1/18
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
玄
HUYỀN
Ý nghĩa: màu đen huyền, huyền bí - Thể hiện những điều kỳ diệu, huyền bí, không dễ dàng hiểu rõ hoặc giải thích được.
玉
NGỌC
Ý nghĩa: đá quý, ngọc - Biểu tượng của giá trị cao quý, vẻ đẹp tinh khiết, hoặc vật chất đáng trân trọng.
甘
CAM
Ý nghĩa: Ngọt – Biểu thị trạng thái cảm xúc, sắc thái mềm mại, dễ chịu, nhưng đôi khi cũng có ý cảnh báo về sự dễ dãi, thiếu nghiêm túc trong ứng xử.
生
SINH
Ý nghĩa: Sinh đẻ, sinh sống. Biểu thị sự sống, sự phát triển, hoặc sự khởi đầu của điều gì đó mới mẻ.
用
DỤNG
Ý nghĩa: Sử dụng – Biểu thị cho sự sử dụng hiệu quả các nguồn lực để đạt được mục tiêu. Trong Kanji: thường liên quan đến việc sử dụng, công dụng, chức năng. Biểu thị sự hữu dụng, có ích, ứng dụng trong thực tế.
田
ĐIỀN
Ý nghĩa: Ruộng đồng, đất - Biểu tượng cho nông nghiệp, sự sống, và những gì nuôi dưỡng con người.
疒
NẠCH
Ý nghĩa: Bệnh tật, đau ốm – Biểu thị trạng thái yếu đuối, cần được chăm sóc và phục hồi.
Trong Kanji: Bộ NẠCH thường xuất hiện trong các chữ liên quan đến bệnh tật hoặc trạng thái sức khỏe yếu.
癶
BÁT
Ý nghĩa: Gạt ra - Thể hiện sự mở rộng, vươn lên hoặc chuyển động hướng về phía trước.
白
BẠCH
Ý nghĩa: Trắng, sự tinh khiết – Biểu thị sự rõ ràng, minh bạch, và không bị vấy bẩn.
Trong Kanji: Bộ BẠCH thường xuất hiện trong các chữ liên quan đến màu trắng, sự thật, hoặc những điều trong sạch.
皮
BÌ
Ý nghĩa: Da, bề mặt ngoài. Biểu thị cho lớp bảo vệ bề ngoài, che chở hoặc phân tách những gì bên trong và bên ngoài.
皿
MÃNH
Ý nghĩa: Bát đĩa, vật chứa – Biểu thị cho sự đầy đặn, chứa đựng.
目
MỤC
Ý nghĩa: Mắt – Biểu thị cho khả năng nhận thức, quan sát, và phân tích
矛
MÂU
Ý nghĩa: Cây giáo, vũ khí - Biểu thị sự tấn công, phòng thủ, hoặc tranh chấp.
Trong Kanji: Bộ MÂU thường liên quan đến vũ khí hoặc các khái niệm về xung đột, chiến đấu.
矢
THỈ
Ý nghĩa: Mũi tên – Biểu thị cho tốc độ, mục tiêu, và sự chính xác.
Trong Kanji: Bộ THỈ thường xuất hiện trong các chữ liên quan đến định hướng hoặc các mục tiêu đã định sẵn.
石
THẠCH
Ý nghĩa: Đá, vật cứng - Biểu thị sự bền vững, mạnh mẽ, nền tảng.
Trong Kanji: Bộ THẠCH thường liên quan đến đá, đất, hoặc các khái niệm về sự cứng rắn.
示
THỊ
Ý nghĩa: Biểu thị, chỉ thị, biểu tượng cho các nghi lễ hoặc tín ngưỡng
禾
HÒA
Ý nghĩa: Lúa, nông nghiệp, sự tăng trưởng, phát triển bền vững.
Trong Kanji: Bộ HÒA thường liên quan đến lương thực, cây cối hoặc các khái niệm về sinh trưởng, nuôi dưỡng.
穴
HUYỆT
Ý nghĩa: Hang động - Biểu thị sự bảo vệ, ẩn nấp, hoặc một không gian nhỏ được bảo đảm an toàn.
立
LẬP
Ý nghĩa: Đứng, thiết lập - Biểu thị sự vững chãi, độc lập, hoặc đứng vững trong hoàn cảnh nào đó