看
kàn / nhìn xem, trông coi
睡
shuì / ngủ
看到
kàndào / nhìn thấy
听
tīng / nghe
找
zhǎo / tìm
卖
mài / bán
知道
zhīdào / biết
等
děng / chờ
离开
lí kāi / rời khỏi
开始
kāish / bắt đâu
结束
jiéshù / kết thúc
跑
pǎo / chạy
游泳
yóuyǒng / bơi
放弃
fàngqì / từ bỏ
食堂
shítáng / nhà ăn
馒头
mántou / bánh bao chay ( màn thầu)
米饭
mǐfàn / cơm trắng
碗
wǎn / bát, chén
鸡蛋汤
jīdàn tāng / canh trứng
tāng: canh
jī ( gà) /dàn ( trứng)