1/20
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
사고가 나다
Xảy ra tai nạn
사다
Mua
사용하다
Sử dụng
사진을 찍다
Chụp ảnh
산책하다
Đi dạo
살다
Sống
서다
Đứng
설거지하다
Rửa bát, rửa chén
설명하다
Giải thích
소개하다
Giới thiệu
수영하다
Bơi
쉬다
Nghỉ ngơi
시작되다
Bắt đầu (bản thân sự việc bắt đầu – bị động)
시작하다
Bắt đầu (chủ động làm gì đó)
시키다
Gọi món, ra lệnh, sai bảo
식사하다
Ăn cơm (kính ngữ hơn 먹다)
신다
Mang (giày, tất, dép…)
싫어하다
Ghét
쓰다
Viết
쓰다 (모자)
Đội (mũ)
씻다
Rửa, tắm, vệ sinh