1/48
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
あきます.
開きます.
Mở
しまります.
閉まります.
Đóng
つきます.
Bật, sáng
きえます .
消えます.
Tắt
こわれます.
壊れます.
Hỏng
われます.
割れます.
Vỡ
おれます .
折れます.
Gãy
やぶれます.
破れます.
Rách
よごれます.
汚れます.
Bẩn
つきます .
付きます.
Dính, có gắn
はずれます .
外れます.
Tuột, bung, rời
とまります.
止まります.
Dừng, đỗ
まちがえます
Nhầm, sai
おとします.
落とします.
Làm rơi
かかります.
掛かります.
Khóa, đóng
ふきます
Lau, chùi
りかえます.
取り替えます.
Thay
かたづけます.
片付けます.
Dọn dẹp
さら.
皿 .
Đĩa
ちゃわん.
茶碗.
Bát, chén
コップ
Cốc
ガラス
Ly
ふくろ .
袋 .
Túi
しょるい .
書類.
Giấy tờ
えだ .
枝.
Cành cây
えきいん .
駅員.
Nhân viên nhà ga
こうばん .
交番.
Đồn cảnh sát
スピーチ
Diễn văn
へんじ .
返事.
Trả lời
おさきにどうぞ .
お先にどうぞ.
Mời anh/chị đi trước
げんじものがたり.
源氏物語 .
Truyện Genji
いまのでんしゃ.
今の電車 .
Chuyến tàu vừa rồi
わすれもの.
忘れ物 .
Đồ bỏ quên
このくらい
Cỡ chừng này
がわ .
側.
Phía
ポケット
Túi áo, túi quần
へん.
辺.
Khu vực, chỗ
おぼえていません.
覚えていません.
Không nhớ
あみだな .
網棚 .
Giá để hành lý
たしか.
確か.
Chắc là, nếu không nhầm thì
ああ、よかった
Ôi, may quá
じしん .
地震.
Động đất
かべ.
壁.
Bức tường
はり.
針.
Kim (đồng hồ)
さします.
指します.
chỉ
えきまえ .
駅前.
Trước ga
たおれます.
倒れます.
Đổ, sập
にしのほう.
西の方.
Phía tây
もえます.
燃えます.
Cháy