1/33
EXCEL P2
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
modify cell format
chỉnh định dạng ô
convert data
chuyển đổi dữ liệu
ascending order
thứ tự tăng dần
descending order
thứ tự giảm dần
multify
nhân
optimize
tối ưu hóa
option
lựa chọn
non-adjacent
rời rạc, không liền kề
parenthesis
dấu ngoặc đơn
misspellings
lỗi chính tả
objective
mục tiêu
match
tương xứng
page break
ngắt trang
page orientation
hướng trang
paragraph mark
dấu phân cách đoạn
refer to
tham chiếu đến
rounded rectangle
hình chữ nhật có bo tròn ở góc
set border options
đặt tùy trọn đường viền
paragraph spacing
khoảng cách đoạn văn
preserve
giữ nguyên
remaining paragraphs
đoạn văn còn lại
row heading
tiêu đề dòng
salutation
lời chào
spreadsheet
bảng tính
strikethrough
gạch ngang nét đôi
split cells
tách ô
semicolon
dấu chấm phẩy
validation
ràng buộc
format the table
định dạng bảng
sort the table
sắp xếp bảng
merge rows
nối hàng
Capitalized letters
Kí tự viết hoa
wrap texts
ngắt văn bản nhiều dòng
change margins
chỉnh lề