Vocab - Day 01

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
0.0(0)
full-widthCall Kai
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
GameKnowt Play
Card Sorting

1/296

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

297 Terms

1
New cards

부담스럽다 (adj)

Cảm thấy áp lực

2
New cards

Adj + -(으)ㄴ/는 한편

Một mặt thì … mặt khác thì …

3
New cards

열정적으로 (p.từ)

Một cách nhiệt tình

4
New cards

환호하다 (v)

Hoan hô, reo hò

5
New cards

칭찬 (n)

Sự khen ngợi

6
New cards

격려 (n)

Khích lệ

7
New cards

V + 자

Ngay sau khi

8
New cards

생명을 다루다

Nắm giữ sinh mệnh

9
New cards

자칫 (n)

Sơ suất một chút là …

10
New cards

모시다 (v)

Phụng dưỡng

11
New cards

병을 고치다

Chữa bệnh

12
New cards

만지다 (v)

Chạm vào, sờ vào

13
New cards

수리하다 (v)

Sửa chữa (máy móc)

14
New cards

처리하다 (v)

Xử lý

15
New cards

Adj/V + 기는 하다

Thừa nhận là có … nhưng …

16
New cards

부임하다 (v)

Nhậm chức

17
New cards

둔하다 (adj)

Chậm chạp, kém nhạy bén

18
New cards

고집 (n)

Sự cố chấp

19
New cards

의심 (n)

Sự nghi ngờ

20
New cards

눈치를 채지다

TInh ý nhận ra

21
New cards

어디까지나

Dù sao đi nữa

22
New cards

N + 에 불과하다

(1) Chỉ là … mà thôi

(2) Không quá

23
New cards

체계 (n)

Hệ thống

24
New cards

가정 (n)

Giả định

25
New cards

애매하다 (adj)

Mơ hồ, mập mờ

26
New cards

무리하다 (v)

Quá mức

27
New cards

감기 몸살

Cảm cúm

28
New cards

취향 (n)

Sở thích

29
New cards

식욕을 잃다

Chán ăn

30
New cards

인격 형성

Hình thành nhân cách

31
New cards

세련되다 (adj)

Tinh tế, sang trọng

32
New cards

험하다 (adj)

Hiểm trở

33
New cards

V/Adj + 아/어서 다행이다

Thật may là …

34
New cards

무사히

Một cách bình an

35
New cards

행운 (n)

Vận may

36
New cards

재수 (n)

Sự may mắn

37
New cards

A가 아니라 B

Không phải A mà là B

38
New cards

V라고 할 수 있다

Có thể nói rằng …

39
New cards

괜히

Vô cớ

40
New cards

가만히

Yên lặng, cứ để nguyên

41
New cards

도저히

Hoàn toàn không thể

42
New cards

우연히

Tình cờ, ngẫu nhiên

43
New cards

불가피하다 (adj)

Không thể tránh khỏi

44
New cards

치열하다 (adj)

Khốc liệt

45
New cards

간섭하다 (v)

Can thiệp

46
New cards

지나치다 (adj)

Quá mức

47
New cards

오히려

Ngược lại

48
New cards

반항심 (n)

Tâm lý nổi loạn

49
New cards

불러일으키다 (v)

Khơi dậy

50
New cards

감시하다 (v)

Giám sát

51
New cards

V + 는 수가 있다

Có khả năng là … (thường là kết quả tiêu cực)

52
New cards

분담하다 (v)

Phân chia, chia sẻ gánh vác

53
New cards

몸담다 (v)

Làm việc, gắn bó

54
New cards

골치가 아프다

Lo lắng, phiền não

55
New cards

밝혀지다 (v)

Được làm sáng tỏ

56
New cards

잇따르다 (v)

Liên tiếp xảy ra

57
New cards

바람직하다 (adj)

Lý tưởng, đáng mong đợi

58
New cards

익히다 (v)

Thành thục

59
New cards

잘봇을 저지르다

Phạm lỗi

60
New cards

고대 (n)

Cổ đại

61
New cards

저장 (n)

Sự lưu trữ

62
New cards

먹이 (n)

Thức ăn (cho động vật)

63
New cards

길고양이 (n)

Mèo hoang

64
New cards

용돈을 모으다

Tiền tiết kiệm

65
New cards

지시 (n)

Sự chỉ thị

66
New cards

버릇이 없다

Không có phép tắc

67
New cards

손가락질당하다 (v)

Bị chỉ trích

68
New cards

다정하다 (adj)

Giàu tình cảm

69
New cards

난처하다 (adj)

Khó xử

70
New cards

독특하다 (adj)

Đặc sắc, độc đáo

71
New cards

엄격하다 (adj)

Nghiêm khắc

72
New cards

나쁜 짓

Việc làm xấu, hành động xấu

73
New cards

눈감아 주다

Nhắm mắt cho qua, bao che

74
New cards

덕 (n)

Đức

75
New cards

말투 (n)

Cách nói chuyện

76
New cards

손 벌리다

Ngửa tay xin tiền

77
New cards

가급적 (n)

Nếu như có thể

78
New cards

전망 (n)

Triển vọng

79
New cards

손을 떼다

Rút lui, ngừng can dự

80
New cards

N에 집중하다

Tập trung vào N

81
New cards

상상 (n)

Sự tưởng tượng

82
New cards

우려 (n)

Sự lo ngại

83
New cards

유도 (n0

Sự dẫn dắt

84
New cards

어느덧

Chẳng mấy chốc, mới đó mà

85
New cards

군고구마 (n)

Khoai lang nướng

86
New cards

도무지

Hoàn toàn không

87
New cards

적당히

Một cách thích hợp

88
New cards

대체로

Nhìn chung

89
New cards

대청소 (n)

Tổng vệ sinh

90
New cards

V아/어 내다

Làm xong hoàn toàn

91
New cards

화장지 (n)

Giấy vệ sinh

92
New cards

먼지가 쌓이다

Đóng bụi, tích bụi

93
New cards

초조하다 (adj)

Lo lắng, thấp thỏm

94
New cards

단정하다 (adj)

Đoan trang

95
New cards

지혜롭다 (adj)

Thông minh

96
New cards

구출되다 (v)

Được cứu thoát

97
New cards

안도의 한숨을 쉬다

Thở phào nhẹ nhõm

98
New cards

급격히

Đột ngột

99
New cards

탈 (n)

Mặt nạ

100
New cards

행진하다 (v)

Diễu hành