1/340
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
aeronautic
(adj) thuộc hàng không
administration
(n) sự quản trị, quản lý; chính phủ, chính quyền; sự thi hành, ban cấp
shuttle
(n) tàu con thoi
manned
(adj) có người lái
cargo
(n) Hàng hóa (vận chuyển bằng tàu thủy hoặc máy bay)
deploy
(v) dàn trận, triển khai
satellite
(n) vệ tinh
booster
(n) tên lửa (hoặc động cơ tên lửa) được sử dụng trong giai đoạn đầu tiên của phương tiện phóng nhiều tầng
mechanic
(n) thợ máy
traitor
(n) kẻ phản bội
aggravate
(v) ,làm trầm trọng thêm, làm nặng thêm, làm nguy ngập thêm, làm xấu thêm
trout
(n) cá hồi (nước ngọt và nhỏ hơn)
general
(n) (quân sự) tướng, nhà chiến lược xuất sắc; nhà chiến thuật xuất sắc
buckle
(n) khóa thắt lưng
truculent
(adj) hung hăng
pinnacle
(n) đỉnh cao
perilous
(adj) nguy hiểm
philanthropy
(n) từ thiện
miser
(n) người keo kiệt, bủn xỉn
ailing
(adj) ốm yếu
rapture
(n) Sự sung sướng vô ngần
humane
(adj) nhân đạo, nhân đức
brutality
(n) tính hung ác, tính tàn bạo
obscure
(adj) tối tăm, mờ mịt, ko rõ nghĩa
incendiary
(adj) để đốt cháy
apathetic
(adj) lãnh đạm, thờ ơ
boast
(v) khoe khoang , khoác lác
vain
(adj) kiêu ngạo
tactful
(adj) khéo xử, lịch thiệp
diplomacy
(n) tài ngoại giao
guile
(n) sự lừa đảo
frivolous
(adj) ngớ ngẩn
lurid
(adj) ghê gớm, khủng khiếp
comical
(adj) hài hước, khôi hài, tức cười; vui nhộn, kỳ cục, lố bịch
ghastly
(adj) rung rợn, khủng khiếp, tồi tệ
fanciful
(a) kỳ lạ, kỳ cục, tưởng tượng
liberated
(adj) được thả tự do
discourse
(n) đàm luận
pointless
(adj) vô nghĩa
wilt
(v) tàn héo, suy yếu
deaden
(v) làm nhẹ, làm giảm, làm dịu
vacillate
(v) do dự, dao động
rectify
(v) sửa lại cho đúng
despised
(adj) bị coi thường
arid
(adj) khô cằn
verbose
(adj) dài dòng
tacit
(adj) ngầm, không nói ra, ngụ ý
lessen
(v) giảm bớt
disseminate
(v) gieo rắc; phổ biến, khuếch tán
elucidate
(v) làm sáng tỏ, giải thích
muddle
(v). xáo trộn, làm lộn xộn, làm rối rít
slander
(n) (lời) vu khống, phỉ báng
libel
(n) bài viết phỉ báng
provoke
(v) khiêu khích, chọc tức
quibble
(v). cãi vã (vì những điều vụn vặt)
satiate
(v) thỏa mãn / làm cho no, ngấy, ngán
momentum
(n) động lực, động lượng, đà
supreme
(adj) tối cao; cao nhất (quyền lực, cấp bậc, mức độ)
zenith
(n) đỉnh cao
infallible
(a) không bao giờ sai; không bao giờ mắc lỗi
prevalent
(adj) phổ biến, thịnh hành
vacant
(adj) bỏ trống
listless
(adj) lơ đãng, thờ ơ, bơ phờ (không có năng lượng)
dubious
(adj) Mơ hồ, không rõ ràng, đáng nghi ngờ
jubilant
(adj) vui sướng, hân hoan
sanguine
(adj) lạc quan, đầy hy vọng
attain
(v) đến tới, đạt được
infer
(v) suy ra, luận ra
revere
(v) tôn kính, sùng kính
denote
(v) biểu hiện, biểu thị, chứng tỏ, chỉ rõ
nunchucks
(n) côn nhị khúc
spirituality
(n) tâm linh, tính chất tinh thần
incorporate
(v) sát nhập, kết hợp
subpar
(adj) dưới trung bình
patron
(n) khách hàng quen, khách hàng thường xuyên
exuberant
(adj) cởi mở, hồ hởi
aloof
(adj) xa cách, tách biệt, lạnh lùng, unfriendly
recline
(v) dựa vào, tựa vào
adorn
(v) Tô điểm, trang trí
guarantee
(v) đảm bảo
whimsical
(adj) bất thường, hay thay đổi, kỳ quái, kỳ dị
nostalgic
(adj) hoài niệm
indignant
(adj) căm phẫn, phẫn nộ
skimpy
(adj) Nhỏ, chật, thiếu vải
ample
(adj). nhiều, phong phú, dư dật
imitation
(n) sự bắt chước
upright
(adj) ngay thẳng, chính trực
deceiving
(adj) có tính lừa dối
linger
(v) nấn ná, chần chừ
abate
(v) làm dịu đi, làm yếu đi, làm giảm bớt
dawdle
(v) nhởn nhơ, chậm chạp
hinder
(v) cản trở, kìm hãm
condescend
(v) hạ mình, chiếu cố
stoop
(v) cúi người xuống
candid
(adj) thật thà, ngay thẳng
taunt
(v) mock, mỉa mai, challenge with mocking
coarse
(adj) Sần sùi
conceited
(adj) tự phụ, tự cao tự đại
disastrous
(adj) tai hại, thảm khốc
resort to
(v) sử dụng, nhờ vào