1/47
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
Artificial intelligence
trí tuệ nhân tạo (n)
Automation
| n | tự động hóa
Cutting-edge
| adj | tiên tiến nhất |
Innovations
| n | đổi mới, sáng tạo |
Digitalization
| n | số hóa |
Cybersecurity
| n | an ninh mạng |
Data privacy
| n | quyền riêng tư dữ liệu |
Cloud computing
| n | điện toán đám mây |
Wearable devices
| n | thiết bị đeo thông minh |
Social media platforms
| n | nền tảng mạng xã hội |
E-commerce
| n | thương mại điện tử |
Digital literacy
| n | kỹ năng sử dụng công nghệ số |
Online banking
ngan hang truc tuyen
Remote working
| n | làm việc từ xa
Internet of Things
| n | Internet vạn vật |
Blockchain
| n | công nghệ chuỗi khối |
Facial recognition
| n | nhận diện khuôn mặt |
Digital divide
| n | khoảng cách số |
Tech-savvy
| adj | am hiểu công nghệ |
Virtual reality
| n | thực tế ảo |
revolutionizing
tạo ra sự thay đổi hoàn toàn, cách mạng hóa (v)
transform
biến đổi, thay đổi hoàn toàn (v)
concern
mối lo ngại / lo lắng về điều gì đó (n)/(v)
strict laws
luật nghiêm ngặt
remote
ở xa, từ xa (adj)
monitor
theo dõi, giám sát (v)
pandemic
đại dịch (n)
transaction
giao dịch (thường về tài chính, thương mại) (n)
secure
an toàn, bảo mật / bảo đảm (adj)/(v)
separate
tách biệt, phân chia (v)
employee
nhân viên(n)
disrupt
làm gián đoạn, làm xáo trộn, phá vỡ hoạt động bình thường (v)
Cutting-edge technology
| công nghệ tiên tiến |
Cybersecurity threats
| mối đe dọa an ninh mạng |
Automation of jobs
| tự động hóa công việc |
Technological advancement
| tiến bộ công nghệ |
Digital transformation
| chuyển đổi số |
Facial recognition technology
| công nghệ nhận diện khuôn mặt |
Blockchain technology
| công nghệ chuỗi khối |
E-commerce growth
sự phát triển thương mại điện tử
High-speed internet
| internet tốc độ cao |
Mobile applications
| ứng dụng di động |
Digital innovation
| đổi mới kỹ thuật số |
Tech-savvy users
Tech-savvy users
| người am hiểu công nghệ |
Virtual reality experiences
| trải nghiệm thực tế ảo |
reshape
tái định hình, thay đổi cấu trúc hoặc hình thức một cách đáng kể (v)
retail industry
ngành bán lẻ (n)