1/119
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
care about
quan tâm điều gì
talk about
nói về điều gì
think about
nghĩ về điều gì
learn about
học về cái gì
argue about
tranh cãi về điều gì
hear about
nghe về điều gì
complain about
phàn nàn về điều gì
apply for
ứng tuyển cho
apologize for
xin lỗi vì điều gì
wait for
chờ đợi ai/cái gì
prepare for
chuẩn bị cho cái gì
search for
tìm kiếm
provide sth to/ for sb
cung cấp cái gì cho ai
base on
dựa vào
depend on
phụ thuộc vào
rely on
dựa vào, tin tưởng vào
concentrate on = focus on
tập trung vào
respond/ reply to
đáp lại, phản hồi
listen to
lắng nghe
object to
phản đối, chống lại
adapt to
thích nghi với
contribute to
đóng góp vào
react to
phản ứng với
compare to
so sánh với
relate to
liên quen đến
happen to
xảy ra với
devote to = be dedicated to
cống hiến cho
commit to
cam kết với
cope with = deal with
đối phó, xử lý
comply with = adhere to = conform to = abide by
tuân thủ với
connect with/ to
kết nối với
associate with
liên quan đến
provide sb with sth
cung cấp cho ai cái gì
succeed in
thành công làm gì
believe in
tin tưởng vào
take part in = participate in = engage in = be involved in
tham gia vào
invest in
đầu tư vào
result in = lead to = bring about
dấn tới
specialise in
chuyên về
confide in
giãi này, tâm sự với ai
suffer from
chịu, bị cái gì
graduate from
tốt nghiệp từ
recover from
hồi phục từ
prevent sb from ving
ngăn ai làm gì
be good for/ be bad for
có lợi cho/ có hại cho
inspire sb to v
truyền cảm hứng cho ai làm gì
blow away
gây ấn tượng mạnh, thổi bay
reliant on
phụ thuộc vào
put pressure on
tạo áp lực lên
rich in
giàu có về
be undecided about
chưa quyết định được về
stay in shape
giữ dáng
schedule visit
lên lịch gặp
make ends meet
kiếm đủ sống
adapt to sth
thích nghi với điều gì
struggle with sth
vật lộn với cái gì
desire to v
khao khát làm gì
define sth as sth
định nghĩa cái gì là cái gì
be equipped with
được trang bị với
at the expense of
phải trả giá bằng
persuade o to v = convince o of ving
thuyết phục ai làm gì
fit in/ fit into
hòa nhập
deter o from ving
ngăn cản ai làm gì
supply sth to sb
cung cấp cái gì cho ai
supply sb with sth
cung cấp cho ai cái gì
be famous for
nổi tiếng vì cái gì
be late for
muộn
be eligible for
đủ điều kiện cho
an urge to v
sự thôi thúc làm gì
be high on the agenda
được chú trọng
be replaced with
được thay thế bằng
Be under implementation
đang được thực hiện
fit in
hoà nhập
have a profound effect on
có ảnh hưởng sâu sắc tới
revolve around
tập trung, quay xung quanh
take their toll on sth/ sb
gây hậu quả tiêu cực lên cái gì
follow up
v. tiếp nối, theo dõi
confidence in
tin tưởng vào
earn the trust
lấy được niềm tin
invisible pressure
áp lực vô hình
acquire skill
thu được kĩ năng
equip sb with sth
trang bị cho ai cái gì
take the initiative
chủ động
make an effort to
nỗ lực, cố gắng làm gì
make eye contact
giao tiếp bằng mắt
make a good impression on sb
tạo ấn tượng tốt với ai
have difficulty ving
gặp khó khăn trong việc gì
make a difference in
tạo sự khác biệt
take a break
nghỉ ngơi một lát
break a habit
từ bỏ thói quen
take pride in
tự hào về
make a mistake
mắc sai lầm
make a decision
đưa ra quyết định
bring sb together
gắn kết ai
come into conflict
xảy ra xung đột
take responsibility for
chịu trách nhiệm cho
make a contribution to
đóng góp, cống hiến cho
make sure
đảm bảo
make a choice
đưa ra lựa chọn
work out
kết thúc đẹp đẽ