1/66
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
world peace
(phr.n): hòa bình thế giới
poverty
(n): sự nghèo đói
join
(v): gia nhập
peacekeeping
(n): gìn giữ hòa bình
form
(v): hình thành
aim
(v): nhằm
make sure
(phr.v): đảm bảo
technical support
(phr.n): hỗ trợ kỹ thuật
economic
(adj): thuộc kinh tế
achieve
(v): đạt được
foreign investors
(phr.n): nhà đầu tư nước ngoài
damage
(v): hư hại
participate in
(phr.v): tham gia
disadvantaged children
(phr.n): trẻ em chịu thiệt thòi, có hoàn cảnh khó khăn
enviromental protection
(phr.n): bảo vệ môi trường
educational opportunities
(phr.n): cơ hội giáo dục
intend
(v): dự định
create
(phr.v): tạo ra
go into
(phr.v): nhập ngũ
encourage
(v): khuyến khích
promise
(v): hứa
custom
(n): phong tục
commit
(v): cam kết
donation
(n): sự quyên góp
to sign an agreement
(phr.v): ký một thỏa thuận
packaging
(n): bao bì
destination
(n): điểm đến
competitive
(adj): cạnh tranh
imported goods
(phr.n): hàng nhập khẩu
stage
(n): trường (vị trí)
support
(v): hỗ trợ
offer
(v): mang đến
essential
(adj): cần thiết
disabilities
(n): khuyết tật
promote
(v): thúc đẩy
prevent
(v): ngăn chặn
prepare someone for something
(phr.v): chuẩn bị cho điều gì
regional educational programme
(phr.n): chương trình giáo dục khu vực
fast-changing world
(phr.n): thế giới thay đổi nhanh chóng
respect
(v): tôn trọng
look down on somebody
(phr.v): coi thường ai
get on well with
(phr.v): hòa hợp với
refuse
(v): từ chối
career advice
(phr.n): lời khuyên nghề nghiệp
job market
(phr.n): thị trường việc làm
focus on
(phr.v): tập trung vào
life-saving vaccine
(phr.n): vắc xin cứu mạng
drop out of school
(phr.v): bỏ học
be willing to
(phr.v): sẵn sàng làm gì
non-govermental organization
(phr.n): tổ chức phi chính phủ
select
(v): chọn
gain
(v): thu được
various exchanges
(phr.n): hoạt động trao đổi đa dạng
travel abroad
(phr.v): du lịch nước ngoài
get to know
(phr.v): tìm hiểu
time
(phr.prep): đúng giờ
art exhibition
(phr.n): triển lãm nghệ thuật
delighted
(adj): vui mừng
hunger
(n): nạn đói
nutrition
(n): dinh dưỡng
agricultural products
(phr.n): nông sản
food security
(phr.n): an ninh lương thực
growth and development
(phr.n): sự tăng trưởng và phát triển
financial provider
(phr.n): nhà cung cấp tài chính
non-profit enviromental organisation
(phr.n): tổ chức môi trường phi thuận lợi
local issues
(phr.n): Vấn đề địa phương
reduction
(n): sự giảm bớt