Thẻ ghi nhớ: Reading 1 | Quizlet

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/86

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

87 Terms

1
New cards

Adaquate

đầy đủ

<p>đầy đủ</p>
2
New cards

Remunerative activity

(n/c) Hoạt động mang lại nhiều lợi nhuận

3
New cards

allocation

sự phân bổ

<p>sự phân bổ</p>
4
New cards

in accordance with

phù hợp với

<p>phù hợp với</p>
5
New cards

sophisticated

tinh vi, phức tạp

<p>tinh vi, phức tạp</p>
6
New cards

capable

có khả năng

<p>có khả năng</p>
7
New cards

Gender Recognition

Nhận dạng giới tính"

8
New cards

against

chống lại

<p>chống lại</p>
9
New cards

half

n., det., pron., adv. /hɑ:f/ một nửa, phần chia đôi, nửa giờ; nửa

<p>n., det., pron., adv. /hɑ:f/ một nửa, phần chia đôi, nửa giờ; nửa</p>
10
New cards

persuade

(v) thuyết phục (= convince)

<p>(v) thuyết phục (= convince)</p>
11
New cards

pretend

v.giả vờ, giả bộ, làm ra vẻ

<p>v.giả vờ, giả bộ, làm ra vẻ</p>
12
New cards

conclude

kết luận

<p>kết luận</p>
13
New cards

interpersonal skills

kỹ năng giao tiếp

<p>kỹ năng giao tiếp</p>
14
New cards

advertisements

quảng cáo

<p>quảng cáo</p>
15
New cards

get the order

lấy được đơn

<p>lấy được đơn</p>
16
New cards

humor

sự hài hước

<p>sự hài hước</p>
17
New cards

trolley

xe đẩy hàng

<p>xe đẩy hàng</p>
18
New cards

width

chiều rộng

<p>chiều rộng</p>
19
New cards

aisles

Lối đi giữa các dãy ghế

<p>Lối đi giữa các dãy ghế</p>
20
New cards

generate

(v) tạo ra, sản xuất ra

<p>(v) tạo ra, sản xuất ra</p>
21
New cards

Research from

nghiên cứu từ

22
New cards

satisfying

adj. đem lại sự thỏa mãn, làm thỏa mãn, làm vừa ý

<p>adj. đem lại sự thỏa mãn, làm thỏa mãn, làm vừa ý</p>
23
New cards

aromas

mùi thơm

<p>mùi thơm</p>
24
New cards

except

ngoại trừ

<p>ngoại trừ</p>
25
New cards

surroundings

(n) vùng xung quanh, môi trường xung quanh

<p>(n) vùng xung quanh, môi trường xung quanh</p>
26
New cards

loyalty card

thẻ khách hàng thân thiết

<p>thẻ khách hàng thân thiết</p>
27
New cards

cosmetics

mỹ phẩm

<p>mỹ phẩm</p>
28
New cards

belonging

thuộc về

<p>thuộc về</p>
29
New cards

survey

khảo sát

<p>khảo sát</p>
30
New cards

reflect

phản ánh

<p>phản ánh</p>
31
New cards

Emotional

(adj) cảm động, xúc động, xúc cảm; dễ cảm động, dễ xúc cảm

<p>(adj) cảm động, xúc động, xúc cảm; dễ cảm động, dễ xúc cảm</p>
32
New cards

Respect

tôn trọng

<p>tôn trọng</p>
33
New cards

according to

theo như

<p>theo như</p>
34
New cards

occasions

dịp

<p>dịp</p>
35
New cards

pest

sâu bọ, sâu bệnh

<p>sâu bọ, sâu bệnh</p>
36
New cards

profit

lợi nhuận

<p>lợi nhuận</p>
37
New cards

labor force

lực lượng lao động, nguồn nhân lực

<p>lực lượng lao động, nguồn nhân lực</p>
38
New cards

description

sự miêu tả

<p>sự miêu tả</p>
39
New cards

reaction

phản ứng

<p>phản ứng</p>
40
New cards

recognition

(n) sự công nhận, sự thừa nhận

<p>(n) sự công nhận, sự thừa nhận</p>
41
New cards

method

phương pháp

<p>phương pháp</p>
42
New cards

catch up

(v) đuổi kịp, bắt kịp

<p>(v) đuổi kịp, bắt kịp</p>
43
New cards

innovation

sự đổi mới

<p>sự đổi mới</p>
44
New cards

seek

tìm kiếm

<p>tìm kiếm</p>
45
New cards

High-Tech

công nghệ cao

<p>công nghệ cao</p>
46
New cards

dismiss

v. /dis'mis/ giải tán (quân đội, đám đông); sa thải (người làm)

