêm
시사회
buổi lễ ra mắt phim
매표소
quầy vé, điểm bán vé
영화 표
vé xem phim
회
tập (phim)
감동적이다
(a) cảm động
슬프다
(a) buồn
신나다
(v) thích thú, hứng khởi
웃기다
(v) buồn cười
오싹하다
(v) rùng mình (rất sợ hoặc lạnh nên cơ thể co rúm lại hoặc nổi gai ốc)
끔찍하다
(a) 1. kinh khủng, khủng khiếp => phát sợ 2. bao la, rộng lớn => tấm lòng vì ng.khác hoặc tấm lòng suy nghĩ cho ng.khác bao la và vĩ đại ko thể hơn được nữa.
폭력적이다
(a) bạo lực
인상적이다
(a) ấn tượng
기억에 남다
(v) đáng nhớ ~ lưu lại trong tâm trí
각각
(n) từng, mỗi 2. (adv) mỗi một, riêng, từng
방언 (= 사투리)
phương ngữ
표준어 (= 표준말)
tiêu chuẩn ngữ
중심지
Khu vực trung tâm
감상문
bài cảm nhận
실생활
cuộc sống thực tế
즐겨 보다
(v) xem một cách thích thú
관람평
bình luận sau khi xem
유치하다
(v) 1. thu hút (lôi kéo đưa vào sự kiện, dự án hay vốn...) 2. ấu trĩ, trẻ trâu
차지하다
(v) chiếm giữ, nắm giữ 1. lấy sự vật, không gian hay địa vị làm thành cái của mình 2. đạt tỉ lệ hay không gian nhất định
나뉘다
(v) được chia ra, được phân ra, được tách ra
일상생활
cuộc sống thường ngày = nhật thường
추천하다
(v) 1. giới thiệu
등급
= đẳng cấp
자연스럽게
(adv) một cách tự nhiên
해리포터
Harry Porter
무엇이든지
bất kể cái gì
작품
tác phẩm
흥행
sự trình diễn, trình chiếu
배경
= bối cảnh
제한하다
(v) hạn chế, giới hạn