Thẻ ghi nhớ: C1 and C2 words <3

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/340

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

341 Terms

1
New cards

aeronautic

(adj) thuộc hàng không

2
New cards

administration

(n) sự quản trị, quản lý; chính phủ, chính quyền; sự thi hành, ban cấp

3
New cards

shuttle

(n) tàu con thoi

4
New cards

manned

(adj) có người lái

5
New cards

cargo

(n) Hàng hóa (vận chuyển bằng tàu thủy hoặc máy bay)

6
New cards

deploy

(v) dàn trận, triển khai

7
New cards

satellite

(n) vệ tinh

8
New cards

booster

(n) tên lửa (hoặc động cơ tên lửa) được sử dụng trong giai đoạn đầu tiên của phương tiện phóng nhiều tầng

9
New cards

mechanic

(n) thợ máy

10
New cards

traitor

(n) kẻ phản bội

11
New cards

aggravate

(v) ,làm trầm trọng thêm, làm nặng thêm, làm nguy ngập thêm, làm xấu thêm

12
New cards

trout

(n) cá hồi (nước ngọt và nhỏ hơn)

13
New cards

general

(n) (quân sự) tướng, nhà chiến lược xuất sắc; nhà chiến thuật xuất sắc

14
New cards

buckle

(n) khóa thắt lưng

15
New cards

truculent

(adj) hung hăng

16
New cards

pinnacle

(n) đỉnh cao

17
New cards

perilous

(adj) nguy hiểm

18
New cards

philanthropy

(n) từ thiện

19
New cards

miser

(n) người keo kiệt, bủn xỉn

20
New cards

ailing

(adj) ốm yếu

21
New cards

rapture

(n) Sự sung sướng vô ngần

22
New cards

humane

(adj) nhân đạo, nhân đức

23
New cards

brutality

(n) tính hung ác, tính tàn bạo

24
New cards

obscure

(adj) tối tăm, mờ mịt, ko rõ nghĩa

25
New cards

incendiary

(adj) để đốt cháy

26
New cards

apathetic

(adj) lãnh đạm, thờ ơ

27
New cards

boast

(v) khoe khoang , khoác lác

28
New cards

vain

(adj) kiêu ngạo

29
New cards

tactful

(adj) khéo xử, lịch thiệp

30
New cards

diplomacy

(n) tài ngoại giao

31
New cards

guile

(n) sự lừa đảo

32
New cards

frivolous

(adj) ngớ ngẩn

33
New cards

lurid

(adj) ghê gớm, khủng khiếp

34
New cards

comical

(adj) hài hước, khôi hài, tức cười; vui nhộn, kỳ cục, lố bịch

35
New cards

ghastly

(adj) rung rợn, khủng khiếp, tồi tệ

36
New cards

fanciful

(a) kỳ lạ, kỳ cục, tưởng tượng

37
New cards

liberated

(adj) được thả tự do

38
New cards

discourse

(n) đàm luận

39
New cards

pointless

(adj) vô nghĩa

40
New cards

wilt

(v) tàn héo, suy yếu

41
New cards

deaden

(v) làm nhẹ, làm giảm, làm dịu

42
New cards

vacillate

(v) do dự, dao động

43
New cards

rectify

(v) sửa lại cho đúng

44
New cards

despised

(adj) bị coi thường

45
New cards

arid

(adj) khô cằn

46
New cards

verbose

(adj) dài dòng

47
New cards

tacit

(adj) ngầm, không nói ra, ngụ ý

48
New cards

lessen

(v) giảm bớt

49
New cards

disseminate

(v) gieo rắc; phổ biến, khuếch tán

50
New cards

elucidate

(v) làm sáng tỏ, giải thích

51
New cards

muddle

(v). xáo trộn, làm lộn xộn, làm rối rít

52
New cards

slander

(n) (lời) vu khống, phỉ báng

53
New cards

libel

(n) bài viết phỉ báng

54
New cards

provoke

(v) khiêu khích, chọc tức

55
New cards

quibble

(v). cãi vã (vì những điều vụn vặt)

56
New cards

satiate

(v) thỏa mãn / làm cho no, ngấy, ngán

57
New cards

momentum

(n) động lực, động lượng, đà

58
New cards

supreme

(adj) tối cao; cao nhất (quyền lực, cấp bậc, mức độ)

59
New cards

zenith

(n) đỉnh cao

60
New cards

infallible

(a) không bao giờ sai; không bao giờ mắc lỗi

61
New cards

prevalent

(adj) phổ biến, thịnh hành

62
New cards

vacant

(adj) bỏ trống

63
New cards

listless

(adj) lơ đãng, thờ ơ, bơ phờ (không có năng lượng)

64
New cards

dubious

(adj) Mơ hồ, không rõ ràng, đáng nghi ngờ

65
New cards

jubilant

(adj) vui sướng, hân hoan

66
New cards

sanguine

(adj) lạc quan, đầy hy vọng

67
New cards

attain

(v) đến tới, đạt được

68
New cards

infer

(v) suy ra, luận ra

69
New cards

revere

(v) tôn kính, sùng kính

70
New cards

denote

(v) biểu hiện, biểu thị, chứng tỏ, chỉ rõ

71
New cards

nunchucks

(n) côn nhị khúc

72
New cards

spirituality

(n) tâm linh, tính chất tinh thần

73
New cards

incorporate

(v) sát nhập, kết hợp

74
New cards

subpar

(adj) dưới trung bình

75
New cards

patron

(n) khách hàng quen, khách hàng thường xuyên

76
New cards

exuberant

(adj) cởi mở, hồ hởi

77
New cards

aloof

(adj) xa cách, tách biệt, lạnh lùng, unfriendly

78
New cards

recline

(v) dựa vào, tựa vào

79
New cards

adorn

(v) Tô điểm, trang trí

80
New cards

guarantee

(v) đảm bảo

81
New cards

whimsical

(adj) bất thường, hay thay đổi, kỳ quái, kỳ dị

82
New cards

nostalgic

(adj) hoài niệm

83
New cards

indignant

(adj) căm phẫn, phẫn nộ

84
New cards

skimpy

(adj) Nhỏ, chật, thiếu vải

85
New cards

ample

(adj). nhiều, phong phú, dư dật

86
New cards

imitation

(n) sự bắt chước

87
New cards

upright

(adj) ngay thẳng, chính trực

88
New cards

deceiving

(adj) có tính lừa dối

89
New cards

linger

(v) nấn ná, chần chừ

90
New cards

abate

(v) làm dịu đi, làm yếu đi, làm giảm bớt

91
New cards

dawdle

(v) nhởn nhơ, chậm chạp

92
New cards

hinder

(v) cản trở, kìm hãm

93
New cards

condescend

(v) hạ mình, chiếu cố

94
New cards

stoop

(v) cúi người xuống

95
New cards

candid

(adj) thật thà, ngay thẳng

96
New cards

taunt

(v) mock, mỉa mai, challenge with mocking

97
New cards

coarse

(adj) Sần sùi

98
New cards

conceited

(adj) tự phụ, tự cao tự đại

99
New cards

disastrous

(adj) tai hại, thảm khốc

100
New cards

resort to

(v) sử dụng, nhờ vào