Thẻ ghi nhớ: Hsk5 bài 18 | Quizlet

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
GameKnowt Play
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/50

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

51 Terms

1
New cards

抽象

chōuxiàng - trừu tượng

2
New cards

古典

[gǔdiǎn] cổ điển

3
New cards

色块

【 Sè kuài 】Khối màu

4
New cards

线条

xiàntiáo - đường nét, nét vẽ

5
New cards

欣赏

xīnshǎng - thưởng thức

6
New cards

规则

guī zé - quy tắc

7
New cards

/pài/ bè phái, phái, trường phái

8
New cards

作品

Tác phẩm

9
New cards

rắc, tung, vẩy

10
New cards

颜料

thuốc màu

11
New cards

极其

cực kỳ, vô cùng

12
New cards

神秘

thần bí, bí ẩn

13
New cards

丑陋

xấu xí

14
New cards

自由

tự do

15
New cards

设计

thiết kế

16
New cards

赞美

khen ngợi

17
New cards

Tổ ,nhóm

18
New cards

bức, tấm, miếng

19
New cards

出自

xuất phát từ, đến từ

20
New cards

业余

yèyú - nghiệp dư

21
New cards

婴儿

(n) / yīng'ér /: trẻ sơ sinh

22
New cards

猩猩

con đười ươi, con tinh tinh

23
New cards

涂鸦

vẽ, viết nguệch ngoạc

24
New cards

标明

ghi rõ, chỉ rõ

25
New cards

ký tên

26
New cards

身份

thân phận

27
New cards

确认

xác nhận

28
New cards

测试

kiểm tra

29
New cards

其余

còn lại, ngoài ra

30
New cards

随手

tiện tay

31
New cards

vẫy

32
New cards

分辨

phân biệt

33
New cards

原作

Nguyên tác

34
New cards

可见

có thể thấy

35
New cards

静物

Tĩnh vật

36
New cards

哪怕

cho dù

37
New cards

元素

yuán sù nguyên tố

38
New cards

调整

điều chỉnh

39
New cards

位置

Vị trí

40
New cards

含义

hàm ý

41
New cards

物体

Vật thể

42
New cards

用亦

Dụng ý

43
New cards

感知

nhận biết

44
New cards

究竟

rốt cuộc

45
New cards

区域

Khu vực

46
New cards

活跃

sống động, hoạt bát

47
New cards

布局

bố cục

48
New cards

事实

Sự thật

49
New cards

目前

hiện nay

50
New cards

证据

chứng cứ

51
New cards

话题

chủ đề