Thẻ ghi nhớ: Cô Trang Anh: 30 chủ đề từ vựng - Topic 1: Cultural Identity (Vocabulary) | Quizlet

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/78

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

79 Terms

1
New cards

aboriginal

(a) nguyên sơ, nguyên thủy

<p>(a) nguyên sơ, nguyên thủy</p>
2
New cards

ancestor

(n) tổ tiên

<p>(n) tổ tiên</p>
3
New cards

anniversary

(n) ngày, lễ kỉ niệm

<p>(n) ngày, lễ kỉ niệm</p>
4
New cards

ceremony

(n) nghi thức, nghi lễ

<p>(n) nghi thức, nghi lễ</p>
5
New cards

celebration

(n) sự tổ chức

<p>(n) sự tổ chức</p>
6
New cards

bicentenary

(n) lễ kỉ niệm cứ 200 năm tổ chức 1 lần

<p>(n) lễ kỉ niệm cứ 200 năm tổ chức 1 lần</p>
7
New cards

Assimilation

(n) sự đồng hóa

<p>(n) sự đồng hóa</p>
8
New cards

bravery

(n) sự can đảm, sự dũng cảm

<p>(n) sự can đảm, sự dũng cảm</p>
9
New cards

bridegroom

(n) chú rể

<p>(n) chú rể</p>
10
New cards

Conflict

(v) /kənˈflɪkt/ xung đột, va chạm;

(n) /ˈkɒnflɪkt/ sự xung đột, sự va chạm

<p>(v) /kənˈflɪkt/ xung đột, va chạm;</p><p>(n) /ˈkɒnflɪkt/ sự xung đột, sự va chạm</p>
11
New cards

