MINNA NO NIHONGO BÀI 11

0.0(0)
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/60

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

61 Terms

1
New cards

います

có [con]

2
New cards

います

ở [Nhật]

3
New cards

かかります

mất, tốn (thời gian, tiền bạc)

4
New cards

やすみます

nghỉ [làm việc]

5
New cards

ひとつ

một cái (dùng để đếm đồ vật)

6
New cards

ふたつ

hai cái

7
New cards

みっつ

ba cái

8
New cards

よっつ

bốn cái

9
New cards

いつつ

năm cái

10
New cards

むっつ

sáu cái

11
New cards

ななつ

bảy cái

12
New cards

やっつ

tám cái

13
New cards

ここのつ

chín cái

14
New cards

とお

mười cái

15
New cards

いくつ

mấy cái, bao nhiêu cái

16
New cards

ひとり

một người

17
New cards

ふたり

hai người

18
New cards

―にん

― người

19
New cards

―だい

― cái (dùng để đếm máy móc, xe cộ v.v.)

20
New cards

―まい

― tờ, tấm (dùng để đếm những vật mỏng như giấy, con tem v.v.)

21
New cards

―かい

― lần

22
New cards

りんご

táo

23
New cards

みかん

quýt

24
New cards

サンドイッチ

bánh San Uých

25
New cards

カレー[ライス]

món [cơm] ca-ri

26
New cards

アイスクリーム

kem

27
New cards

きって

tem

28
New cards

はがみ

bưu thiếp

29
New cards

ふうとう

phong bì

30
New cards

そくたつ

(bưu phẩm) gửi nhanh

31
New cards

かきとめ

(bưu phẩm) gửi bảo đảm

32
New cards

エアメール

gửi bằng đường hàng không

33
New cards

ふなびん

gửi bằng đường biển

34
New cards

りょうしん

bố mẹ

35
New cards

きょうだい

anh chị em

36
New cards

あに

anh trai

37
New cards

おにいさん

anh trai (dùng cho ngườ khác)

38
New cards

あね

chị gái

39
New cards

おねえさん

chị gái (dùng cho ngườ khác)

40
New cards

おとうと

em trai

41
New cards

おとうとさん

em trai (dùng cho ngườ khác)

42
New cards

いもうと

em gái

43
New cards

いもうとさん

em gái (dùng cho ngườ khác)

44
New cards

がいこく

nước ngoài

45
New cards

―じかん

― tiếng

46
New cards

―しゅうかん

― tuần

47
New cards

―かげつ

― tháng

48
New cards

―ねん

― năm

49
New cards

~ぐらい

khoảng ~

50
New cards

どのぐらい

bao lâu

51
New cards

ぜんぶで

tổng cộng

52
New cards

みんな

tất cả

53
New cards

~だけ

chỉ ~

54
New cards

いらっしゃいませ。

Xin mời vào./ xin chào quý khách. (lời chào của người bán hàng đối với khách hàng)

55
New cards

いい[お]てんきですね。

Trời đẹp nhỉ.

56
New cards

おでかけですか。

Anh/ chị đi ra ngoài đấy à?

57
New cards

ちょっと~まで。

Tôi đi ~ một chút.

58
New cards

いっていらっしゃい

Anh/chị đi nhé. (nguyên nghĩa

59
New cards

いってまいります

Tôi đi đây. (nguyên nghĩa

60
New cards

それから

sau đó, tiếp nữa

61
New cards

オーストラリア

Úc