1/35
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
届く
(GIỚI): được giao, chạm tới, với tới
かく
Gãi (đầu); đổ, toát (mồ hôi); xấu hổ, mất mặt
つかむ
Nắm, nắm bắt (cơ hội, ý nghĩa); tóm được, vớ được
握る
(ÁC): túm lấy, nắm lấy
押さえる
(ÁP): nắm bắt, giữ
近づく
(CẬN): lại gần
当たる
(ĐƯƠNG): bị đánh, trúng, đối đầu
比べる
(Tỉ): so sánh
似合う
(TỰ HỢP): hợp, vừa
似る
(TỰ): giống
分かれる
(PHÂN): chia
足す
(TÚC): cộng, thêm
引く
(DẪN): Trừ, bớt, kéo, dẫn
増える
(TĂNG): tăng lên, gia tăng
減る
(GIẢM): giảm
変わる
(BIẾN): thay đổi, biến đổi
譲る
(NHƯỢNG): bàn giao, chuyển nhượng
助かる
(TRỢ): được cứu giúp (sống sót), có lợi, lợi ích
いじめる
Bắt nạt, ăn hiếp, chọc ghẹo
だます
Lừa bịp
盗む
(ĐẠO): ăn cắp, trộm
刺さる
(THỨ): mắc, hóc, đâm
殺す
(SÁT): giết, sát hại
隠れる
(ẨN): trốn, nấp, úp
埋まる
(MAI): bị chôn, lấp
囲む
(VI): bao quanh, vây quanh
詰まる
(CẬT): chất, chặt, tắc, bít, gần lại
開く
(KHAI): mở, tổ chức
閉じる
(BẾ): đóng
飛ぶ
(PHI): bay, biến mất
飛ばす
(PHI): bắn, phóng, làm cho bay, bỏ qua
振る
(CHẤN): vẫy, lắc, rắc, từ chối
めくる
Lật lên
見かける
(KIẾN): thấy, tình cờ gặp
確かめる
(XÁC): xác nhận, làm cho rõ ràng
詰める
(CẬT): chất, nhét vào, rút ngắn (khoảng cách)