contract

(n) hợp đồng

<p>(n) hợp đồng</p>
12
New cards

contractual

(a) thuộc hợp đồng

<p>(a) thuộc hợp đồng</p>
13
New cards

conversely

(adv) ngược lại

<p>(adv) ngược lại</p>
14
New cards

coordinator

(n) điều phối viên

<p>(n) điều phối viên</p>
15
New cards

currency

(n) tiền tệ

<p>(n) tiền tệ</p>
16
New cards

custom

(n) phong tục

<p>(n) phong tục</p>
17
New cards

deliberately

(adv) một cách có chủ ý, có toan tính

<p>(adv) một cách có chủ ý, có toan tính</p>
18
New cards

denounce

(v) tố cáo, vạch mặt

<p>(v) tố cáo, vạch mặt</p>
19
New cards

depravity

(n) sự trụy lạc

<p>(n) sự trụy lạc</p>
20
New cards

dismiss

(v) sa thải

<p>(v) sa thải</p>
21
New cards

dismissal

(n) sự sa thải

<p>(n) sự sa thải</p>
22
New cards

dismissive

(a) gạt bỏ, xem thường

<p>(a) gạt bỏ, xem thường</p>
23
New cards

diversity

(n) sự đa dạng

<p>(n) sự đa dạng</p>
24
New cards

diverse

(a) đa dạng

<p>(a) đa dạng</p>
25
New cards

diversify

(v) đa dạng hóa

<p>(v) đa dạng hóa</p>
26
New cards

diversification

(n) sự đa dạng hóa

<p>(n) sự đa dạng hóa</p>
27
New cards

extremely

(adv) cực kỳ

<p>(adv) cực kỳ</p>
28
New cards

completely

(adv) hoàn toàn

<p>(adv) hoàn toàn</p>
29
New cards

tremendously

(adv) ghê gớm, khủng khiếp

<p>(adv) ghê gớm, khủng khiếp</p>
30
New cards

dramatically

(adv) đột ngột

<p>(adv) đột ngột</p>
31
New cards

fate

(n) vận mệnh, định mệnh

<p>(n) vận mệnh, định mệnh</p>
32
New cards

federation

(n) liên đoàn, liên bang

<p>(n) liên đoàn, liên bang</p>
33
New cards

folktale

(n) truyện dân gian

<p>(n) truyện dân gian</p>
34
New cards

heritage

(n) di sản

<p>(n) di sản</p>
35
New cards

hilarious

(a) vui nhộn

<p>(a) vui nhộn</p>
36
New cards

homophone

(n) từ đồng âm

<p>(n) từ đồng âm</p>
37
New cards

identify

(v) nhận diện , nhận dạng

<p>(v) nhận diện , nhận dạng</p>
38
New cards

identification

(n) sự đồng nhất hóa

<p>(n) sự đồng nhất hóa</p>
39
New cards

identical

(a) giống nhau

<p>(a) giống nhau</p>
40
New cards

identity

(n) tính đồng nhất; đặc tính

<p>(n) tính đồng nhất; đặc tính</p>
41
New cards

incense

(n) nhang, hương

<p>(n) nhang, hương</p>
42
New cards

indigenous

(n) bản xứ, bản địa

<p>(n) bản xứ, bản địa</p>
43
New cards

integration

(n) sự hội nhập

<p>(n) sự hội nhập</p>
44
New cards

isolation

(n) sự cô lập, sự cách li

<p>(n) sự cô lập, sự cách li</p>
45
New cards

majority

(n) đa số

<p>(n) đa số</p>
46
New cards

minority

(n) thiểu số

<p>(n) thiểu số</p>
47
New cards

marriage

(n) sự kết hôn, hôn nhân

<p>(n) sự kết hôn, hôn nhân</p>
48
New cards

marital

(a) thuộc hôn nhân

<p>(a) thuộc hôn nhân</p>
49
New cards

marriageable

(a) có thể kết hôn, đủ tư cách kết hôn

<p>(a) có thể kết hôn, đủ tư cách kết hôn</p>
50
New cards

married

(a) đã kết hôn

<p>(a) đã kết hôn</p>
51
New cards

misinterpret

(v) hiểu sai

<p>(v) hiểu sai</p>
52
New cards

mystery

(n) sự huyền bí, sự bí ẩn

<p>(n) sự huyền bí, sự bí ẩn</p>
53
New cards

no-go

(n) tình trạng bế tắc

<p>(n) tình trạng bế tắc</p>
54
New cards

pamper

(v) nuông chiều, cưng chiều

<p>(v) nuông chiều, cưng chiều</p>
55
New cards

patriotism

(n) chủ nghĩa yêu nước

<p>(n) chủ nghĩa yêu nước</p>
56
New cards

Perception

(n) sự nhận thức

<p>(n) sự nhận thức</p>
57
New cards

perceive

(v) nhận thấy, nhận thức

<p>(v) nhận thấy, nhận thức</p>
58
New cards

prestige

(n) thanh thế, uy thế

<p>(n) thanh thế, uy thế</p>
59
New cards

Prevalence

(n) sự phổ biến, sự thịnh hành

<p>(n) sự phổ biến, sự thịnh hành</p>
60
New cards

privilege

(n) đặc quyền, đặc ân

<p>(n) đặc quyền, đặc ân</p>
61
New cards

Racism

(n) chủ nghĩa phân biệt chủng tộc

<p>(n) chủ nghĩa phân biệt chủng tộc</p>
62
New cards

racial

(a) thuộc chủng tộc

<p>(a) thuộc chủng tộc</p>
63
New cards

Religion

(n) tôn giáo

<p>(n) tôn giáo</p>
64
New cards

religious

(a) thuộc tôn giáo

<p>(a) thuộc tôn giáo</p>
65
New cards

restrain

(v) kiềm chế

<p>(v) kiềm chế</p>
66
New cards

revival

(n) sự phục hồi, sự hồi sinh

<p>(n) sự phục hồi, sự hồi sinh</p>
67
New cards

Solidarity

(n) sự đoàn kết

<p>(n) sự đoàn kết</p>
68
New cards

superstition

(n) sự mê tín dị đoan

<p>(n) sự mê tín dị đoan</p>
69
New cards

superstitious

(a) mê tín dị đoan

<p>(a) mê tín dị đoan</p>
70
New cards

Symbol

(n) biểu tượng

<p>(n) biểu tượng</p>
71
New cards

symbolize

(v) biểu tượng hóa, biểu tượng cho

<p>(v) biểu tượng hóa, biểu tượng cho</p>
72
New cards

Symbolism

(n) chủ nghĩa tượng trưng

<p>(n) chủ nghĩa tượng trưng</p>
73
New cards

symbolic

(a) tượng trưng, biểu trưng

<p>(a) tượng trưng, biểu trưng</p>
74
New cards

Synthesis

(n) sự tổng hợp

<p>(n) sự tổng hợp</p>
75
New cards

unhygienic

(a) không hợp vệ sinh

<p>(a) không hợp vệ sinh</p>
76
New cards

well-established

(a) đứng vững, tồn tại lâu bền

<p>(a) đứng vững, tồn tại lâu bền</p>
77
New cards

well-advised

(a) khôn ngoan

<p>(a) khôn ngoan</p>
78
New cards

well-built

(a) lực lưỡng, cường tráng

<p>(a) lực lưỡng, cường tráng</p>
79
New cards

well-balanced

(a) đúng mực, điều độ

<p>(a) đúng mực, điều độ</p>