1/26
DAILY TASK MULTITASK
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
Spin off
sản phẩm phụ
typewriter
đánh máy chữ
drop by
ghé qua
lap
lòng
cordless
ko dây
interrupt
làm gián đoạn
self-interrupt
tự làm gián đoạn bản thân
sacrifice
hi sinh
span
khoảng thgian
format
hình thức, định dạng
As it matter of fact
Trên thực tế là
ritual
nghi thức
prefrontal cortex
Vỏ não trước trán
look further into
xem xét kĩ hơn
Simultaneously
Cùng một lúc
Stimulants (n)
chất kích thích
Stimulate (v)
kích thích
subject
môn học, đối tượng, chủ đề, đề tài
mimic
bắt chước, mô phỏng
particle
phân tử
Self-timing
tự xđ thời gian
lit up
sáng lên
instruction
sự hướng dẫn
instruct
hướng dẫn
eventually
cuối cùng
accomplish = complete
hoàn thành
properly
một cách đúng đắn, phù hợp, chính xác