1/39
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
migrate
di cư (tạm thời)
emigrate
di cư (vĩnh viễn)
immigrate
nhập cư
subsidize
(v) trợ cấp
construct=erect
xây dựng
gentrify
(v) làm thay đổi khu phố theo hướng giàu có hơn
inhabit=reside in
cư trú
accommodate
cung cấp chỗ ở
đáp ứng (nhu cầu)
distribute=allocate sth to sth
phát tán, phân phối
congestion=blockage
sự tắc nghẽn
irrigation
(n) sự tưới tiêu
shortage=deficit
(n) sự thiếu hụt
public transit
giao thông công cộng
commuting distance
khoảng cách đi lại
urban decay
sự xuống cấp đô thị
dense=compact
(a) dày đặc
spontaneous
(a) tự nhiên, tự phát
walkable=pedestrian-friendly
có thể đi bộ được
multi-storey
nhiều tầng
compact
(a) nhỏ gọn
secure
(a) an toàn
marginalized
(a) bị gạt ra ngoài lề
dilapidated
(a) đổ nát, tồi tàn
gain traction
thu hút sự chú ý, dần trở nên phổ biến
strain resources
gây căng thẳng cho nguồn tài nguyên
make the best of
tận dụng tốt nhất
make the most of=make full use=take full advantage of
tận dụng tối đa
adapt to=make adaption to=make adjustments to
thích nghi với
place emphasis on
đặt trọng tâm vào
give priority to=give precedence to
ưu tiên cái gì
take priority over=take precedence over
được ưu tiên hơn
give away
tặng, cho
để lộ (thông tin)
fabricate
(v) bịa ra
improve mental clarity
cải thiện sự sáng suốt tinh thần
pack into
nhồi nhét vào
cordon off
phong tỏa
seek one’s fortune
tìm kiếm vận may
malfunction
(v) hỏng hóc
level off
giữ ổn định, chững lại
zone off
phân vùng