1/47
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
procedure
thủ tục
air conditioner
điều hòa
elevator
thang máy
affordable
giá cả phải chăng
recur
lặp lại
reduction
sự giảm xuống
initiative
sáng kiến, bước đầu, chiến lược, sự khởi xướng
initiation
sự khởi xướng
initiate
khởi xướng
provider
nhà cung cấp
outdate
lỗi thời
appreciate
trân trọng
reinforce
củng cố, tăng cường
casual
tự nhiên, ko trịnh trọng
practice
luyện tập, thói quen
as needed
nếu, khi cần thiết
capacity
sức chứa/ công suất
durable
lâu bền
physically
về thể xác
stay on top of
hiểu được/ nắm được
stock (v)
tích trữ
stock (n)
nguồn cung cấp
bring in
thuê, tuyển dụng
glimpse
nhìn lướt qua
out of
thiếu, hết
verbally
bằng lời nói
afford
có đủ khả năng
affordability
đủ khả năng chi trả
physical
thuộc thể chất
escalator
thang
physique
vóc dáng
recurring
tái diễn
expose
tiếp xúc với
exposure
việc tiếp xúc với
practical
thực tế
reinforcement
sự tăng cường, củng cố
reinforcing
hoạt động tăng cường, củng cố
verbalize
diễn đạt thành lời
bathtub
bồn tắm
leaning
ngả người
lying
nằm
observing
quan sát
staring
nhìn chằm chằm
stairs
thang bộ
suffocate
làm chết ngạt, nghẹt thở
malfunction
gặp trục trặc
taste
nếm
grabbing
nắm, cầm