1/289
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
release
(v) /rɪˈliːs/ phát hành; giải phóng
release a film/book
phát hành phim/sách
release one's pressure
giải tỏa áp lực
engage
(v) /ɪnˈɡeɪdʒ/ tham gia; tương tác; thu hút
engage in an activity
tham gia hoạt động
engage audience
thu hút khán giả
engaging
(adj) /ɪnˈɡeɪdʒɪŋ/ lôi cuốn, hấp dẫn
engaging story
câu chuyện lôi cuốn
engaging personality
tính cách thu hút
engagement
(n) /ɪnˈɡeɪdʒmənt/ sự gắn kết, sự tham gia
social engagement
sự tham gia xã hội
engagement ring
nhẫn đính hôn
absorb
(v) /əbˈzɔːrb/ hấp thụ, tiếp thu
absorb knowledge
tiếp thu kiến thức
absorb energy
hấp thụ năng lượng
absorbed
(adj) /əbˈzɔːrbd/ say mê, mải mê
delicate
(adj) /ˈdelɪkət/ tinh tế; mong manh
delicate balance
sự cân bằng mong manh
delicate skin
làn da nhạy cảm
soundtrack
(n) /ˈsaʊndtræk/ nhạc phim
movie soundtrack
nhạc phim
original soundtrack (OST)
nhạc nền gốc
storytelling
(n) /ˈstɔːrɪˌtelɪŋ/ nghệ thuật kể chuyện
digital storytelling
kể chuyện kỹ thuật số
storytelling skill
kỹ năng kể chuyện
anticipate
(v) /ænˈtɪsɪpeɪt/ mong đợi, dự đoán
anticipate problems
dự đoán vấn đề
anticipate demand
dự đoán nhu cầu
original
(adj) /əˈrɪdʒənl/ nguyên bản, độc đáo
original idea
ý tưởng độc đáo
original work
tác phẩm gốc
picture
(v) /ˈpɪktʃər/ hình dung, tưởng tượng
picture the scene
hình dung cảnh tượng
picture success
tưởng tượng thành công
amusement
(n) /əˈmjuːzmənt/ sự giải trí, trò vui
amusement park
công viên giải trí
satisfaction
(n) /ˌsætɪsˈfækʃn/ sự hài lòng
job satisfaction
sự hài lòng trong công việc
a sense of satisfaction
cảm giác hài lòng
enthusiasm
(n) /ɪnˈθuːziæzəm/ sự hăng hái, nhiệt tình
show enthusiasm
thể hiện sự nhiệt tình
contagious enthusiasm
nhiệt huyết lan tỏa
imaginative
(adj) /ɪˈmædʒɪnətɪv/ giàu trí tưởng tượng
imaginative design
thiết kế sáng tạo
imaginative solution
giải pháp sáng tạo
imaginary
(adj) /ɪˈmædʒɪneri/ tưởng tượng, không có thật
imaginary friend
bạn tưởng tượng
imaginary world
thế giới tưởng tượng
imaginable
(adj) /ɪˈmædʒɪnəbl/ có thể tưởng tượng được
every imaginable reason
mọi lý do có thể tưởng tượng được
imaginable outcome
kết quả có thể hình dung
imagination
(n) /ɪˌmædʒɪˈneɪʃn/ trí tưởng tượng
spark imagination
khơi dậy trí tưởng tượng
rich imagination
trí tưởng tượng phong phú
beyond imagination
ngoài sức tưởng tượng
deliver
(v) /dɪˈlɪvər/ giao, truyền đạt
deliver a package
giao gói hàng
deliver a speech
phát biểu
transfer
(v) /trænsˈfɜːr/ chuyển giao
transfer money
chuyển tiền
transfer data
chuyển dữ liệu
transfer employees
thuyên chuyển nhân viên
commute
(v) /kəˈmjuːt/ đi lại (giữa nhà và nơi làm việc)
commute to work
đi làm
convert
(v) /kənˈvɜːrt/ chuyển đổi
convert energy
chuyển đổi năng lượng
convert currency
đổi tiền tệ
plot
(n) /plɑːt/ cốt truyện; âm mưu
movie plot
cốt truyện phim
secret plot
âm mưu bí mật
setting
(n) /ˈsetɪŋ/ bối cảnh
story setting
bối cảnh câu chuyện
classroom setting
môi trường lớp học
episode
(n) /ˈepɪsoʊd/ tập phim; sự kiện
TV episode
tập phim truyền hình
tragic episode
sự kiện bi thảm
thoughtful
(adj) /ˈθɔːtfəl/ chu đáo, sâu sắc
thoughtful gift
món quà chu đáo
thoughtful comment
bình luận sâu sắc
reflection
(n) /rɪˈflekʃn/ sự phản chiếu, suy ngẫm
deep reflection
suy ngẫm sâu sắc
mirror reflection
ảnh phản chiếu gương
trait
(n) /treɪt/ đặc điểm, nét tiêu biểu
personality trait
đặc điểm tính cách
inherited trait
đặc điểm di truyền
taste
(n) /teɪst/ vị giác; sở thích, thị hiếu
sweet taste
vị ngọt
taste in music
gu âm nhạc
beneficial
(adj) /ˌbenɪˈfɪʃl/ có lợi
beneficial effect
tác động có lợi
mutually beneficial
đôi bên cùng có lợi
contemporary
(adj) /kənˈtempəreri/ đương đại, cùng thời
contemporary art
nghệ thuật đương đại
contemporary society
xã hội hiện đại
dilute
(v) /daɪˈluːt/ pha loãng, làm giảm bớt
dilute a solution
pha loãng dung dịch
dilute effect
giảm hiệu lực
instrumental
(adj) /ˌɪnstrəˈmentl/ không lời; đóng vai trò quan trọng
instrumental music
nhạc không lời
play an instrumental role
đóng vai trò quan trọng