Just Like Heaven (2005)

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/24

flashcard set

Earn XP

Description and Tags

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

25 Terms

1
New cards

How long was I out?

Tôi bất tỉnh bao lâu rồi?

2
New cards

I'm here

Tôi ở đây

3
New cards

Is there anything I can do to make you feel more comfortable today?

Có điều gì tôi có thể làm để bạn cảm thấy thoải mái hơn hôm nay không?

4
New cards

I'll be right there

Tôi sẽ tới đó ngay

5
New cards

I'll be outside

Tôi sẽ ở bên ngoài.

6
New cards

I gotta go

Tôi phải đi đây

7
New cards

Time to go

Đến lúc đi rồi

8
New cards

I'm sorry I'm late. I know, but I'm on my way.

Xin lỗi tôi đến trễ. Tôi biết, nhưng tôi đang trên đường đến.

9
New cards

Are you kidding?

Bạn đùa à?

10
New cards

This is sensational!

Chuyện này thât tuyệt vời!/ Thật là ấn tượng

11
New cards

Listen, I have good news

Nghe này, tôi có tin tốt

12
New cards

That's not possible

Điều đó là không thể nào

13
New cards

All right

Được thôi/Ổn mà

14
New cards

-"Can you help me with this?"

- Absolutely!

(adv) chắc chắn rồi
Absolutely not! (Hoàn toàn không!)
Of course! (Tất nhiên rồi)
Definitely! →Chắc chắn rồi!"
Sure!
Certainly! →"Chắc chắn mà!": trang trọng

15
New cards

You're welcome

Không có gì (Lịch sự & đáp lại lời cảm ơn)
No problem. → Không có gì.
My pleasure. → Rất hân hạnh.
Don't mention it. → Đừng bận tâm.
Anytime. → Lúc nào cũng được.
It's nothing. → Chuyện nhỏ thôi.

16
New cards

I am not homeless. I live here

Tôi không phải người vô gia cư. Tôi sống ở đây

17
New cards

This is my apartment

Đây là căn hộ của tôi.

18
New cards

Couch

"Couch" nghĩa là "ghế sô pha" hoặc "ghế dài". Nó gần giống với sofa, nhưng "couch" thường mang ý nghĩa thân mật, thoải mái hơn.

19
New cards

I mean,…

ý tôi là,…

20
New cards

Just do it!

Cứ làm đi!

21
New cards

A little bit more

Thêm một chút nữa

22
New cards

I wanna show you something

Tôi muốn cho bạn xem cái này.

"Wanna" là dạng nói tắt của "want to", mang tính thân mật, không trang trọng.

23
New cards

Similar to "gotta" and "wanna"

Gonna → going to (I'm gonna call you later.)
Dunno → don't know (I dunno what happened.)
Lemme → let me (Lemme see that.)
Gimme → give me (Gimme a second.)
Gotta → got to / have got to (I gotta go now.)
Wanna → want to (I wanna eat something.)
Other informal contractions
Outta → out of (Get outta here!)
Kinda → kind of (It's kinda cold today.)
Sorta → sort of (I sorta understand.)
Shoulda → should have (I shoulda told you earlier.)
Coulda → could have (You coulda called me.)
Woulda → would have (I woulda helped if I knew.)
Musta → must have (He musta forgotten.)
Ain't → am not / is not / are not / have not / has not (He ain't coming.)

24
New cards

Make men brave, make women loose

Khiến đàn ông trở nên dũng cảm, khiến phụ nữ mất kiểm soát

25
New cards

Righteous

- Có thế chứ (theo ngữ cảnh trong phim)
- Bình thường: "righteous" có nghĩa làngay thẳng; chính đáng; công bằng; chính nghĩa