1/29
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
amount (n)
số lượng
average (n)
trung bình
length (n)
chiều dài
height (n)
chiều cao
width (n)
chiều rộng
weight (n)
cân nặng
probability (n)
xác suất
percentage (n)
phần trăm
sequence (n)
sự liên tiếp
sum (n)
tổng
appear in (phr v)
xuất hiện trong
arrive at (phr v)
đến nơi nào đó
apply to (phr v)
ứng tuyển, nộp đơn
belong to (phr v)
thuộc về
insist on (phr v)
khăng khăng, đòi hỏi
occur in (phr v)
xảy ra, xuất hiện
provide with (phr v)
cung cấp
search for (phr v)
tìm kiếm
afford (v)
đủ khả năng
allowance (n)
tiền trợ cấp
bargain (n)
mặc cả
borrow (v)
vay mượn
budget (n)
ngân sách
cost (v)
giá
debt (n)
món nợ
earn (v)
kiếm được
lend (v)
cho vay
sale (n)
doanh thu
save (v)
tiết kiệm
spend (v)
chi tiêu