1/25
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
leather shoes
giày da
asking price
giá được chào bán
to set an asking price for sth
đưa ra mức giá cho cái gì
bargain
mặc cả ,một món hời
to have a bargain
có một món hời
rip-off price
giá cắt cổ
checkout counter
bàn thanh toán
banknote
tiền giấy
change
tiền thừa
to pay by credit card
trả bằng thẻ tín dụng
refund
khoản tiền hoàn trả
to offer sb a refund
đề nghị hoàn trả tiền cho ai đó
to have a refund
nhận lại tiền hoàn trả
return something
trả lại đồ đã mua
transaction
giao dịch
go through
hoàn tất
receipt
hóa đơn = bill
deposit
tiền đặt cọc
to make a deposit
đặt cọc tiền
discount
giảm giá
a discount of %
giảm giá bao nhiêu phần trăm
to give/offer sb a discount of
giảm giá cho ai đó một khoản bao nhiêu.
pay the money
trả tiền
the prompt return of sth=to promtly return sth
trả lại thứ gì đó đúng lúc
sth at a discount
thứ gì đó được chiết khấu ,có giá ưu đãi
offer discounts on sth
đề nghị chiết khấu khi mua thứ gì đó