1/22
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
1.high-rise
cao tầng adj/ˈhaɪ raɪz/
2.urban
thuộc về đô thị adj
3.urban sprawl
sự bành trướng đô thị
urbanisation
đô thị hoá
leisure
sự giải trí, sự thư giãn
6.convenience store
cửa hàng tiện lợi
convenient
thuận tiện
crowded
đông đúc
rush hour
giờ cao điểm
afford
có khả năng chi trả
11.housing
nhà ở
expand
mở rộng
13.seek
tìm kiếm
14.unemployment
tình trạng thất nghiệp
15.affordable
giá cả) rẻ, phải chăng
16.infrastructure
cơ sở hạ tầng
resident
người dân
18.colonial
thuộc địa, thuộc dân
gradually
dần dần
modernise
hiện đại hoá
concern
mối lo ngại
22.rapidly
rất nhanh, với tốc độ cao
23.reliable
đáng tin cậy