Mina No Nihongo II Bài 29

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
0.0(0)
full-widthCall Kai
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
GameKnowt Play
Card Sorting

1/48

flashcard set

Earn XP

Description and Tags

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

49 Terms

1
New cards

あきます.

開きます.

Mở

2
New cards

しまります.

閉まります.

Đóng

3
New cards

つきます.

Bật, sáng 

4
New cards

きえます .

消えます.

Tắt

5
New cards

こわれます.

壊れます.

Hỏng

6
New cards

われます.

割れます.

Vỡ 

7
New cards

おれます .

折れます.

Gãy

8
New cards

やぶれます.

破れます.

Rách

9
New cards

よごれます.

汚れます.

Bẩn 

10
New cards

つきます .

付きます.

Dính, có gắn

11
New cards

はずれます .

外れます.

Tuột, bung, rời

12
New cards

とまります.

止まります.

Dừng, đỗ

13
New cards

まちがえます

Nhầm, sai

14
New cards

おとします.

落とします.

Làm rơi

15
New cards

かかります.

掛かります.

Khóa, đóng

16
New cards

ふきます

Lau, chùi

17
New cards

りかえます.

取り替えます.

Thay

18
New cards

かたづけます.

片付けます.

Dọn dẹp

19
New cards

さら.

皿 .

Đĩa

20
New cards

ちゃわん.

茶碗.

Bát, chén

21
New cards

コップ

Cốc

22
New cards

ガラス

Ly

23
New cards

ふくろ .

袋 .

Túi

24
New cards

しょるい .

書類.

Giấy tờ

25
New cards

えだ .

枝.

Cành cây

26
New cards

えきいん .

駅員.

Nhân viên nhà ga

27
New cards

こうばん .

交番.

Đồn cảnh sát

28
New cards

スピーチ

Diễn văn

29
New cards

へんじ .

返事.

Trả lời

30
New cards

おさきにどうぞ .

お先にどうぞ.

Mời anh/chị đi trước

31
New cards

げんじものがたり.

源氏物語 .

Truyện Genji

32
New cards

いまのでんしゃ.

今の電車 .

Chuyến tàu vừa rồi

33
New cards

わすれもの.

忘れ物 .

Đồ bỏ quên

34
New cards

このくらい

Cỡ chừng này

35
New cards

がわ .

側.

Phía

36
New cards

ポケット

Túi áo, túi quần

37
New cards

へん.

辺.

Khu vực, chỗ

38
New cards

おぼえていません.

覚えていません.

Không nhớ

39
New cards

あみだな .

網棚 .

Giá để hành lý

40
New cards

たしか.

確か.

Chắc là, nếu không nhầm thì

41
New cards

ああ、よかった

Ôi, may quá

42
New cards

じしん .

地震.

Động đất

43
New cards

かべ.

壁.

Bức tường

44
New cards

はり.

針.

Kim (đồng hồ)

45
New cards

さします.

指します.

chỉ

46
New cards

えきまえ .

駅前.

Trước ga

47
New cards

たおれます.

倒れます.

Đổ, sập

48
New cards

にしのほう.

西の方.

Phía tây

49
New cards

もえます.

燃えます.

Cháy