2 - 10

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/40

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

41 Terms

1
New cards

가족

gia đình

2
New cards

다이어트

ăn kiêng

3
New cards

메다

đeo, khoác

4
New cards

부지런하다

chăm chỉ

5
New cards

주머니

túi

6
New cards

운동복

quần áo thể thao

7
New cards

열쇠고리

móc treo chìa khóa

8
New cards

선풍기

quạt máy

9
New cards

지퍼

khóa kéo

10
New cards

활발하다

nhanh nhẹn, hoạt bát

11
New cards

쓰다

đội (dùng cho mũ)

12
New cards

입다

mặc

13
New cards

벗다

cởi ra

14
New cards

끼다

đeo (găng tay, nhẫn)

15
New cards

차다

đeo (đồng hồ)

16
New cards

신다

đi (mang giày, dép)

17
New cards

검은색

màu đen

18
New cards

빨간색

màu đỏ

19
New cards

회색

màu xám

20
New cards

보라색

màu tím

21
New cards

주황색

màu cam

22
New cards

갈색

màu nâu

23
New cards

노란색

màu vàng

24
New cards

파란색

màu xanh nước biển

25
New cards

하얀색

màu trắng

26
New cards

분홍색

màu hồng

27
New cards

베이지색

màu be

28
New cards

긴 머리

tóc dài

29
New cards

짧은 머리

tóc ngắn

30
New cards

곱슬머리

tóc xoăn

31
New cards

단발머리

tóc ngắn ngang vai

32
New cards

직모

tóc thẳng

33
New cards

마르다

gầy

34
New cards

통통하다

tròn trịa

35
New cards

보통이다

bình thường

36
New cards

잘생기다

đẹp trai

37
New cards

예쁘다

xinh đẹp

38
New cards

사랑스럽다

đáng yêu

39
New cards

멋있다

có phong cách, đẹp

40
New cards

닮다

giống (với)

41
New cards

모습

dáng vẻ