<p>v. /dis'mis/ giải tán (quân đội, đám đông); sa thải (người làm)</p>
47
New cards

Overseas

(adj, adv) hải ngoại, nước ngoài

<p>(adj, adv) hải ngoại, nước ngoài</p>
48
New cards

relieve

làm dịu đi, làm mất đi

<p>làm dịu đi, làm mất đi</p>
49
New cards

traffic

(n) sự đi lại, sự giao thông, sự chuyển động

<p>(n) sự đi lại, sự giao thông, sự chuyển động</p>
50
New cards

case

(n) trường hợp, vụ việc

51
New cards

tea drinking

(n) hoạt động thưởng thức trà, thường được thực hiện trong các nghi lễ hoặc tụ họp xã hội.

52
New cards

plausible

(adj) có thể tin được, hợp lý, khả thi.

53
New cards

mystery

(n) điều bí ẩn, điều không thể giải thích, thường liên quan đến cái chết hoặc sự mất tích.

54
New cards

mortality

(n) tỷ lệ hoặc số lượng người qua đời trong một thời gian nhất định, thường được đo bằng số ca tử vong trên 1.000 người.

55
New cards

precondition

(n) điều kiện cần thiết để một sự kiện hoặc hành động xảy ra.

56
New cards

industrial revolution

(n) một giai đoạn trong lịch sử đánh dấu sự chuyển mình từ sản xuất thủ công sang sản xuất cơ giới, diễn ra từ cuối thế kỷ 18 đến giữa thế kỷ 19.

57
New cards

industrialization

(n) quá trình chuyển đổi từ nền kinh tế nông nghiệp sang nền kinh tế công nghiệp, đặc trưng bởi sự phát triển của công nghiệp và công nghệ.

58
New cards

drawn from

(v) lấy từ, xuất phát từ một nguồn nào đó.

59
New cards

comparison

(n) sự so sánh giữa hai hoặc nhiều đối tượng, khía cạnh, hoặc hiện tượng để chỉ ra sự khác biệt hoặc tương đồng.

60
New cards

puzzle

(n) một trò chơi, bài toán nhằm thử thách trí tuệ, thường yêu cầu người chơi sắp xếp, giải quyết hoặc tìm kiếm một hình thức hoặc thông tin.

61
New cards

inefficient

(adj) không hiệu quả, không đạt được kết quả mong muốn trong công việc hoặc hoạt động.

62
New cards

waterborne disease

(n) bệnh tật lây truyền qua nước, thường do vi khuẩn, virus hoặc ký sinh trùng trong nguồn nước ô nhiễm.

63
New cards

factor

(n) yếu tố, thành phần ảnh hưởng đến một kết quả hoặc tình huống.

64
New cards

tax

65
New cards

malt

(n) một loại ngũ cốc đã được ngâm và nảy mầm, thường dùng trong sản xuất bia và đồ uống có cồn.

66
New cards

indirectly

(adv) theo cách không trực tiếp, thường thông qua một yếu tố khác.

67
New cards

error

(n) một sai lầm hoặc sự sai sót trong tính toán, suy luận hoặc hành động.

68
New cards

exist

(v) tồn tại, có mặt trong một khoảng không gian hoặc thời gian nào đó.

69
New cards

reclear

(v) làm sạch lại, xóa bỏ hoặc khôi phục điều gì đó.

70
New cards

paleobiology

(n) môn khoa học nghiên cứu về sự sống trong quá khứ thông qua hóa thạch và các dữ liệu khác.

71
New cards

certain

(adj) chắc chắn, nhất định, không nghi ngờ.

72
New cards

duplicated

(v) việc làm lại hoặc sao chép một thứ gì đó đã tồn tại.

73
New cards

breed

(v) quá trình sinh sản hoặc lai tạo giữa các cá thể để tạo ra thế hệ mới.

74
New cards

criticism

sự chỉ trích

75
New cards

statistic

thống kê

76
New cards

contradictory

mâu thuẫn với nhau

77
New cards

tremendous

to lớn

78
New cards

expert

chuyên gia

79
New cards

intrigues

sự hấp dẫn ,thu hút

80
New cards

creature

sinh vật ,loài

81
New cards

embrace

sự chấp nhận

82
New cards

fossil

hóa thạch

83
New cards

record

hồ sơ

84
New cards

field

lĩnh vực

85
New cards

repetition

bắt chước,sự lặp lại

86
New cards

untraceable

không thể khám phá

87
New cards

counting

đếm