Francias - Pronom Sujet & Salutation

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
0.0(0)
full-widthCall Kai
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
GameKnowt Play
Card Sorting

1/43

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

44 Terms

1
New cards

je

tôi

2
New cards

tu

bạn

3
New cards
<p>il</p>

il

anh ấy

4
New cards
<p>elle</p>

elle

cô ấy

5
New cards

nous

chúng tôi

6
New cards
<p>vous</p>

vous

các bạn

7
New cards
<p>ils</p>

ils

các anh ấy, họ

8
New cards
<p>elles</p>

elles

các cô ấy

9
New cards

moi

tôi

10
New cards

toi

bạn

11
New cards
<p>lui</p>

lui

anh ấy

12
New cards
<p>eux</p>

eux

các anh ấy, họ

13
New cards

bonjour

lời chào buổi sáng

14
New cards

salut

xin chào

15
New cards

coucou

lời chào thân mật

16
New cards

Monsieur (Mr)

thuật ngữ dùng để xưng hô với nam giới

17
New cards

Madame (Mme)

thuật ngữ dùng để xưng hô với nữ giới, thường được sử dụng như một cách tôn trọng.

18
New cards

Mademoiselle (Mlle)

thuật ngữ dùng để xưng hô với nữ giới chưa kết hôn, thường được sử dụng trong bối cảnh lịch sự.

19
New cards

bonsoir

thuật ngữ dùng để chào hỏi vào buổi tối.

20
New cards

bienvenue

thuật ngữ dùng để chào đón ai đó, thường được sử dụng khi một người đến thăm.

21
New cards

au revoir

thuật ngữ dùng để nói lời tạm biệt, thường được sử dụng khi rời khỏi ai đó.

22
New cards

à toute à l’heure

thuật ngữ dùng để hẹn gặp lại ai đó trong ngày, thường có nghĩa là "see you later".

23
New cards

à bientôt

thuật ngữ dùng để hẹn gặp lại ai đó trong tương lai gần, thường có nghĩa là "see you soon".

24
New cards

bonne nuit

thuật ngữ dùng để chúc ai đó ngủ ngon, thường được nói trước khi đi ngủ.

25
New cards

bonne journée

thuật ngữ dùng để chúc ai đó có một ngày tốt lành, thường được nói vào buổi sáng hoặc khi chia tay.

26
New cards

bonne soirée

thuật ngữ dùng để chúc ai đó có một buổi tối tốt đẹp, thường được nói vào buổi tối hoặc khi chia tay.

27
New cards

bon week-end

thuật ngữ dùng để chúc ai đó có một cuối tuần vui vẻ, thường được nói vào cuối tuần.

28
New cards

bon appétit

thuật ngữ dùng để chúc ai đó ăn ngon, thường được nói trước bữa ăn.

29
New cards

merci

thuật ngữ dùng để bày tỏ lòng biết ơn hoặc cảm ơn ai đó, thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày.

30
New cards

merci bien

thuật ngữ được sử dụng để bày tỏ lòng biết ơn một cách trang trọng hơn, diễn tả sự đánh giá cao đối với sự giúp đỡ hoặc những gì đã nhận.

31
New cards

merci beaucoup

thuật ngữ dùng để bày tỏ lòng biết ơn một cách chân thành, thường thể hiện sự cảm kích sâu sắc hơn so với "merci".

32
New cards

de rien

thuật ngữ được sử dụng để trả lời khi ai đó cảm ơn, mang nghĩa là 'không có chi' hoặc 'không có gì'.

33
New cards

pardon

thuật ngữ được sử dụng để xin lỗi hoặc yêu cầu sự tha thứ, thường được dùng khi ai đó đã làm điều gì không đúng hoặc muốn thu hút sự chú ý.

34
New cards

excusez - moi

thuật ngữ được sử dụng để yêu cầu sự tha thứ hoặc để chú ý đến mình. Nó thường được dùng khi bạn muốn xin lỗi hoặc khi bạn cần vượt qua ai đó.

35
New cards

ça va?

câu hỏi dùng để hỏi thăm tình trạng hoặc cảm giác của một người, tương đương với 'bạn có khỏe không?'. Nó thường được sử dụng trong các cuộc trò chuyện thân mật.

36
New cards

oui, ça va, merci, et toi?

Vâng tôi khỏe, cảm ơn, còn bạn?

37
New cards

non, ça va mal, merci, et toi?

Câu trả lời thể hiện rằng người nói không cảm thấy tốt và muốn hỏi lại tình trạng của người khác.

38
New cards

oui, ça va bien, merci, et toi?

Vâng tôi khỏe, cảm ơn, còn bạn?

39
New cards

oui, comme ci comme ça, merci, et toi?

Vâng, cũng bình thường, cảm ơn, còn bạn?

40
New cards

moi aussi

Tôi cũng vậy

41
New cards

Comment ça va?

Bạn khỏe không?

42
New cards

Comment vas - tu?

Bạn khỏe không?

43
New cards

comment allez - vous?

Bạn khỏe không?

44
New cards

ça va bien, merci

Tôi khỏe, cảm ơn