ĐỘNG TỪ TOPIK I - ㅅㅆ

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
GameKnowt Play
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/20

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

21 Terms

1
New cards

사고가 나다

Xảy ra tai nạn

2
New cards

사다

Mua

3
New cards

사용하다

Sử dụng

4
New cards

사진을 찍다

Chụp ảnh

5
New cards

산책하다

Đi dạo

6
New cards

살다

Sống

7
New cards

서다

Đứng

8
New cards

설거지하다

Rửa bát, rửa chén

9
New cards

설명하다

Giải thích

10
New cards

소개하다

Giới thiệu

11
New cards

수영하다

Bơi

12
New cards

쉬다

Nghỉ ngơi

13
New cards

시작되다

Bắt đầu (bản thân sự việc bắt đầu – bị động)

14
New cards

시작하다

Bắt đầu (chủ động làm gì đó)

15
New cards

시키다

Gọi món, ra lệnh, sai bảo

16
New cards

식사하다

Ăn cơm (kính ngữ hơn 먹다)

17
New cards

신다

Mang (giày, tất, dép…)

18
New cards

싫어하다

Ghét

19
New cards

쓰다

Viết

20
New cards

쓰다 (모자)

Đội (mũ)

21
New cards

씻다

Rửa, tắm, vệ sinh