1/32
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
interested in (Adj Phrase)
quan tâm/thích thú đến
last (V)
kéo dài (chỉ thời gian của một sự kiện/chuyến đi)
suit (V )
phù hợp, tiện
spaces (N)
chỗ trống/suất (số lượng còn lại)
book (v)
đặt chỗ
trip (n)
chuyến đi
distances (N)
khoảng cách/quãng đường
approximately (Adv)
khoảng/xấp xỉ (gần đúng)
manage (V)
làm/xử lý/quản lý
en
suite facilities (N)
relax (V)
thư giãn
excited (adj)
phấn khích/háo hức
flights (V Phrase)
chuyến bay
insurance (N)
bảo hiểm
include (v)
bao gồm
extra (Adj)
thêm
provide (V)
cung cấp/chu cấp
bell (N)
cái chuông (trên xe đạp)
pannier (N)
túi treo/giỏ xe (gắn trên xe đạp)
helmet (n)
mang theo mũ bảo hiểm
properly (adv)
một cách đúng đắn
special gear (N)
thiết bị/đồ dùng chuyên dụng
discount (N)
giảm giá
well
known (Adj)
fascinating (Adj)
thú vị/quyến rũ
reserve the right to (V Phrase)
bảo lưu quyền (có quyền thay đổi)
alteration (N)
sự thay đổi/điều chỉnh
route (N)
đường, lộ trình
muddy (Adj)
bùn lầy/nhiều bùn
explore (V)
khám phá/tham quan
in particular (Adv Phrase)
đặc biệt/cụ thể
tour (N)
chuyến tham quan có hướng dẫn
arrange (V)
sắp xếp/chuẩn bị