HSK4 BÀI 8

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/49

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

50 Terms

1
New cards

巧克力

Socola

2
New cards

亲戚

Họ hàng

3
New cards

伤心

Đau lòng, đau buồn

4
New cards

使

Khiến, làm cho, gây ra

5
New cards

心情

Tâm trạng

6
New cards

愉快

Vui vẻ

7
New cards

风景

phong cảnh

8
New cards

放松

Thư giãn

9
New cards

压力

Áp lực, stress

10
New cards

回忆

Kỉ niệm, kí ức

Nhớ lại

11
New cards

发生

Xảy ra, phát sinh

12
New cards

只要

Chỉ cần

13
New cards

师傅

Gọi tài xế một cách lịch sự

14
New cards

大使馆

Đại sứ quán

15
New cards

堵车

Tắc đường

16
New cards

距离

Khoảng cách

17
New cards

耐心

Kiên nhẫn, kiên trì

Sự kiên nhẫn, sự kiên trì

18
New cards

变得

Trở nên

19
New cards

缺少

Thiếu

20
New cards

生命

Sinh mệnh, sự sống

21
New cards

到处

Mọi nơi

22
New cards

态度

thái độ

23
New cards

因此

vì vậy

24
New cards

科学

Khoa học

25
New cards

证明

Chứng minh

26
New cards

往往

Thường xuyên

27
New cards

阳光

Lạc quan

Ánh nắng

28
New cards

积极

Tích cực

29
New cards

特点

Đặc điểm

30
New cards

当面

Trực tiếp (+V)

31
New cards

可不是

Đúng vậy

32
New cards

无法

Không thể

33
New cards

急着

Vội (+V)

34
New cards

此时

Bây giờ

35
New cards

办公环境

Môi trường làm việc

36
New cards

Lộn xộn, bừa bãi

37
New cards

心烦

Bực bội

38
New cards

别太放在心上

Đừng để tâm quá

39
New cards

下一个

Người tiếp theo

40
New cards

果然

Quả nhiên

41
New cards

支持

Ủng hộ, giúp đỡ

Sự ủng hộ, sự giúp đỡ

42
New cards

兴奋

Hào hứng

43
New cards

拿主意

Đưa ra quyết định

44
New cards

出主意

Đưa ra ý kiến

45
New cards

减轻

Giảm nhẹ

46
New cards

减压

Giảm áp lực

47
New cards

减价

Giảm giá

48
New cards

地点

Địa điểm

49
New cards

宾馆

Khách sạn

50
New cards

一般来说

Thông thường