1/16
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
互相
hùxiāng - lẫn nhau
要求
yāoqiú - yêu cầu
普通话
pǔtōnghuà - tiếng phổ thông
标准
biāozhǔn - chuẩn, tiêu chuẩn
结果
jiéguǒ - kết quả
俩
liǎ - hai người
付
fù - trả, thanh toán
演出
yǎnchū - diễn (nhạc kịch)
特别
tèbié - đặc biệt
把
bǎ - cầm
礼物
lǐwù - quà
熟人
shúrén - người quen
消息
xiāoxī - tin tức, thông tin
家教
jiājiào - gia sư
学费
xuéfèi - học phí
费
fèi - phí
意思
yìsi - nghĩa, ý nghĩa