1/15
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
麦克在宿舍吗?
Mike có ở ký túc xá không?
在.
Ở.
他在做什么呢?
Anh ấy đang làm gì thế?
我出来的时候, 他正在听音乐呢.
Khi tôi đi ra, anh ấy đang nghe nhạc.
你是不是在听音乐呢?
Có phải bạn đang nghe nhạc không?
没有,我正听课文录音呢.
Không, tôi đang nghe bản ghi âm bài khóa.
下午你有事儿吗?
Buổi chiều bạn có bận không?
没有事.
Không có việc gì.
我们一起去书店,好吗? Chúng ta cùng đi hiệu sách, được không?
你要买什么书?
Bạn muốn mua sách gì?
我想买一本汉英词典.
Tôi muốn mua một quyển Từ điển Hán – Anh.
咱们怎么去呢?
Chúng ta đi như thế nào?
坐车去吧.
Đi xe buýt đi.
今天星期六,坐车太挤,骑车去怎么样?
Hôm nay là thứ Bảy, đi xe buýt đông lắm, đi xe đạp thì thế nào?
行. Được.