1/60
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
Aborigines (n)
người thổ dân Úc
Elements (n)
các yếu tố, thành phần
Past (n)
quá khứ
Ambassador (n)
đại sứ
Mankind (n)
loài người
Ceremony (n)
nghi lễ
Religious rites (n)
nghi thức tôn giáo
The cycle of the seasons (n)
chu kỳ của các mùa
The golden era (n)
thời kỳ hoàng kim
A spiritual path map (n)
bản đồ con đường tâm linh
Cultural advisor (n)
cố vấn văn hóa
Discourse (n)
bài diễn văn, diễn ngôn
Territory (n)
lãnh thổ
Mythology (n)
thần thoại
Oppression (n)
sự áp bức
Acclaim (n)
sự ca ngợi
Invites (n)
lời mời
Missionary (n)
nhà truyền giáo
Church (n)
nhà thờ
Distribution (n)
sự phân phối
‘Batik’ dyeing methods (n)
phương pháp nhuộm vải batik
White educator (n)
giáo viên da trắng
Symbols of rituals (n)
biểu tượng của nghi lễ
Myths (n)
các thần thoại
Formal vocabulary (n)
từ vựng trang trọng
Kidnapping (n)
việc bắt cóc
Settled communities (n)
các cộng đồng định cư
Frescoes (n)
tranh tường
The dawn of time (n)
buổi bình minh của thời gian
Interior geography (n)
địa lý nội địa
Define (v)
định nghĩa
Concede (v)
thừa nhận/nhường
Cease (v)
ngừng, chấm dứt
Utilise (v)
sử dụng, tận dụng
Transmit (v)
truyền lại, truyền đạt
Redistribute (v)
phân phối lại
Fetch up to (v)
có thể bán với giá lên đến
Reconstruct (v)
tái dựng lại
Negotiate (v)
đàm phán
Reside (v)
cư trú
Vanish (v)
biến mất
Dedicate (v)
cống hiến, dành riêng
Scarce (a)
khan hiếm
Worth (a)
đáng giá
Distinctive (a)
đặc biệt, khác biệt
Exceptional (a)
xuất chúng
Cooperative (a)
có tính hợp tác
Overwhelmed (a)
bị choáng ngợp
Overwhelm (v)
áp đảo
Abuse (v)
lạm dụng
Integrate (v)
hòa nhập
Forcible (a)
bằng vũ lực
Stunned (a)
kinh ngạc
Synonymous (with)
đồng nghĩa với, gắn liền với
On behalf of
thay mặt cho
Come out of thin air
xuất hiện từ hư không
Symbols of rituals
biểu tượng của nghi lễ
National surfaces
bề mặt mang tính quốc gia (trong nghệ thuật: vải, tường…)
The forcible herding of the nomadic Aborigines
việc dồn ép người thổ dân du mục
Relocate (v)
di dời
Assimilation (n)
sự đồng hóa