Bài khóa 1

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
full-widthCall with Kai
GameKnowt Play
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/15

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

16 Terms

1
New cards

麦克在宿舍吗?

Mike có ở ký túc xá không?

2
New cards

在.

Ở.

3
New cards

他在做什么呢?

Anh ấy đang làm gì thế?

4
New cards

我出来的时候, 他正在听音乐呢.

Khi tôi đi ra, anh ấy đang nghe nhạc.

5
New cards

你是不是在听音乐呢?

Có phải bạn đang nghe nhạc không?

6
New cards

没有,我正听课文录音呢.

Không, tôi đang nghe bản ghi âm bài khóa.

7
New cards

下午你有事儿吗?

Buổi chiều bạn có bận không?

8
New cards

没有事.

Không có việc gì.

9
New cards

我们一起去书店,好吗? Chúng ta cùng đi hiệu sách, được không?

10
New cards

你要买什么书?

Bạn muốn mua sách gì?

11
New cards

我想买一本汉英词典.

Tôi muốn mua một quyển Từ điển Hán – Anh.

12
New cards

咱们怎么去呢?

Chúng ta đi như thế nào?

13
New cards

坐车去吧.

Đi xe buýt đi.

14
New cards

今天星期六,坐车太挤,骑车去怎么样?

Hôm nay là thứ Bảy, đi xe buýt đông lắm, đi xe đạp thì thế nào?

15
New cards

行. Được.

16
New cards