1/51
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
intensely = drastically
1 cách mãnh liệt, dữ dội, quyết liệt, sâu sắc(adv)
sincerity
sự tht thà (n)
counterpart
người, vật cùng cấp, có cùng chức năng (n)
client
khách hàng(n)
humanitarianism
chủ nghĩa nhân đạo (n)
exhaustive
hoàn toàn, toàn diện (a)
remarkable = extraordinary
đáng chú ý, xuất chúng, ngoại lệ, khác thường (a)
irrational
ko hợp lý (a)
passage
lối đi, hành làng (n)
parliament
nghị viện, nghị trường, quốc hội (n)
precise = exact
chính xác (a)
insain
điên cuồng, loạn trí (a)
conflict
sự xung đột (n)
universal
chung, toàn cầu (a)
immigrant
dân nhập cư/ nhập cư (n/a)
alienated
xa lánh (a)
identify
nhận diện (v)
distinction
sự khác biệt, nét độc đáo (n)
identifier
ký hiệu nhận dạng (n)
association = organization
tổ chức, hiệp hội (n)
syllabus
danh mục, đề cương (n)
attire
quần áo, đồ trang điểm (n)
curriculum
chương trình học (n)
unity
tính đơn nhất, tính duy nhất (n)
martial
lq đến chiến tranh (a)
spirit
tinh thần (n)
responsive
phản ứng nhanh, đáp lại 1 cách vui vẻ, nhiệt tình (a)
narrow-minded
hẹp hòi, nhỏ nhen (a)
evaluation
sự đánh giá, sự ước lượng (n)
facilitator
người đồng hành, giúp đỡ (n)
customary
theo phong tục, lệ thường (a)
purity
sự trong sạch (n)
bridal
thuộc cô dâu, thuộc đám cưới (a)
symbolic
tượng trưng (a)
engrave
khắc, trổ, chạm, in sâu (v)
bouquet
bó hoa (n)
well-wisher
người chỉ mong những điều tốt lành cho ngkh (n)
newlywed
người mới cưới (n)
appropriate = suitable
thích hợp, phù hớp (a)
internationalization
sự quốc tế hóa (n)
boundary
ranh giới (n)
incorporate
kết hợp (v)
modesty
sự khiêm tốn (n)
secrecy
sự kín đáo, giữ bí mật (n)