Cycling Holiday In Austria

full-widthCall Kai
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
GameKnowt Play
Card Sorting

1/32

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

33 Terms

1

interested in (Adj Phrase)

quan tâm/thích thú đến

2

last (V)

kéo dài (chỉ thời gian của một sự kiện/chuyến đi)

3

suit (V )

phù hợp, tiện

4

spaces (N)

chỗ trống/suất (số lượng còn lại)

5

book (v)

đặt chỗ

6

trip (n)

chuyến đi

7

distances (N)

khoảng cách/quãng đường

8

approximately (Adv)

khoảng/xấp xỉ (gần đúng)

9

manage (V)

làm/xử lý/quản lý

10

en

suite facilities (N)

11

relax (V)

thư giãn

12

excited (adj)

phấn khích/háo hức

13

flights (V Phrase)

chuyến bay

14

insurance (N)

bảo hiểm

15

include (v)

bao gồm

16

extra (Adj)

thêm

17

provide (V)

cung cấp/chu cấp

18

bell (N)

cái chuông (trên xe đạp)

19

pannier (N)

túi treo/giỏ xe (gắn trên xe đạp)

20

helmet (n)

mang theo mũ bảo hiểm

21

properly (adv)

một cách đúng đắn

22

special gear (N)

thiết bị/đồ dùng chuyên dụng

23

discount (N)

giảm giá

24

well

known (Adj)

25

fascinating (Adj)

thú vị/quyến rũ

26

reserve the right to (V Phrase)

bảo lưu quyền (có quyền thay đổi)

27

alteration (N)

sự thay đổi/điều chỉnh

28

route (N)

đường, lộ trình

29

muddy (Adj)

bùn lầy/nhiều bùn

30

explore (V)

khám phá/tham quan

31

in particular (Adv Phrase)

đặc biệt/cụ thể

32

tour (N)

chuyến tham quan có hướng dẫn

33

arrange (V)

sắp xếp/chuẩn bị