VIP 90 GRAMMAR (2)

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/119

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

120 Terms

1
New cards

care about

quan tâm điều gì

2
New cards

talk about

nói về điều gì

3
New cards

think about

nghĩ về điều gì

4
New cards

learn about

học về cái gì

5
New cards

argue about

tranh cãi về điều gì

6
New cards

hear about

nghe về điều gì

7
New cards

complain about

phàn nàn về điều gì

8
New cards

apply for

ứng tuyển cho

9
New cards

apologize for

xin lỗi vì điều gì

10
New cards

wait for

chờ đợi ai/cái gì

11
New cards

prepare for

chuẩn bị cho cái gì

12
New cards

search for

tìm kiếm

13
New cards

provide sth to/ for sb

cung cấp cái gì cho ai

14
New cards

base on

dựa vào

15
New cards

depend on

phụ thuộc vào

16
New cards

rely on

dựa vào, tin tưởng vào

17
New cards

concentrate on = focus on

tập trung vào

18
New cards

respond/ reply to

đáp lại, phản hồi

19
New cards

listen to

lắng nghe

20
New cards

object to

phản đối, chống lại

21
New cards

adapt to

thích nghi với

22
New cards

contribute to

đóng góp vào

23
New cards

react to

phản ứng với

24
New cards

compare to

so sánh với

25
New cards

relate to

liên quen đến

26
New cards

happen to

xảy ra với

27
New cards

devote to = be dedicated to

cống hiến cho

28
New cards

commit to

cam kết với

29
New cards

cope with = deal with

đối phó, xử lý

30
New cards

comply with = adhere to = conform to = abide by

tuân thủ với

31
New cards

connect with/ to

kết nối với

32
New cards

associate with

liên quan đến

33
New cards

provide sb with sth

cung cấp cho ai cái gì

34
New cards

succeed in

thành công làm gì

35
New cards

believe in

tin tưởng vào

36
New cards

take part in = participate in = engage in = be involved in

tham gia vào

37
New cards

invest in

đầu tư vào

38
New cards

result in = lead to = bring about

dấn tới

39
New cards

specialise in

chuyên về

40
New cards

confide in

giãi này, tâm sự với ai

41
New cards

suffer from

chịu, bị cái gì

42
New cards

graduate from

tốt nghiệp từ

43
New cards

recover from

hồi phục từ

44
New cards

prevent sb from ving

ngăn ai làm gì

45
New cards

be good for/ be bad for

có lợi cho/ có hại cho

46
New cards

inspire sb to v

truyền cảm hứng cho ai làm gì

47
New cards

blow away

gây ấn tượng mạnh, thổi bay

48
New cards

reliant on

phụ thuộc vào

49
New cards

put pressure on

tạo áp lực lên

50
New cards

rich in

giàu có về

51
New cards

be undecided about

chưa quyết định được về

52
New cards

stay in shape

giữ dáng

53
New cards

schedule visit

lên lịch gặp

54
New cards

make ends meet

kiếm đủ sống

55
New cards

adapt to sth

thích nghi với điều gì

56
New cards

struggle with sth

vật lộn với cái gì

57
New cards

desire to v

khao khát làm gì

58
New cards

define sth as sth

định nghĩa cái gì là cái gì

59
New cards

be equipped with

được trang bị với

60
New cards

at the expense of

phải trả giá bằng

61
New cards

persuade o to v = convince o of ving

thuyết phục ai làm gì

62
New cards

fit in/ fit into

hòa nhập

63
New cards

deter o from ving

ngăn cản ai làm gì

64
New cards

supply sth to sb

cung cấp cái gì cho ai

65
New cards

supply sb with sth

cung cấp cho ai cái gì

66
New cards

be famous for

nổi tiếng vì cái gì

67
New cards

be late for

muộn

68
New cards

be eligible for

đủ điều kiện cho

69
New cards

an urge to v

sự thôi thúc làm gì

70
New cards

be high on the agenda

được chú trọng

71
New cards

be replaced with

được thay thế bằng

72
New cards

Be under implementation

đang được thực hiện

73
New cards

fit in

hoà nhập

74
New cards

have a profound effect on

có ảnh hưởng sâu sắc tới

75
New cards

revolve around

tập trung, quay xung quanh

76
New cards

take their toll on sth/ sb

gây hậu quả tiêu cực lên cái gì

77
New cards

follow up

v. tiếp nối, theo dõi

78
New cards

confidence in

tin tưởng vào

79
New cards

earn the trust

lấy được niềm tin

80
New cards

invisible pressure

áp lực vô hình

81
New cards

acquire skill

thu được kĩ năng

82
New cards

equip sb with sth

trang bị cho ai cái gì

83
New cards

take the initiative

chủ động

84
New cards

make an effort to

nỗ lực, cố gắng làm gì

85
New cards

make eye contact

giao tiếp bằng mắt

86
New cards

make a good impression on sb

tạo ấn tượng tốt với ai

87
New cards

have difficulty ving

gặp khó khăn trong việc gì

88
New cards

make a difference in

tạo sự khác biệt

89
New cards

take a break

nghỉ ngơi một lát

90
New cards

break a habit

từ bỏ thói quen

91
New cards

take pride in

tự hào về

92
New cards

make a mistake

mắc sai lầm

93
New cards

make a decision

đưa ra quyết định

94
New cards

bring sb together

gắn kết ai

95
New cards

come into conflict

xảy ra xung đột

96
New cards

take responsibility for

chịu trách nhiệm cho

97
New cards

make a contribution to

đóng góp, cống hiến cho

98
New cards

make sure

đảm bảo

99
New cards

make a choice

đưa ra lựa chọn

100
New cards

work out

kết thúc đẹp đẽ