1/50
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
抽象
chōuxiàng - trừu tượng
古典
[gǔdiǎn] cổ điển
色块
【 Sè kuài 】Khối màu
线条
xiàntiáo - đường nét, nét vẽ
欣赏
xīnshǎng - thưởng thức
规则
guī zé - quy tắc
派
/pài/ bè phái, phái, trường phái
作品
Tác phẩm
洒
rắc, tung, vẩy
颜料
thuốc màu
极其
cực kỳ, vô cùng
神秘
thần bí, bí ẩn
丑陋
xấu xí
自由
tự do
设计
thiết kế
赞美
khen ngợi
组
Tổ ,nhóm
幅
bức, tấm, miếng
出自
xuất phát từ, đến từ
业余
yèyú - nghiệp dư
婴儿
(n) / yīng'ér /: trẻ sơ sinh
猩猩
con đười ươi, con tinh tinh
涂鸦
vẽ, viết nguệch ngoạc
标明
ghi rõ, chỉ rõ
签
ký tên
身份
thân phận
确认
xác nhận
测试
kiểm tra
其余
còn lại, ngoài ra
随手
tiện tay
挥
vẫy
分辨
phân biệt
原作
Nguyên tác
可见
có thể thấy
静物
Tĩnh vật
哪怕
cho dù
元素
yuán sù nguyên tố
调整
điều chỉnh
位置
Vị trí
含义
hàm ý
物体
Vật thể
用亦
Dụng ý
感知
nhận biết
究竟
rốt cuộc
区域
Khu vực
活跃
sống động, hoạt bát
布局
bố cục
事实
Sự thật
目前
hiện nay
证据
chứng cứ
话题
chủ đề