1/16
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
load a file = transfer a digital programme
(v) tải tệp, chuyển dữ liệu
assemble = construct
(v) lắp ráp, ghép lại
textiles
(n) dệt may
textile crafts
(n) hàng thủ công dệt may
fabric
(n) vải
garment
(n) quần áo, y phục
stitching
(n) những đường thêu, việc thêu
have in common
(phr) giống nhau
be inspired from sth
(phr) được truyền cảm hứng từ
geometric shapes
(n) hình khối, họa tiết hình học
artisans
(n) nghệ nhân
crafts
(n) thủ công
boutique
(n) cửa hàng thời trang nhỏ
translated as = means/ stands for/ known as
(phr) được hiểu là / có nghĩa là
originate in/ from = made from/ comes from/ origins
(v) bắt nguồn từ / được làm từ
fabric/ textile/ denim
(n) các loại vải (vải thô / vải dệt / denim)
inspiration for sth
(collo) nguồn cảm hứng cho thứ gì