1/44
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
Đến mức đó, như thế
그리
Ngày giờ
일시
Rạp chiếu phim
상영관
Nhà hát, sân khấu
공연장
Sân vận động
경기장
Xuất sắc, giỏi
훌륭하다
Cảm động
감동
Nổi tiếng, được biết đến
알려지다
Buồn chán
지루하다
Hứng khởi, vui sướng
신나다
Tuyệt vời, huyền ảo
환상적
Tác phẩm
작품
Sân khấu
무대
Nhân vật chính
주인공
Đặt trước
예매하다
Truyện cổ tích
동화
Nguyên tác
원작
Càng... càng...
더욱
Thức tỉnh, tỉnh dậy
깨어나다
Bỏ trốn
도망치다
Mẹ kế
새엄마
Hy sinh bản thân
자신을 희생하다
Tỏa sáng
빛나다
Tin tưởng bản thân
자신을 믿다
Đội cổ vũ
응원단
Chiếu phim
상영하다
Tuyệt vời, to lớn
대단하다
Bán hết
매진되다
Chỗ ngồi
좌석
Xem (phim, biểu diễn)
관람하다
Khán giả
관람객
Gấu bông
곰돌이
Biểu hiện, thể hiện
표현하다
Mang tính toàn cầu
세계적
Chủ đề
주제
Lời thoại
대사
Cảm động
감동적
Vài ngày trước
며칠 전
Nhân viên bán vé
예매원
Nhạc kịch
뮤지컬
Hồi hộp, rạo rực
설레다
Lớn lên, to ra
커지다
Chú lùn
난장이
Ánh mắt đầu tiên
첫눈
Đang học (25)
Bạn đã bắt đầu học những thuật ngữ này. Tiếp tục phát huy nhé!