1/53
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
(v) bắt chước = mimic
mimic
(v) imitate, bắt chước
the outside world
(np) thế giới bên ngoài
self-conscious
(a) tự ý thức
to rebel (against sb/sth)
(v) chống đối lại
unparalleled
(adj) vô song, không thể sánh kịp, không gì bằng, chưa hề có, chưa từng có
a clumsy phase
(np) giai đoạn vụng về
bear in mind
colocation ghi nhớ
have something in mind
collocation have any idea / suggestion, có ý tưởng
have something on your mind
collocation lo lắng về điều gì đó
my mind went blank
collocation không thể nhớ ra, đầu óc trống rỗng
put your mind at ease
collocation đừng lo lắng quá
broaden your mind
collocation mở rộng đầu óc, kiến thức
Momentarily
(adv) Tạm thời, chốc lát
Affection
(n) Sự yêu mến