Thẻ ghi nhớ: UNIT3 | Quizlet

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/29

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

30 Terms

1
New cards

availability (n)

mức độ sẵn có (của hàng hóa, dịch vụ trên thị trường)

2
New cards

capacity (n)

năng lực sản xuất / công suất

3
New cards

consumer preference (n)

sự ưu tiên của người tiêu dùng

4
New cards

consolidate (v)

hợp nhất, củng cố (doanh nghiệp, tài sản, thị trường)

5
New cards

downgrade (v)

hạ cấp, giảm xếp hạng (tín dụng, chất lượng tài sản)

6
New cards

equilibrium quantity (n)

sản lượng cân bằng (giữa cung và cầu)

7
New cards

expansion (n)

sự mở rộng (quy mô doanh nghiệp, thị trường)

8
New cards

extension (n)

sự gia hạn / mở rộng phạm vi (thời gian, quy mô, dịch vụ)

9
New cards

fluctuation (n)

sự biến động (giá cả, thị trường, tỷ giá)

10
New cards

market equilibrium (n)

trạng thái cân bằng thị trường (khi cung = cầu)

11
New cards

availability (n)

mức độ sẵn có (của hàng hóa, dịch vụ trên thị trường)

12
New cards

capacity (n)

năng lực sản xuất / công suất

13
New cards

consumer preference (n)

sự ưu tiên của người tiêu dùng

14
New cards

consolidate (v)

hợp nhất, củng cố (doanh nghiệp, tài sản, thị trường)

15
New cards

downgrade (v)

hạ cấp, giảm xếp hạng (tín dụng, chất lượng tài sản)

16
New cards

equilibrium quantity (n)

sản lượng cân bằng (giữa cung và cầu)

17
New cards

expansion (n)

sự mở rộng (quy mô doanh nghiệp, thị trường)

18
New cards

extension (n)

sự gia hạn / mở rộng phạm vi (thời gian, quy mô, dịch vụ)

19
New cards

fluctuation (n)

sự biến động (giá cả, thị trường, tỷ giá)

20
New cards

market equilibrium (n)

trạng thái cân bằng thị trường (khi cung = cầu)

21
New cards

outsource (v/n)

thuê ngoài / sự thuê ngoài (chuyển giao hoạt động cho bên thứ ba)

22
New cards

price ceiling (n)

giá trần (mức giá tối đa do chính phủ quy định)

23
New cards

price floor (n)

giá sàn (mức giá tối thiểu do chính phủ quy định)

24
New cards

productivity (n)

năng suất (hiệu quả đầu ra trên mỗi đơn vị đầu vào, thường là lao động)

25
New cards

reliability (n)

độ tin cậy (trong cung ứng, vận hành hoặc thiết bị, dịch vụ)

26
New cards

shortage (n)

sự thiếu hụt (cung < cầu trong thị trường)

27
New cards

supply curve (n)

đường cung (biểu diễn mối quan hệ giữa giá và lượng cung)

28
New cards

substitute (v/n)

thay thế / hàng hóa thay thế (sản phẩm thay thế cho sản phẩm khác)

29
New cards

surplus (n)

thặng dư (cung > cầu hoặc dư ngân sách, hàng tồn kho)

30
New cards

variation (n)

sự biến động (giá cả, sản lượng, chất lượng, v.v.)