1/78
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
aboriginal
(a) nguyên sơ, nguyên thủy
ancestor
(n) tổ tiên
anniversary
(n) ngày, lễ kỉ niệm
ceremony
(n) nghi thức, nghi lễ
celebration
(n) sự tổ chức
bicentenary
(n) lễ kỉ niệm cứ 200 năm tổ chức 1 lần
Assimilation
(n) sự đồng hóa
bravery
(n) sự can đảm, sự dũng cảm
bridegroom
(n) chú rể
Conflict
(v) /kənˈflɪkt/ xung đột, va chạm;
(n) /ˈkɒnflɪkt/ sự xung đột, sự va chạm
contract
(n) hợp đồng
contractual
(a) thuộc hợp đồng
conversely
(adv) ngược lại
coordinator
(n) điều phối viên
currency
(n) tiền tệ
custom
(n) phong tục
deliberately
(adv) một cách có chủ ý, có toan tính
denounce
(v) tố cáo, vạch mặt
depravity
(n) sự trụy lạc
dismiss
(v) sa thải
dismissal
(n) sự sa thải
dismissive
(a) gạt bỏ, xem thường
diversity
(n) sự đa dạng
diverse
(a) đa dạng
diversify
(v) đa dạng hóa
diversification
(n) sự đa dạng hóa
extremely
(adv) cực kỳ
completely
(adv) hoàn toàn
tremendously
(adv) ghê gớm, khủng khiếp
dramatically
(adv) đột ngột
fate
(n) vận mệnh, định mệnh
federation
(n) liên đoàn, liên bang
folktale
(n) truyện dân gian
heritage
(n) di sản
hilarious
(a) vui nhộn
homophone
(n) từ đồng âm
identify
(v) nhận diện , nhận dạng
identification
(n) sự đồng nhất hóa
identical
(a) giống nhau
identity
(n) tính đồng nhất; đặc tính
incense
(n) nhang, hương
indigenous
(n) bản xứ, bản địa
integration
(n) sự hội nhập
isolation
(n) sự cô lập, sự cách li
majority
(n) đa số
minority
(n) thiểu số
marriage
(n) sự kết hôn, hôn nhân
marital
(a) thuộc hôn nhân
marriageable
(a) có thể kết hôn, đủ tư cách kết hôn
married
(a) đã kết hôn
misinterpret
(v) hiểu sai
mystery
(n) sự huyền bí, sự bí ẩn
no-go
(n) tình trạng bế tắc
pamper
(v) nuông chiều, cưng chiều
patriotism
(n) chủ nghĩa yêu nước
Perception
(n) sự nhận thức
perceive
(v) nhận thấy, nhận thức
prestige
(n) thanh thế, uy thế
Prevalence
(n) sự phổ biến, sự thịnh hành
privilege
(n) đặc quyền, đặc ân
Racism
(n) chủ nghĩa phân biệt chủng tộc
racial
(a) thuộc chủng tộc
Religion
(n) tôn giáo
religious
(a) thuộc tôn giáo
restrain
(v) kiềm chế
revival
(n) sự phục hồi, sự hồi sinh
Solidarity
(n) sự đoàn kết
superstition
(n) sự mê tín dị đoan
superstitious
(a) mê tín dị đoan
Symbol
(n) biểu tượng
symbolize
(v) biểu tượng hóa, biểu tượng cho
Symbolism
(n) chủ nghĩa tượng trưng
symbolic
(a) tượng trưng, biểu trưng
Synthesis
(n) sự tổng hợp
unhygienic
(a) không hợp vệ sinh
well-established
(a) đứng vững, tồn tại lâu bền
well-advised
(a) khôn ngoan
well-built
(a) lực lưỡng, cường tráng
well-balanced
(a) đúng mực, điều độ