1/24
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
How long was I out?
Tôi bất tỉnh bao lâu rồi?
I'm here
Tôi ở đây
Is there anything I can do to make you feel more comfortable today?
Có điều gì tôi có thể làm để bạn cảm thấy thoải mái hơn hôm nay không?
I'll be right there
Tôi sẽ tới đó ngay
I'll be outside
Tôi sẽ ở bên ngoài.
I gotta go
Tôi phải đi đây
Time to go
Đến lúc đi rồi
I'm sorry I'm late. I know, but I'm on my way.
Xin lỗi tôi đến trễ. Tôi biết, nhưng tôi đang trên đường đến.
Are you kidding?
Bạn đùa à?
This is sensational!
Chuyện này thât tuyệt vời!/ Thật là ấn tượng
Listen, I have good news
Nghe này, tôi có tin tốt
That's not possible
Điều đó là không thể nào
All right
Được thôi/Ổn mà
-"Can you help me with this?"
- Absolutely!
(adv) chắc chắn rồi
➕ Absolutely not! (Hoàn toàn không!)
➕Of course! (Tất nhiên rồi)
➕Definitely! →Chắc chắn rồi!"
➕Sure!
➕Certainly! →"Chắc chắn mà!": trang trọng
You're welcome
Không có gì (Lịch sự & đáp lại lời cảm ơn)
➕No problem. → Không có gì.
➕ My pleasure. → Rất hân hạnh.
➕ Don't mention it. → Đừng bận tâm.
➕ Anytime. → Lúc nào cũng được.
➕ It's nothing. → Chuyện nhỏ thôi.
I am not homeless. I live here
Tôi không phải người vô gia cư. Tôi sống ở đây
This is my apartment
Đây là căn hộ của tôi.
Couch
"Couch" nghĩa là "ghế sô pha" hoặc "ghế dài". Nó gần giống với sofa, nhưng "couch" thường mang ý nghĩa thân mật, thoải mái hơn.
I mean,…
ý tôi là,…
Just do it!
Cứ làm đi!
A little bit more
Thêm một chút nữa
I wanna show you something
Tôi muốn cho bạn xem cái này.
➡ "Wanna" là dạng nói tắt của "want to", mang tính thân mật, không trang trọng.
Similar to "gotta" and "wanna"
➕ Gonna → going to (I'm gonna call you later.)
➕Dunno → don't know (I dunno what happened.)
➕Lemme → let me (Lemme see that.)
➕Gimme → give me (Gimme a second.)
➕Gotta → got to / have got to (I gotta go now.)
➕Wanna → want to (I wanna eat something.)
Other informal contractions
➕Outta → out of (Get outta here!)
➕Kinda → kind of (It's kinda cold today.)
➕Sorta → sort of (I sorta understand.)
➕Shoulda → should have (I shoulda told you earlier.)
➕Coulda → could have (You coulda called me.)
➕Woulda → would have (I woulda helped if I knew.)
➕Musta → must have (He musta forgotten.)
➕Ain't → am not / is not / are not / have not / has not (He ain't coming.)
Make men brave, make women loose
Khiến đàn ông trở nên dũng cảm, khiến phụ nữ mất kiểm soát
Righteous
- Có thế chứ (theo ngữ cảnh trong phim)
- Bình thường: "righteous" có nghĩa làngay thẳng; chính đáng; công bằng; chính nghĩa