1/43
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
je
tôi
tu
bạn

il
anh ấy

elle
cô ấy
nous
chúng tôi

vous
các bạn

ils
các anh ấy, họ

elles
các cô ấy
moi
tôi
toi
bạn

lui
anh ấy

eux
các anh ấy, họ
bonjour
lời chào buổi sáng
salut
xin chào
coucou
lời chào thân mật
Monsieur (Mr)
thuật ngữ dùng để xưng hô với nam giới
Madame (Mme)
thuật ngữ dùng để xưng hô với nữ giới, thường được sử dụng như một cách tôn trọng.
Mademoiselle (Mlle)
thuật ngữ dùng để xưng hô với nữ giới chưa kết hôn, thường được sử dụng trong bối cảnh lịch sự.
bonsoir
thuật ngữ dùng để chào hỏi vào buổi tối.
bienvenue
thuật ngữ dùng để chào đón ai đó, thường được sử dụng khi một người đến thăm.
au revoir
thuật ngữ dùng để nói lời tạm biệt, thường được sử dụng khi rời khỏi ai đó.
à toute à l’heure
thuật ngữ dùng để hẹn gặp lại ai đó trong ngày, thường có nghĩa là "see you later".
à bientôt
thuật ngữ dùng để hẹn gặp lại ai đó trong tương lai gần, thường có nghĩa là "see you soon".
bonne nuit
thuật ngữ dùng để chúc ai đó ngủ ngon, thường được nói trước khi đi ngủ.
bonne journée
thuật ngữ dùng để chúc ai đó có một ngày tốt lành, thường được nói vào buổi sáng hoặc khi chia tay.
bonne soirée
thuật ngữ dùng để chúc ai đó có một buổi tối tốt đẹp, thường được nói vào buổi tối hoặc khi chia tay.
bon week-end
thuật ngữ dùng để chúc ai đó có một cuối tuần vui vẻ, thường được nói vào cuối tuần.
bon appétit
thuật ngữ dùng để chúc ai đó ăn ngon, thường được nói trước bữa ăn.
merci
thuật ngữ dùng để bày tỏ lòng biết ơn hoặc cảm ơn ai đó, thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày.
merci bien
thuật ngữ được sử dụng để bày tỏ lòng biết ơn một cách trang trọng hơn, diễn tả sự đánh giá cao đối với sự giúp đỡ hoặc những gì đã nhận.
merci beaucoup
thuật ngữ dùng để bày tỏ lòng biết ơn một cách chân thành, thường thể hiện sự cảm kích sâu sắc hơn so với "merci".
de rien
thuật ngữ được sử dụng để trả lời khi ai đó cảm ơn, mang nghĩa là 'không có chi' hoặc 'không có gì'.
pardon
thuật ngữ được sử dụng để xin lỗi hoặc yêu cầu sự tha thứ, thường được dùng khi ai đó đã làm điều gì không đúng hoặc muốn thu hút sự chú ý.
excusez - moi
thuật ngữ được sử dụng để yêu cầu sự tha thứ hoặc để chú ý đến mình. Nó thường được dùng khi bạn muốn xin lỗi hoặc khi bạn cần vượt qua ai đó.
ça va?
câu hỏi dùng để hỏi thăm tình trạng hoặc cảm giác của một người, tương đương với 'bạn có khỏe không?'. Nó thường được sử dụng trong các cuộc trò chuyện thân mật.
oui, ça va, merci, et toi?
Vâng tôi khỏe, cảm ơn, còn bạn?
non, ça va mal, merci, et toi?
Câu trả lời thể hiện rằng người nói không cảm thấy tốt và muốn hỏi lại tình trạng của người khác.
oui, ça va bien, merci, et toi?
Vâng tôi khỏe, cảm ơn, còn bạn?
oui, comme ci comme ça, merci, et toi?
Vâng, cũng bình thường, cảm ơn, còn bạn?
moi aussi
Tôi cũng vậy
Comment ça va?
Bạn khỏe không?
Comment vas - tu?
Bạn khỏe không?
comment allez - vous?
Bạn khỏe không?
ça va bien, merci
Tôi khỏe, cảm ơn