1/27
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
adjust (v)
điều chỉnh
bend over (phrV)
cúi xuống
carry (v)
bê, khuân, vác
change (v)
thay đổi, đổi
file (v)
sắp xếp, cất giữ (giấy tờ)
empty (v)
đổ, dốc, làm cạn
hand (v)
đưa cho
lean/prop against (phrV)
dựa vào
hold (v)
nắm, cầm
pour (v)
đổ, rót
reach for (phrV)
với tay
stare (v)
nhìn
conduct a phone conversation (phrase)
nói chuyện trên điện thoại
podium (n)
bục
sort out (v)
phân loại
eating utensil (n)
dụng cụ ăn uống
stir (v)
khuấy, đảo
study the menu (phrase)
xem thực đơn
climb the ladder (phrase)
leo lên thang
speak into a microphone (phrase)
nói bằng micro
sweep (v)
quét tước
water (v)
tưới nước
browse (v)
đi xung quanh để xem
feed (v)
cho ăn
display (v)
trưng bày
address (v)
diễn thuyết
be about to V
sắp sửa
monitor/screen (n)
màn hình