40 words this week tee hee :)
protect
bảo vệ
attract
hấp dẫn
humorous/funny
khôi hài
oddity
kỳ quái
memory
kỷ niệm
absorbingly
cặm cụi
fan
quạt
to fan quickly with swishing noise
phành phạch
knowledge
kiến thức
patient
kiên nhẫn
dilapidated
tồi tàn
first-aid station/ medical center
trạm y tế
only/sole/ unique
độc nhất
suburb
ngoại ô
dense
um tùm
react
phản ứng
education
khoa sư phạm
suddenly
đùng đùng
oppose/object
phản đối
abruptly
đột nhiên
seriously, solemnly
nghiêm trang
vulgar
tục tĩu
laugh
cười
giggle
khúc khích
irregularly
thất thường
with insistence/persistence
tha thiết
in a hurry
cuống quýt
off topic
lạc đề
loyal
trung thành
opponent
địch thủ
censor
kiểm duyệt
obscene
thô tục
stinky
nồng nặc
calm
bình thản
half
nửa
again
nữa
horrible
kinh khiếp
petty
vụn vặt
care about
quan tâm
praise
khen ngợi