1/12
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
prodigious
a. phi thường
The athlete has a prodigious appetite for training, often practicing for hours on end. (Vận động viên có một sự thèm muốn tập luyện phi thường, thường xuyên tập luyện hàng giờ liền.)
She possessed a prodigious talent for music and could play several instruments flawlessly. (Cô ấy sở hữu một tài năng âm nhạc phi thường và có thể chơi nhiều loại nhạc cụ một cách hoàn hảo.)
Narrow AI
"narrow AI" là thuật ngữ chỉ loại AI được thiết kế để thực hiện một nhiệm vụ chuyên biệt, phạm vi hoạt động hẹp.
constraint
n. hạn chế
Time constraints forced us to cut our meeting short. (Hạn chế về thời gian buộc chúng tôi phải cắt ngắn cuộc họp.)
The company's growth was constrained by a lack of skilled workers. (Sự phát triển của công ty bị hạn chế bởi việc thiếu công nhân lành nghề.)
specify
v. chỉ rõ, xác định
Please specify the date and time of the meeting. (Vui lòng ghi rõ ngày giờ của cuộc họp.)
The contract did not specify the amount of compensation. (Hợp đồng không ghi rõ số tiền bồi thường.)
superintendent
a. siêu việt
The superintendent machines of the future might be able to solve problems that humans can't even imagine. (Những chiếc máy móc siêu việt của tương lai có thể giải quyết những vấn đề mà con người thậm chí không thể tưởng tượng được.)
The author imagines a future with superintendent machines that are capable of independent thought and action. (Tác giả tưởng tượng về một tương lai với những chiếc máy móc siêu việt có khả năng suy nghĩ và hành động độc lập.)
amplify
v. khuyếch đại
The loudspeakers amplified the sound of the music. (Loa đã khuếch đại âm thanh của âm nhạc.)
His words amplified the already tense atmosphere. (Lời nói của anh ta càng làm tăng thêm bầu không khí căng thẳng sẵn có.)
fallible
a. dễ mắc lỗi
fallible memory/judgment
Humans are fallible creatures. (Con người là những sinh vật dễ mắc lỗi.)
Even the most experienced doctors can make fallible judgments. (Ngay cả những bác sĩ giàu kinh nghiệm nhất cũng có thể đưa ra những đánh giá sai lầm.)
autonomy
n. quyền tự chủ
The employees were given more autonomy in how they do their work. (Các nhân viên được trao nhiều quyền tự chủ hơn trong cách họ thực hiện công việc của mình.)
The teenager craved more autonomy and freedom from her parents. (Cô bé tuổi teen khao khát có nhiều quyền tự chủ và tự do hơn từ cha mẹ mình.)
far-fetched
a. xa vời, viễn vông
His explanation seemed a little far-fetched. (Lời giải thích của anh ấy có vẻ hơi xa vời.)
The idea of time travel is not so far-fetched now. (Ý tưởng về du hành thời gian giờ không còn quá xa vời nữa.)
deprive
v. tước đoạt
The new law deprives citizens of their basic rights. (Luật mới tước đoạt quyền cơ bản của công dân.)
He was deprived of food and water for three days. (Anh ta đã bị tước đoạt thức ăn và nước uống trong ba ngày.)
set aside
phrv. bỏ qua, không để tâm đến điều gì đó.
Let's set aside our differences and work together. (Hãy gạt bỏ những khác biệt của chúng ta sang một bên và cùng nhau làm việc.)
He set aside some time each day to read to his children. (Anh ấy dành ra một chút thời gian mỗi ngày để đọc sách cho các con của mình.)
human shortcomings
những thiếu sót của con người
medical practitioner
chuyên viên y khoa