Study English with KPOP (1)

0.0(0)
studied byStudied by 9 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/12

flashcard set

Earn XP

Description and Tags

aespa - Supernova vocab !!

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

13 Terms

1
New cards
<p>supernova</p>

supernova

(n) : sao băng, siêu tân tinh

<p>(n) : sao băng, siêu tân tinh</p>
2
New cards
<p>presence</p>

presence

(n) : sự hiện diện / dáng điệu / sự có mặt / sự lanh trí

<p>(n) : sự hiện diện / dáng điệu / sự có mặt / sự lanh trí</p>
3
New cards
<p>imminent</p>

imminent

(adj) : cấp bách / khẩn cấp / sắp xảy ra / gần đến

<p>(adj) : cấp bách / khẩn cấp / sắp xảy ra / gần đến</p>
4
New cards
<p>blow up</p>

blow up

(n) : cuộc cãi nhau

(adj) : nổ tung, làm nổ, rầy la

<p>(n) : cuộc cãi nhau</p><p>(adj) : nổ tung, làm nổ, rầy la</p>
5
New cards
<p>hyperstellar</p>

hyperstellar

(n) : siêu sao

<p>(n) : siêu sao</p>
6
New cards
<p>bring out</p>

bring out

(v) : phát hành / công bố / xuất bản / mang ra / đem ra

<p>(v) : phát hành / công bố / xuất bản / mang ra / đem ra</p>
7
New cards
<p>cruel</p>

cruel

(adj) : tàn nhẫn, dữ tợn, hung ác

<p>(adj) : tàn nhẫn, dữ tợn, hung ác</p>
8
New cards
<p>finale</p>

finale

(n) : phần cuối cùng, kết cuộc, bản nhạc sau cùng

<p>(n) : phần cuối cùng, kết cuộc, bản nhạc sau cùng</p>
9
New cards
<p>massive</p>

massive

(adj) : to lớn, kềnh càng, nặng nề

<p>(adj) : to lớn, kềnh càng, nặng nề</p>
10
New cards
<p>exploision</p>

exploision

(n) : vụ nổ, tiếng nổ, sự bùng nổ

<p>(n) : vụ nổ, tiếng nổ, sự bùng nổ</p>
11
New cards
<p>invisible</p>

invisible

(adj) : vô hình

<p>(adj) : vô hình</p>
12
New cards
<p>reach out to someone</p>

reach out to someone

yêu cầu giúp đỡ từ ai đó

<p>yêu cầu giúp đỡ từ ai đó</p>
13
New cards
<p>infinity</p>

infinity

(n) : vô cực

<p>(n) : vô cực</p>