Painters Of Time

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/60

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

61 Terms

1
New cards

Aborigines (n)

người thổ dân Úc

2
New cards

Elements (n)

các yếu tố, thành phần

3
New cards

Past (n)

quá khứ

4
New cards

Ambassador (n)

đại sứ

5
New cards

Mankind (n)

loài người

6
New cards

Ceremony (n)

nghi lễ

7
New cards

Religious rites (n)

nghi thức tôn giáo

8
New cards

The cycle of the seasons (n)

chu kỳ của các mùa

9
New cards

The golden era (n)

thời kỳ hoàng kim

10
New cards

A spiritual path map (n)

bản đồ con đường tâm linh

11
New cards

Cultural advisor (n)

cố vấn văn hóa

12
New cards

Discourse (n)

bài diễn văn, diễn ngôn

13
New cards

Territory (n)

lãnh thổ

14
New cards

Mythology (n)

thần thoại

15
New cards

Oppression (n)

sự áp bức

16
New cards

Acclaim (n)

sự ca ngợi

17
New cards

Invites (n)

lời mời

18
New cards

Missionary (n)

nhà truyền giáo

19
New cards

Church (n)

nhà thờ

20
New cards

Distribution (n)

sự phân phối

21
New cards

‘Batik’ dyeing methods (n)

phương pháp nhuộm vải batik

22
New cards

White educator (n)

giáo viên da trắng

23
New cards

Symbols of rituals (n)

biểu tượng của nghi lễ

24
New cards

Myths (n)

các thần thoại

25
New cards

Formal vocabulary (n)

từ vựng trang trọng

26
New cards

Kidnapping (n)

việc bắt cóc

27
New cards

Settled communities (n)

các cộng đồng định cư

28
New cards

Frescoes (n)

tranh tường

29
New cards

The dawn of time (n)

buổi bình minh của thời gian

30
New cards

Interior geography (n)

địa lý nội địa

31
New cards

Define (v)

định nghĩa

32
New cards

Concede (v)

thừa nhận/nhường

33
New cards

Cease (v)

ngừng, chấm dứt

34
New cards

Utilise (v)

sử dụng, tận dụng

35
New cards

Transmit (v)

truyền lại, truyền đạt

36
New cards

Redistribute (v)

phân phối lại

37
New cards

Fetch up to (v)

có thể bán với giá lên đến

38
New cards

Reconstruct (v)

tái dựng lại

39
New cards

Negotiate (v)

đàm phán

40
New cards

Reside (v)

cư trú

41
New cards

Vanish (v)

biến mất

42
New cards

Dedicate (v)

cống hiến, dành riêng

43
New cards

Scarce (a)

khan hiếm

44
New cards

Worth (a)

đáng giá

45
New cards

Distinctive (a)

đặc biệt, khác biệt

46
New cards

Exceptional (a)

xuất chúng

47
New cards

Cooperative (a)

có tính hợp tác

48
New cards

Overwhelmed (a)

bị choáng ngợp

49
New cards

Overwhelm (v)

áp đảo

50
New cards

Abuse (v)

lạm dụng

51
New cards

Integrate (v)

hòa nhập

52
New cards

Forcible (a)

bằng vũ lực

53
New cards

Stunned (a)

kinh ngạc

54
New cards

Synonymous (with)

đồng nghĩa với, gắn liền với

55
New cards

On behalf of

thay mặt cho

56
New cards

Come out of thin air

xuất hiện từ hư không

57
New cards

Symbols of rituals

biểu tượng của nghi lễ

58
New cards

National surfaces

bề mặt mang tính quốc gia (trong nghệ thuật: vải, tường…)

59
New cards

The forcible herding of the nomadic Aborigines

việc dồn ép người thổ dân du mục

60
New cards

Relocate (v)

di dời

61
New cards

Assimilation (n)

sự đồng hóa