1/28
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
restless (/ˈrest.ləs/, adj)
không ngủ được, bồn chồn
remedy (/ˈrem.ə.di/, n)
phương thuốc, cách chữa trị
digestion (/daɪˈdʒes.tʃən/, n)
sự tiêu hóa
sweat (/swet/, n/v)
mồ hôi; đổ mồ hôi
tight (/taɪt/, adj)
chặt, bó sát
stillness = calmness
sự yên tĩnh
mental disorders (/ˈmen.təl dɪˌsɔːr.dərz/, n)
rối loạn tâm thần
go unnoticed (/ɡoʊ ʌnˈnoʊ.tɪst/, v)
không được chú ý
pill (/pɪl/, n)
viên thuốc
ease (/iːz/, v/n)
làm dịu, giảm; sự dễ chịu
mild (/maɪld/, adj)
nhẹ, ôn hòa
pack with = fill
làm đầy, chứa đầy
energy crash (/ˈen.ɚ.dʒi kræʃ/, n)
sự tụt năng lượng đột ngột
diabetes (/ˌdaɪ.əˈbiː.t̬əs/, n)
bệnh tiểu đường
consumption = intake
sự tiêu thụ
posture (/ˈpɑːs.tʃɚ/, n)
tư thế
lean meat (/liːn miːt/, n)
thịt nạc
mineral (/ˈmɪn.ər.əl/, n)
khoáng chất
recover from = get over
hồi phục, vượt qua
turn to (/tɜːrn tuː/, v)
tìm đến, nhờ cậy
when their thoughts are racing
khi họ có nhiều suy nghĩ chạy nhanh trong đầu
journal (/ˈdʒɜːr.nəl/, n)
nhật ký
fall asleep (/fɔːl əˈsliːp/, v)
ngủ thiếp đi
inconsistent (/ˌɪn.kənˈsɪs.tənt/, adj)
không đều, không nhất quán
fatigue (/fəˈtiːɡ/, n)
sự mệt mỏi
improving mental clarity
cải thiện sự minh mẫn tinh thần
soft drink (/sɒft drɪŋk/, n)
nước ngọt
additives (/ˈæd.ə.tɪvz/, n)
chất phụ gia
sleep deprivation (/sliːp ˌdep.rɪˈveɪ.ʃən/, n)
sự thiếu ngủ