Thẻ ghi nhớ: Bộ thủ Bài 4 ( 1 - 30) | Quizlet

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/18

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

19 Terms

1
New cards

HUYỀN

Ý nghĩa: màu đen huyền, huyền bí - Thể hiện những điều kỳ diệu, huyền bí, không dễ dàng hiểu rõ hoặc giải thích được.

2
New cards

NGỌC

Ý nghĩa: đá quý, ngọc - Biểu tượng của giá trị cao quý, vẻ đẹp tinh khiết, hoặc vật chất đáng trân trọng.

3
New cards

CAM

Ý nghĩa: Ngọt – Biểu thị trạng thái cảm xúc, sắc thái mềm mại, dễ chịu, nhưng đôi khi cũng có ý cảnh báo về sự dễ dãi, thiếu nghiêm túc trong ứng xử.

4
New cards

SINH

Ý nghĩa: Sinh đẻ, sinh sống. Biểu thị sự sống, sự phát triển, hoặc sự khởi đầu của điều gì đó mới mẻ.

5
New cards

DỤNG

Ý nghĩa: Sử dụng – Biểu thị cho sự sử dụng hiệu quả các nguồn lực để đạt được mục tiêu. Trong Kanji: thường liên quan đến việc sử dụng, công dụng, chức năng. Biểu thị sự hữu dụng, có ích, ứng dụng trong thực tế.

6
New cards

ĐIỀN

Ý nghĩa: Ruộng đồng, đất - Biểu tượng cho nông nghiệp, sự sống, và những gì nuôi dưỡng con người.

7
New cards

NẠCH

Ý nghĩa: Bệnh tật, đau ốm – Biểu thị trạng thái yếu đuối, cần được chăm sóc và phục hồi.

Trong Kanji: Bộ NẠCH thường xuất hiện trong các chữ liên quan đến bệnh tật hoặc trạng thái sức khỏe yếu.

8
New cards

BÁT

Ý nghĩa: Gạt ra - Thể hiện sự mở rộng, vươn lên hoặc chuyển động hướng về phía trước.

9
New cards

BẠCH

Ý nghĩa: Trắng, sự tinh khiết – Biểu thị sự rõ ràng, minh bạch, và không bị vấy bẩn.

Trong Kanji: Bộ BẠCH thường xuất hiện trong các chữ liên quan đến màu trắng, sự thật, hoặc những điều trong sạch.

10
New cards

Ý nghĩa: Da, bề mặt ngoài. Biểu thị cho lớp bảo vệ bề ngoài, che chở hoặc phân tách những gì bên trong và bên ngoài.

11
New cards

MÃNH

Ý nghĩa: Bát đĩa, vật chứa – Biểu thị cho sự đầy đặn, chứa đựng.

12
New cards

MỤC

Ý nghĩa: Mắt – Biểu thị cho khả năng nhận thức, quan sát, và phân tích

13
New cards

MÂU

Ý nghĩa: Cây giáo, vũ khí - Biểu thị sự tấn công, phòng thủ, hoặc tranh chấp.

Trong Kanji: Bộ MÂU thường liên quan đến vũ khí hoặc các khái niệm về xung đột, chiến đấu.

14
New cards

THỈ

Ý nghĩa: Mũi tên – Biểu thị cho tốc độ, mục tiêu, và sự chính xác.

Trong Kanji: Bộ THỈ thường xuất hiện trong các chữ liên quan đến định hướng hoặc các mục tiêu đã định sẵn.

15
New cards

THẠCH

Ý nghĩa: Đá, vật cứng - Biểu thị sự bền vững, mạnh mẽ, nền tảng.

Trong Kanji: Bộ THẠCH thường liên quan đến đá, đất, hoặc các khái niệm về sự cứng rắn.

16
New cards

THỊ

Ý nghĩa: Biểu thị, chỉ thị, biểu tượng cho các nghi lễ hoặc tín ngưỡng

17
New cards

HÒA

Ý nghĩa: Lúa, nông nghiệp, sự tăng trưởng, phát triển bền vững.

Trong Kanji: Bộ HÒA thường liên quan đến lương thực, cây cối hoặc các khái niệm về sinh trưởng, nuôi dưỡng.

18
New cards

HUYỆT

Ý nghĩa: Hang động - Biểu thị sự bảo vệ, ẩn nấp, hoặc một không gian nhỏ được bảo đảm an toàn.

19
New cards

LẬP

Ý nghĩa: Đứng, thiết lập - Biểu thị sự vững chãi, độc lập, hoặc đứng vững trong hoàn cảnh nào đó