1/142
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
advice
lời khuyên
ambition
hoài bão, tham vọng
applicant
người xin việc
adjacent
gần kề, kế liền, sát ngay
apprenticeship
sự học việc, sự học nghề, thời gian học việc, thời gian học nghề
anonymously
ẩn danh, nặc danh
as busy as bees
hết sức bận, bận như kiến ong
at the height/peak of one’s career
ở đỉnh cao sự nghiệp
blue collar
lao động chân tay
break even
hòa vốn
by the book
theo nguyên tắc
business is booming
thời kì hoàng kim của việc kinh doanh
black market
chợ đen
back sb up
hỗ trợ, giúp đỡ ai đó
clerical
(thộc) công việc biên chép,
(thuộc) công việc văn phòng
culminate
kết cục, cuối cùng
cover letter
thư xin việc
common market
thị trường chung
career prospect
triển vọng sự nghiệp
call it a day
nghỉ
a dead-end job
công việc không có cơ hội thăng tiến
deteriorate
làm tội tệ đi, suy thoái
diminish
bớt, giảm, hạ bớt, giảm bớt, thu nhỏ
do market research = investigate the market
tìm hiểu, nghiên cứu thị trường
diamond in the rough
người có nhiều tiềm năng nhưng hiện tại vẫn còn nhiều thiếu sót
detrimental
có hại, thiệt hại cho, bất lợi
depression
sự chán nản, sự buồn rầu, sự phiền muộn
deter sb from doing sth
ngăn cản, cản trở ai làm gì
do business with sb
buôn bán với ai
exhausted
kiệt sức, mệt lử
economic
(thuộc) kinh tế
embrace
ôm chặt, chấp nhận
efficiency
năng lực, khả năng
earn a living
kiếm sống
an entry-level job
công việc không đòi hỏi kinh nghiệm, thường dành cho người mới vào nghề
embark on career
bắt đầu sự nghiệp
flea market
chợ đồ cũ, chợ trời
facilitate
tạo điều kiện thuận lợi
flexibility
tính linh hoạt, tính linh động
fall short of sth
không đạt tới cái gì
furlough
cho nghỉ tạm thời
gravity
tính nghiêm trọng, tính trầm trọng ( tình hình, vết thương,…)
grace
thái độ (trong khi làm việc gì)
get a promotion
được thăng tiến
get a rise
được tăng lương
go into business
đi vào hoạt động kinh doanh
gain market share
đạt được thị phần
go bankrupt = declare bankruptcy
bị vỡ nợ, phá sản
a good team player
một nhân viên (làm việc nhóm) tốt
go/sell like a hot cake
bán đắt như tôm tươi
golden handshake
khoản tiền trả cho người nhân viên thôi việc
a heavy workload
có nhiều việc
a high-powered job
một công việc nắm giữ vị trí quan trọng
hand in one’s notice
nộp đơn từ chức
hierarchy
hệ thống cấp bậc, thứ bậc, tôn ti
halt
cho dừng lại, bắt dừng lại
insubordinate
không chịu phục tùng, không chịu vâng lời
interpersonal
giữa cá nhân với nhau
job seeker
người tìm việc
labor market
thị trường lao động
launch a new product
tung ra sản phẩm mới
a lucrative job
công việc kiếm được nhiều tiền
make a deal with = make an agreement with
thỏa thuận với, ký kết một hợp đồng với
market place
thị trường
market price
giá thị trường
minimum wage
mức lương tối thiểu
make a profit
kiếm được lợi nhuận
make ends meet
kiếm đủ sống
morale
tinh thần, chí khí, nhuệ khí
misguided
sai lầm
a menial job
công việc lao động chân tay
negotiate
thương lượng, đàm phán
overtime
quá giờ, ngoài giờ (quy định)
be over head and ears in debts
nợ nần chồng chất
on business
đi công tác
play it by ear
tùy cơ ứng biến
promising
đầy hy vọng
progress
sự tiến tới, sự tiến bộ, sự đi lên
pursue a career
theo đuổi sự nghiệp
proficient
tài giỏi, thành thạo
realize one’s ambition
hiện thực hóa tham vọng
renewal
sự gia hạn
résumé = curriculum vitae
sơ yếu lý lịch
resolute = determined
cương quyết, kiên quyết
round the clock
suốt ngày đêm
run a company
điều hành công ty
stock market
thị trường chứng khoán
set a work
bắt tay vào việc
sacrifice
hy sinh
shortage
sự thiếu, số lượng thiếu
stressful
căng thẳng
shortlist
danh sách các ưng cử viên (để gọi phỏng vấn)
supplementary
bổ sung, phụ thêm vào
transition
sự chuyển tiếp
upmarket
cao cấp, hảo hạng, loại sang
unremarkable
không nổi bật, tầm thường
unprecedented
chưa từng thấy, không có tiền lệ, chưa từng xảy ra
work oneself into a lather
lo lắng, bồn chồn
work oneself into a rage
lo lắng, nổi giận
white collar
liên quan tới công việc văn phòng