Thẻ ghi nhớ: C1 and C2 words <3

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/704

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

705 Terms

1
New cards

aeronautic

(adj) thuộc hàng không

2
New cards

administration

(n) sự quản trị, quản lý; chính phủ, chính quyền; sự thi hành, ban cấp

3
New cards

shuttle

(n) tàu con thoi

4
New cards

manned

(adj) có người lái

5
New cards

cargo

(n) Hàng hóa (vận chuyển bằng tàu thủy hoặc máy bay)

6
New cards

deploy

(v) dàn trận, triển khai

7
New cards

mechanic

(n) thợ máy

8
New cards

traitor

(n) kẻ phản bội

9
New cards

aggravate

(v) ,làm trầm trọng thêm, làm nặng thêm, làm nguy ngập thêm, làm xấu thêm

10
New cards

trout

(n) cá hồi (nước ngọt và nhỏ hơn)

11
New cards

general

(n) (quân sự) tướng, nhà chiến lược xuất sắc; nhà chiến thuật xuất sắc

12
New cards

buckle

(n) khóa thắt lưng

13
New cards

truculent

(adj) hung hăng

14
New cards

perilous

(adj) nguy hiểm

15
New cards

philanthropy

(n) từ thiện

16
New cards

miser

(n) người keo kiệt, bủn xỉn

17
New cards

ailing

(adj) ốm yếu

18
New cards

rapture

(n) Sự sung sướng vô ngần

19
New cards

humane

(adj) nhân đạo, nhân đức

20
New cards

brutality

(n) tính hung ác, tính tàn bạo

21
New cards

obscure

(adj) tối tăm, mờ mịt, ko rõ nghĩa

22
New cards

incendiary

(adj) để đốt cháy

23
New cards

apathetic

(adj) lãnh đạm, thờ ơ

24
New cards

boast

(v) khoe khoang , khoác lác

25
New cards

vain

(adj) kiêu ngạo

26
New cards

tactful

(adj) khéo xử, lịch thiệp

27
New cards

diplomacy

(n) tài ngoại giao

28
New cards

guile

(n) sự lừa đảo

29
New cards

frivolous

(adj) ngớ ngẩn

30
New cards

lurid

(adj) ghê gớm, khủng khiếp

31
New cards

comical

(adj) hài hước, khôi hài, tức cười; vui nhộn, kỳ cục, lố bịch

32
New cards

ghastly

(adj) rung rợn, khủng khiếp, tồi tệ

33
New cards

fanciful

(a) kỳ lạ, kỳ cục, tưởng tượng

34
New cards

liberated

(adj) được thả tự do

35
New cards

discourse

(n) đàm luận

36
New cards

pointless

(adj) vô nghĩa

37
New cards

wilt

(v) tàn héo, suy yếu

38
New cards

deaden

(v) làm nhẹ, làm giảm, làm dịu

39
New cards

vacillate

(v) do dự, dao động

40
New cards

rectify

(v) sửa lại cho đúng

41
New cards

despised

(adj) bị coi thường

42
New cards

arid

(adj) khô cằn

43
New cards

verbose

(adj) dài dòng

44
New cards

tacit

(adj) ngầm, không nói ra, ngụ ý

45
New cards

lessen

(v) giảm bớt

46
New cards

disseminate

(v) gieo rắc; phổ biến, khuếch tán

47
New cards

elucidate

(v) làm sáng tỏ, giải thích

48
New cards

muddle

(v). xáo trộn, làm lộn xộn, làm rối rít

49
New cards

slander

(n) (lời) vu khống, phỉ báng

50
New cards

libel

(n) bài viết phỉ báng

51
New cards

provoke

(v) khiêu khích, chọc tức

52
New cards

quibble

(v). cãi vã (vì những điều vụn vặt)

53
New cards

satiate

(v) thỏa mãn / làm cho no, ngấy, ngán

54
New cards

momentum

(n) động lực, động lượng, đà

55
New cards

supreme

(adj) tối cao; cao nhất (quyền lực, cấp bậc, mức độ)

56
New cards

zenith

(n) đỉnh cao

57
New cards

infallible

(a) không bao giờ sai; không bao giờ mắc lỗi

58
New cards

prevalent

(adj) phổ biến, thịnh hành

59
New cards

vacant

(adj) bỏ trống

60
New cards

listless

(adj) lơ đãng, thờ ơ, bơ phờ (không có năng lượng)

61
New cards

dubious

(adj) Mơ hồ, không rõ ràng, đáng nghi ngờ

62
New cards

jubilant

(adj) vui sướng, hân hoan

63
New cards

sanguine

(adj) lạc quan, đầy hy vọng

64
New cards

attain

(v) đến tới, đạt được

65
New cards

infer

(v) suy ra, luận ra

66
New cards

revere

(v) tôn kính, sùng kính

67
New cards

denote

(v) biểu hiện, biểu thị, chứng tỏ, chỉ rõ

68
New cards

nunchucks

(n) côn nhị khúc

69
New cards

spirituality

(n) tâm linh, tính chất tinh thần

70
New cards

incorporate

(v) sát nhập, kết hợp

71
New cards

subpar

(adj) dưới trung bình

72
New cards

patron

(n) khách hàng quen, khách hàng thường xuyên

73
New cards

exuberant

(adj) cởi mở, hồ hởi

74
New cards

aloof

(adj) xa cách, tách biệt, lạnh lùng, unfriendly

75
New cards

recline

(v) dựa vào, tựa vào

76
New cards

adorn

(v) Tô điểm, trang trí

77
New cards

guarantee

(v) đảm bảo

78
New cards

whimsical

(adj) bất thường, hay thay đổi, kỳ quái, kỳ dị

79
New cards

nostalgic

(adj) hoài niệm

80
New cards

indignant

(adj) căm phẫn, phẫn nộ Phẫn nộ có lý (do bất công)

81
New cards

skimpy

(adj) Nhỏ, chật, thiếu vải

82
New cards

ample

(adj). nhiều, phong phú, dư dật

83
New cards

imitation

(n) sự bắt chước

84
New cards

upright

(adj) ngay thẳng, chính trực

85
New cards

deceiving

(adj) có tính lừa dối

86
New cards

linger

(v) nấn ná, chần chừ

87
New cards

abate

(v) làm dịu đi, làm yếu đi, làm giảm bớt

88
New cards

dawdle

(v) nhởn nhơ, chậm chạp

89
New cards

hinder

(v) cản trở, kìm hãm

90
New cards

condescend

(v) hạ mình, chiếu cố

91
New cards

stoop

(v) cúi người xuống

92
New cards

candid

(adj) thật thà, ngay thẳng

93
New cards

taunt

(v) mock, mỉa mai, challenge with mocking

94
New cards

coarse

(adj) Sần sùi

95
New cards

conceited

(adj) tự phụ, tự cao tự đại

96
New cards

disastrous

(adj) tai hại, thảm khốc

97
New cards

resort to

(v) sử dụng, nhờ vào

98
New cards

utilize

(v) dùng, sử dụng, lợi dụng

99
New cards

vigorous

(adj) mạnh mẽ, sôi nổi, nhiệt tình

100
New cards

slothful

(adj) lười biếng, uể oải