BOOST YOUR VOCABULARY - CAMBRIDGE 15

0.0(0)
studied byStudied by 5 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/170

flashcard set

Earn XP

Description and Tags

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

171 Terms

1
New cards
outgoing
thoải mái, thân mật(outgoing personality)
+sắp đi thoải mái
2
New cards
attention-seeking
tìm kiếm sự chú ý từ người khác
3
New cards
introverted
sống nội tâm
4
New cards
cooperative
có tính hợp tác
5
New cards
implication
sự dính lứu đến tội phạm
hàm ý
6
New cards
respond
-hưởng ứng
-đáp lại
7
New cards
Initiative
-sáng kiến (khi bí)
-thế chủ động
8
New cards
particularly
1 cách cụ thể
9
New cards
viable
có thể làm được
10
New cards
proportion
tỉ lệ
11
New cards
be met by far fewer vehicles
được đáp ứng bởi ít phương tiện hơn
12
New cards
investigate
khám phá
13
New cards
implement
-thi hành
-dụng cụ(n)
14
New cards
mileage
tổng số dặm đã đi được
15
New cards
as a consequence
do vậy
kết quả là
16
New cards
intensively
mạnh mẽ, sâu sắc
17
New cards
turnover
doanh thu
18
New cards
reference to
liên quan đến
19
New cards
appropriate
thích hợp
20
New cards
estimate
ước lượng
21
New cards
manufacture
chế tạo
22
New cards
became associated with
liên quan với
23
New cards
peak
đỉnh
24
New cards
on the decline
trở nên suy giảm
25
New cards
act on an urge
hành động với một sự thôi thúc
26
New cards
state
trạng thái
27
New cards
relevance
sự thích hợp
28
New cards
expedition
cuộc thám hiểm
29
New cards
nutmeg
hạt nhục đậu khấu
30
New cards
evergreen
cây thường xanh
31
New cards
branched
phân nhánh
32
New cards
dense
dày đặc
33
New cards
foliage
-tản lá
-hình trang trí lá
34
New cards
pale
tái nhợt
35
New cards
husk
vỏ
36
New cards
split
tách ra
37
New cards
ridge
chóp, đỉnh
gợn sóng(adj)
38
New cards
lacy
giống như ren
39
New cards
crimson
đỏ thẫm
to crimeson with embrassment (làm ai đó đỏ mặt)
40
New cards
spices
gia vị
41
New cards
mace
vỏ hạt nhục đậu khấu
gậy chơi bi-a
người đi lừa
42
New cards
latter
cái sau
43
New cards
agent
đại lý
44
New cards
merchant
thương gia
buôn bán (adj) chuyên
45
New cards
reveal
để lộ ra,biểu lộ
46
New cards
commodity
hàng hóa
tiện nghi
47
New cards
dominance
địa vị
48
New cards
trade
thương mại
49
New cards
precious
quý giá
50
New cards
subcontracting
hợp đồng gia công
51
New cards
distribution
sự phân phối
52
New cards
commercial
thương mại
53
New cards
fleet
đội tàu
54
New cards
swiftly
nhanh chóng
55
New cards
shipping
tàu thuyền
56
New cards
corporation
công ty kinh doanh
57
New cards
plague
bệnh dịch
58
New cards
contagious
truyền nhiễm
59
New cards
desperate
tuyệt vọng
60
New cards
spare
để dành để phần
61
New cards
expense
phí tổn
62
New cards
sultan
vua (các nước hồi giáo)
63
New cards
insist on
khăng khăng
64
New cards
maintain
duy trì
65
New cards
neutral
trung lập
66
New cards
presence
sự hiện diện
67
New cards
troop
quân đội
68
New cards
invader
kẻ xâm lược
69
New cards
securely
an toàn
70
New cards
investment
sự đầu tư
71
New cards
uproot
nhổ bật rễ
72
New cards
plantation
đồn điền
73
New cards
zone
khu vực
74
New cards
domination
sự thống trị
75
New cards
compromise
sự thỏa hiệp
76
New cards
settlement
giải quyết
77
New cards
intention
ý định
78
New cards
monopoly
sự độc quyền
79
New cards
smuggle
buôn lậu
80
New cards
thrive
phát triển mạnh
81
New cards
grove
lùm cây
82
New cards
seize
chiếm hữu
83
New cards
adapt to
thích nghi với
84
New cards
Implementation
sự thực hiện
85
New cards
onward
trở đi,về phía trước
86
New cards
improvement
sự cải thiện
87
New cards
mass
hàng loạt
88
New cards
horizon
đường chân trời
89
New cards
capability
năng lực
90
New cards
trialling
thử thách
91
New cards
gather
lấy lại
92
New cards
pace
tốc độ
93
New cards
advance
thúc đẩy
94
New cards
indeed
thực vậy
95
New cards
laboratory
phòng thí nghiệm
96
New cards
contributory
đóng góp
97
New cards
collision
sự va chạm
98
New cards
involve
bao gồm
99
New cards
primary
đầu tiên
100
New cards
incidence
sự tác động