1/29
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
availability (n)
mức độ sẵn có (của hàng hóa, dịch vụ trên thị trường)
capacity (n)
năng lực sản xuất / công suất
consumer preference (n)
sự ưu tiên của người tiêu dùng
consolidate (v)
hợp nhất, củng cố (doanh nghiệp, tài sản, thị trường)
downgrade (v)
hạ cấp, giảm xếp hạng (tín dụng, chất lượng tài sản)
equilibrium quantity (n)
sản lượng cân bằng (giữa cung và cầu)
expansion (n)
sự mở rộng (quy mô doanh nghiệp, thị trường)
extension (n)
sự gia hạn / mở rộng phạm vi (thời gian, quy mô, dịch vụ)
fluctuation (n)
sự biến động (giá cả, thị trường, tỷ giá)
market equilibrium (n)
trạng thái cân bằng thị trường (khi cung = cầu)
availability (n)
mức độ sẵn có (của hàng hóa, dịch vụ trên thị trường)
capacity (n)
năng lực sản xuất / công suất
consumer preference (n)
sự ưu tiên của người tiêu dùng
consolidate (v)
hợp nhất, củng cố (doanh nghiệp, tài sản, thị trường)
downgrade (v)
hạ cấp, giảm xếp hạng (tín dụng, chất lượng tài sản)
equilibrium quantity (n)
sản lượng cân bằng (giữa cung và cầu)
expansion (n)
sự mở rộng (quy mô doanh nghiệp, thị trường)
extension (n)
sự gia hạn / mở rộng phạm vi (thời gian, quy mô, dịch vụ)
fluctuation (n)
sự biến động (giá cả, thị trường, tỷ giá)
market equilibrium (n)
trạng thái cân bằng thị trường (khi cung = cầu)
outsource (v/n)
thuê ngoài / sự thuê ngoài (chuyển giao hoạt động cho bên thứ ba)
price ceiling (n)
giá trần (mức giá tối đa do chính phủ quy định)
price floor (n)
giá sàn (mức giá tối thiểu do chính phủ quy định)
productivity (n)
năng suất (hiệu quả đầu ra trên mỗi đơn vị đầu vào, thường là lao động)
reliability (n)
độ tin cậy (trong cung ứng, vận hành hoặc thiết bị, dịch vụ)
shortage (n)
sự thiếu hụt (cung < cầu trong thị trường)
supply curve (n)
đường cung (biểu diễn mối quan hệ giữa giá và lượng cung)
substitute (v/n)
thay thế / hàng hóa thay thế (sản phẩm thay thế cho sản phẩm khác)
surplus (n)
thặng dư (cung > cầu hoặc dư ngân sách, hàng tồn kho)
variation (n)
sự biến động (giá cả, sản lượng, chất lượng, v.v.)