TỪ VỰNG JLPT N3 BÀI 5 (1)

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
GameKnowt Play
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/35

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

36 Terms

1
New cards

届く

(GIỚI): được giao, chạm tới, với tới

2
New cards

かく

Gãi (đầu); đổ, toát (mồ hôi); xấu hổ, mất mặt

3
New cards

つかむ

Nắm, nắm bắt (cơ hội, ý nghĩa); tóm được, vớ được

4
New cards

握る

(ÁC): túm lấy, nắm lấy

5
New cards

押さえる

(ÁP): nắm bắt, giữ

6
New cards

近づく

(CẬN): lại gần

7
New cards

当たる

(ĐƯƠNG): bị đánh, trúng, đối đầu

8
New cards

比べる

(Tỉ): so sánh

9
New cards

似合う

(TỰ HỢP): hợp, vừa

10
New cards

似る

(TỰ): giống

11
New cards

分かれる

(PHÂN): chia

12
New cards

足す

(TÚC): cộng, thêm

13
New cards

引く

(DẪN): Trừ, bớt, kéo, dẫn

14
New cards

増える

(TĂNG): tăng lên, gia tăng

15
New cards

減る

(GIẢM): giảm

16
New cards

変わる

(BIẾN): thay đổi, biến đổi

17
New cards

譲る

(NHƯỢNG): bàn giao, chuyển nhượng

18
New cards

助かる

(TRỢ): được cứu giúp (sống sót), có lợi, lợi ích

19
New cards

いじめる

Bắt nạt, ăn hiếp, chọc ghẹo

20
New cards

だます

Lừa bịp

21
New cards

盗む

(ĐẠO): ăn cắp, trộm

22
New cards

刺さる

(THỨ): mắc, hóc, đâm

23
New cards

殺す

(SÁT): giết, sát hại

24
New cards

隠れる

(ẨN): trốn, nấp, úp

25
New cards

埋まる

(MAI): bị chôn, lấp

26
New cards

囲む

(VI): bao quanh, vây quanh

27
New cards

詰まる

(CẬT): chất, chặt, tắc, bít, gần lại

28
New cards

開く

(KHAI): mở, tổ chức

29
New cards

閉じる

(BẾ): đóng

30
New cards

飛ぶ

(PHI): bay, biến mất

31
New cards

飛ばす

(PHI): bắn, phóng, làm cho bay, bỏ qua

32
New cards

振る

(CHẤN): vẫy, lắc, rắc, từ chối

33
New cards

めくる

Lật lên

34
New cards

見かける

(KIẾN): thấy, tình cờ gặp

35
New cards

確かめる

(XÁC): xác nhận, làm cho rõ ràng

36
New cards

詰める

(CẬT): chất, nhét vào, rút ngắn (khoảng cách)