Destination B1 Unit 3 | Quizlet

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
GameKnowt Play
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/85

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

86 Terms

1
New cards

beat

(v) đánh bại

<p>(v) đánh bại</p>
2
New cards

captain

(n) đội trưởng

<p>(n) đội trưởng</p>
3
New cards

board game

(n) trò chơi sử dụng bàn cờ

<p>(n) trò chơi sử dụng bàn cờ</p>
4
New cards

challenge

(n,v) sự thử thách, thách đấu

<p>(n,v) sự thử thách, thách đấu</p>
5
New cards

champion

(n) nhà vô địch

<p>(n) nhà vô địch</p>
6
New cards

cheat

(v)cư xử không đúng mực,gian lận

<p>(v)cư xử không đúng mực,gian lận</p>
7
New cards

classical music

(n phr) nhạc cổ điển

<p>(n phr) nhạc cổ điển</p>
8
New cards

club

(n) câu lạc bộ

<p>(n) câu lạc bộ</p>
9
New cards

coach

(n) huấn luyện viên

<p>(n) huấn luyện viên</p>
10
New cards

competition

(n) cuộc thi đấu

<p>(n) cuộc thi đấu</p>
11
New cards

concert

(n) buổi hòa nhạc

<p>(n) buổi hòa nhạc</p>
12
New cards

defeat

(v) đánh bại

(n) sự thất bại

<p>(v) đánh bại</p><p>(n) sự thất bại</p>
13
New cards

entertaining

(adj) có tính giải trí

<p>(adj) có tính giải trí </p>
14
New cards

folk music

(n phr) nhạc dân gian

<p>(n phr) nhạc dân gian</p>
15
New cards

group

(n) /gru:p/ nhóm

<p>(n) /gru:p/ nhóm</p>
16
New cards

gym

(n) /dʒɪm/ CLB, phòng tập thể hình

<p>(n) /dʒɪm/ CLB, phòng tập thể hình</p>
17
New cards

to have fun

(v phr) có được sự vui vẻ từ những thú vui

<p>(v phr) có được sự vui vẻ từ những thú vui</p>
18
New cards

interest

/ˈɪntərest/ (n) 1 hành động mà mình thích

(v) thu hút sự chú ý

<p>/ˈɪntərest/ (n) 1 hành động mà mình thích</p><p>(v) thu hút sự chú ý</p>
19
New cards

member

(n)/'membə/ thành viên

<p>(n)/'membə/ thành viên</p>
20
New cards

opponent

(n) /əpəʊ.nənt/ đối thủ

<p>(n) /əpəʊ.nənt/ đối thủ</p>
21
New cards

organise

(v)tổ chức, sắp xếp

<p>(v)tổ chức, sắp xếp</p>
22
New cards

pleasure

(n) /ˈplɛʒuə(r)/ vinh hạnh

<p>(n) /ˈplɛʒuə(r)/ vinh hạnh </p>
23
New cards

referee

(n) trọng tài

<p>(n) trọng tài</p>
24
New cards

rhythm

(n) /'riðm/ nhịp điệu

<p>(n) /'riðm/ nhịp điệu</p>
25
New cards

risk

(n) sự nguy hiểm, mối nguy hiểm

(v) làm cái gì mạo hiểm

<p>(n) sự nguy hiểm, mối nguy hiểm</p><p>(v) làm cái gì mạo hiểm</p>
26
New cards

score

(n) điểm số

(v) ghi bàn, ghi điểm

<p>(n) điểm số</p><p>(v) ghi bàn, ghi điểm</p>
27
New cards

support

/sə´pɔ:t/

(n) sự ủng hộ

(v) cổ vũ

<p>/sə´pɔ:t/</p><p>(n) sự ủng hộ</p><p>(v) cổ vũ</p>
28
New cards

permanent

adj cố định

29
New cards

permanent situations

tình huống cố định

30
New cards

temporary

adj tính tạm thời

31
New cards

temporary situations

tình huống tạm thời

32
New cards

team

(n) /ti:m/ đội

<p>(n) /ti:m/ đội</p>
33
New cards

train

(v) huấn luyện, đào tạo, tập luyện

34
New cards

video game

(n phr) trò chơi điện tử

<p>(n phr) trò chơi điện tử</p>
35
New cards

carry on

= continue tiếp tục

<p>= continue tiếp tục</p>
36
New cards

eat out

ăn ngoài

<p>ăn ngoài</p>
37
New cards

give up

bỏ cuộc

<p>bỏ cuộc</p>
38
New cards

join in

= participate= take part tham dự

<p>= participate= take part tham dự</p>
39
New cards

send off

loại 1 người ra khỏi cuộc chơi

<p>loại 1 người ra khỏi cuộc chơi</p>
40
New cards

take up

= start bắt đầu làm một họat động mới (thể thao, sở thích,môn học....)

<p>= start bắt đầu làm một họat động mới (thể thao, sở thích,môn học....)</p>
41
New cards

turn down

vặn nhỏ

<p>vặn nhỏ</p>
42
New cards

turn up

vặn lớn lên

43
New cards

for a long time

trong một khoảng thời gian dài

44
New cards

for fun

để cho vui

45
New cards

in the middle (of)

ở giữa

46
New cards

on CD/DVD/video

trên CD/DVD/video

47
New cards

in time

kịp giờ

48
New cards

on time

đúng giờ

49
New cards

on stage

trên sân khấu

50
New cards

hero

(n) /'hiərou/ người anh hùng

51
New cards

heroic

(adj)tính anh hùng

52
New cards

heroine

(n) nữ anh hùng

53
New cards

entertain

(v.) giải trí

54
New cards

entertainment

(n) sự giải trí

55
New cards

athlete

(n) vận động viên điền kinh

56
New cards

athletic

(adj) thuộc điền kinh/ tràn đầy năng lượng

57
New cards

athletics

(n)điền kinh

58
New cards

playful

ham đùa vui, khôi hài

59
New cards

musician

nhạc sĩ

60
New cards

sail

(v) lái,đi bằng tàu thuyền/ (n) cánh buồm

61
New cards

sailing

(n) chuyến đi xa/sự đi thuyền

62
New cards

sailor

(n) người lái

63
New cards

bored with

chán cái gì

64
New cards

crazy about

(adj) rất thích/ phát cuồng về

65
New cards

good at

(adj) có khả năng hoặc kỹ năng cao trong một lĩnh vực nào đó.

66
New cards

interested in

(adj) có sự quan tâm hay thích thú với cái gì đó.

67
New cards

keen on

(adj) say mê

68
New cards

popular with

= famous for (adj) được nhiều người yêu thích hoặc ưa chuộng.

69
New cards

take part in

tham gia vào

70
New cards

A fan of

người hâm mộ của

71
New cards

a game (of sth) against

trận đấu với/ chống lại

72
New cards

a book (by so) about

cuốn sách (của ai đó) về

73
New cards

feel like - Ving

có cảm giác muốn làm gì đó

74
New cards

chase

đuổi bắt

75
New cards

wool

cuộn len

76
New cards

kitten

em bé của mèo, thường vui tươi và nghịch ngợm.

77
New cards

blow - blew - blown

thổi

78
New cards

whistle

cái còi

79
New cards

country fairs

hội chợ đồng quê

80
New cards

brilliant

tài giỏi

81
New cards

scoring

(v) ghi điểm

82
New cards

council

hội đồng

83
New cards

armchairs

ghế tựa

84
New cards

parachute

cái dù

85
New cards

take a risk

liều

86
New cards

manage to do sth

= success in doing sth = thành công trong việc làm gì đó