technology

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
GameKnowt Play
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/47

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

48 Terms

1
New cards

Artificial intelligence

trí tuệ nhân tạo (n)

2
New cards

Automation

| n | tự động hóa

3
New cards

Cutting-edge

| adj | tiên tiến nhất |

4
New cards

Innovations

| n | đổi mới, sáng tạo |

5
New cards

Digitalization

| n | số hóa |

6
New cards

Cybersecurity

| n | an ninh mạng |

7
New cards

Data privacy

| n | quyền riêng tư dữ liệu |

8
New cards

Cloud computing

| n | điện toán đám mây |

9
New cards

Wearable devices

| n | thiết bị đeo thông minh |

10
New cards

Social media platforms

| n | nền tảng mạng xã hội |

11
New cards

E-commerce

| n | thương mại điện tử |

12
New cards

Digital literacy

| n | kỹ năng sử dụng công nghệ số |

13
New cards

Online banking

ngan hang truc tuyen

14
New cards

Remote working

| n | làm việc từ xa

15
New cards

Internet of Things

| n | Internet vạn vật |

16
New cards

Blockchain

| n | công nghệ chuỗi khối |

17
New cards

Facial recognition

| n | nhận diện khuôn mặt |

18
New cards

Digital divide

| n | khoảng cách số |

19
New cards

Tech-savvy

| adj | am hiểu công nghệ |

20
New cards

Virtual reality

| n | thực tế ảo |

21
New cards

revolutionizing

tạo ra sự thay đổi hoàn toàn, cách mạng hóa (v)

22
New cards

transform

biến đổi, thay đổi hoàn toàn (v)

23
New cards

concern

mối lo ngại / lo lắng về điều gì đó (n)/(v)

24
New cards

strict laws

luật nghiêm ngặt

25
New cards

remote

ở xa, từ xa (adj)

26
New cards

monitor

theo dõi, giám sát (v)

27
New cards

pandemic

đại dịch (n)

28
New cards

transaction

giao dịch (thường về tài chính, thương mại) (n)

29
New cards

secure

an toàn, bảo mật / bảo đảm (adj)/(v)

30
New cards

separate

tách biệt, phân chia (v)

31
New cards

employee

nhân viên(n)

32
New cards

disrupt

làm gián đoạn, làm xáo trộn, phá vỡ hoạt động bình thường (v)

33
New cards

Cutting-edge technology

| công nghệ tiên tiến |

34
New cards

Cybersecurity threats

| mối đe dọa an ninh mạng |

35
New cards

Automation of jobs

| tự động hóa công việc |

36
New cards

Technological advancement

| tiến bộ công nghệ |

37
New cards

Digital transformation

| chuyển đổi số |

38
New cards

Facial recognition technology

| công nghệ nhận diện khuôn mặt |

39
New cards

Blockchain technology

| công nghệ chuỗi khối |

40
New cards

E-commerce growth

sự phát triển thương mại điện tử

41
New cards

High-speed internet

| internet tốc độ cao |

42
New cards

Mobile applications

| ứng dụng di động |

43
New cards

Digital innovation

| đổi mới kỹ thuật số |

44
New cards

Tech-savvy users

45
New cards

Tech-savvy users

| người am hiểu công nghệ |

46
New cards

Virtual reality experiences

| trải nghiệm thực tế ảo |

47
New cards

reshape

tái định hình, thay đổi cấu trúc hoặc hình thức một cách đáng kể (v)

48
New cards

retail industry

ngành bán lẻ (n)