1/56
5 senses (Tính từ)
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
shiny
sáng bóng
dark
tối
small
nhỏ
skinny
gầy nhom
fat
mập
thin
gầy , mỏng
speckled
có đốm nhỏ
bright
sáng
dotted
có nhiều chấm
light
nhạt màu
sight(n)
nhìn
taste(n)
nếm
sweet
ngọt
sour
chua
bitter
đắng
smooth
vị thanh, dễ chịu
spicy/ hot
cay
stale
ôi thiu
bland
nhạt nhẽo
greasy
béo ngấy
salty
mặn
smell(n)
ngửi
musty
có mùi ẩm mốc
cheesy
có mùi phô mai
stinky
hôi thối
burnt
khét
fishy
có mùi tanh cá
fruity
hương trái cây
strong
nồng mùi
fragrant
thơm
hearing(n)
nghe
hiss(v)
xì xì
dull
đơn điệu
âm ỉ
shrill
chói tai
muffled
nghẹt; yếu
purr (v)
rì rì
nho nhỏ
moan(v)
rên rỉ
than vãn
whistle(v)
huýt sáo
rít
hum
vo ve
whir
vù vù; ù ù
screech(v)
rít; choe chóe
whimper(v)
rên rỉ; thút thít
touch(n)
chạm
smooth
mướt mịn
rough
thô ráp
soft
mềm
hard
cứng
gooey
mềm dính
sticky
dính dẻo
warm/hot
nóng
cool/cold
mát/lạnh
oily
nhờn dầu
prickly
đau nhót
spongy
mềm, thấm nước
slippery
trơn tuột
waxy
giống sáp
scratchy
dặm ngứa, sần sùi