1/60
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
います
có [con]
います
ở [Nhật]
かかります
mất, tốn (thời gian, tiền bạc)
やすみます
nghỉ [làm việc]
ひとつ
một cái (dùng để đếm đồ vật)
ふたつ
hai cái
みっつ
ba cái
よっつ
bốn cái
いつつ
năm cái
むっつ
sáu cái
ななつ
bảy cái
やっつ
tám cái
ここのつ
chín cái
とお
mười cái
いくつ
mấy cái, bao nhiêu cái
ひとり
một người
ふたり
hai người
―にん
― người
―だい
― cái (dùng để đếm máy móc, xe cộ v.v.)
―まい
― tờ, tấm (dùng để đếm những vật mỏng như giấy, con tem v.v.)
―かい
― lần
りんご
táo
みかん
quýt
サンドイッチ
bánh San Uých
カレー[ライス]
món [cơm] ca-ri
アイスクリーム
kem
きって
tem
はがみ
bưu thiếp
ふうとう
phong bì
そくたつ
(bưu phẩm) gửi nhanh
かきとめ
(bưu phẩm) gửi bảo đảm
エアメール
gửi bằng đường hàng không
ふなびん
gửi bằng đường biển
りょうしん
bố mẹ
きょうだい
anh chị em
あに
anh trai
おにいさん
anh trai (dùng cho ngườ khác)
あね
chị gái
おねえさん
chị gái (dùng cho ngườ khác)
おとうと
em trai
おとうとさん
em trai (dùng cho ngườ khác)
いもうと
em gái
いもうとさん
em gái (dùng cho ngườ khác)
がいこく
nước ngoài
―じかん
― tiếng
―しゅうかん
― tuần
―かげつ
― tháng
―ねん
― năm
~ぐらい
khoảng ~
どのぐらい
bao lâu
ぜんぶで
tổng cộng
みんな
tất cả
~だけ
chỉ ~
いらっしゃいませ。
Xin mời vào./ xin chào quý khách. (lời chào của người bán hàng đối với khách hàng)
いい[お]てんきですね。
Trời đẹp nhỉ.
おでかけですか。
Anh/ chị đi ra ngoài đấy à?
ちょっと~まで。
Tôi đi ~ một chút.
いっていらっしゃい
Anh/chị đi nhé. (nguyên nghĩa
いってまいります
Tôi đi đây. (nguyên nghĩa
それから
sau đó, tiếp nữa
オーストラリア
Úc