7, PIXAR STUDIOS - MOVIE MAGIC

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/31

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

32 Terms

1
New cards

painstaking

a, chịu khó, cần cù, cẩn thận

2
New cards

nomination

n, sự đề cử, sự chỉ định, sự bổ nhiệm

3
New cards

garner

v, gather or acquire

4
New cards

turnaround

n, sự kiện thay đổi đột ngột hoặc bất ngờ, đặc biệt mang lại nhiều thuận lợi hơn

5
New cards

sequel

n, sách hoặc phim tiếp theo sau đó

6
New cards

manipulate

v, thao tác bằng tay hoặc thao túng, lôi kéo

7
New cards

merge

v, hòa vào, hợp nhất, kết hợp

8
New cards

unprecedented

a, chưa từng có, chưa thấy theo tiền lệ

9
New cards

enduring

a, lâu dài, vĩnh viễn

10
New cards

enchanting

a, bỏ bùa mê, làm say mê, làm thích thú

11
New cards

motion

n, sự chuyển động, cử chỉ, dáng đi

12
New cards

at/in/to the forefront

in or into an important or leading position

13
New cards

forerunner

n, người đi trước tong lĩnh vực nào đó

14
New cards

rocky

a, chông chênh, lung lay

15
New cards

division

n, sự bất hòa, sự phân tranh

16
New cards

undertaking

n, sự cam đoan, sự quyết làm, sự đảm đương gánh vác

17
New cards

undertake

v, đảm bảo, cam đoan

18
New cards

milestone

n, sự kiện hoặc cột mốc quan trọng, cột mốc lịch sử

19
New cards

in the meantime

meanwhile

20
New cards

texture

n, kết cấu

21
New cards

prequel

n, sách hoặc phim có trước

22
New cards

recount

v, thuật kỹ lại, kể lại chi tiết

23
New cards

misadventure

n, sự rủi ro, tai nạn bất ngờ

24
New cards

gross

v.US, thu nhập tổng số

25
New cards

top-grossing

a, có doanh thu hàng đầu

26
New cards

subsequent

a, theo sau, xảy ra sau

27
New cards

excess

n, sự vượt quá giới hạn, sự quá mức

28
New cards

treatment

n, sự bàn luận, sự nghiên cứu, sự giải quyết

29
New cards

script

n, kịch bản

30
New cards

dialouge

n, cuộc đối thoại

31
New cards

shading

n, sự đánh bóng, thêm sắc thái đậm nhạt

32
New cards

rendering

n, sự trình diễn