Topic 4: Jobs and Employment

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
GameKnowt Play
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/142

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

143 Terms

1
New cards

advice

lời khuyên

2
New cards

ambition

hoài bão, tham vọng

3
New cards

applicant

người xin việc

4
New cards

adjacent

gần kề, kế liền, sát ngay

5
New cards

apprenticeship

sự học việc, sự học nghề, thời gian học việc, thời gian học nghề

6
New cards

anonymously

ẩn danh, nặc danh

7
New cards

as busy as bees

hết sức bận, bận như kiến ong

8
New cards

at the height/peak of one’s career

ở đỉnh cao sự nghiệp

9
New cards

blue collar

lao động chân tay

10
New cards

break even

hòa vốn

11
New cards

by the book

theo nguyên tắc

12
New cards

business is booming

thời kì hoàng kim của việc kinh doanh

13
New cards

black market

chợ đen

14
New cards

back sb up

hỗ trợ, giúp đỡ ai đó

15
New cards

clerical

(thộc) công việc biên chép,

(thuộc) công việc văn phòng

16
New cards

culminate

kết cục, cuối cùng

17
New cards

cover letter

thư xin việc

18
New cards

common market

thị trường chung

19
New cards

career prospect

triển vọng sự nghiệp

20
New cards

call it a day

nghỉ

21
New cards

a dead-end job

công việc không có cơ hội thăng tiến

22
New cards

deteriorate

làm tội tệ đi, suy thoái

23
New cards

diminish

bớt, giảm, hạ bớt, giảm bớt, thu nhỏ

24
New cards

do market research = investigate the market

tìm hiểu, nghiên cứu thị trường

25
New cards

diamond in the rough

người có nhiều tiềm năng nhưng hiện tại vẫn còn nhiều thiếu sót

26
New cards

detrimental

có hại, thiệt hại cho, bất lợi

27
New cards

depression

sự chán nản, sự buồn rầu, sự phiền muộn

28
New cards

deter sb from doing sth

ngăn cản, cản trở ai làm gì

29
New cards

do business with sb

buôn bán với ai

30
New cards

exhausted

kiệt sức, mệt lử

31
New cards

economic

(thuộc) kinh tế

32
New cards

embrace

ôm chặt, chấp nhận

33
New cards

efficiency

năng lực, khả năng

34
New cards

earn a living

kiếm sống

35
New cards

an entry-level job

công việc không đòi hỏi kinh nghiệm, thường dành cho người mới vào nghề

36
New cards

embark on career

bắt đầu sự nghiệp

37
New cards

flea market

chợ đồ cũ, chợ trời

38
New cards

facilitate

tạo điều kiện thuận lợi

39
New cards

flexibility

tính linh hoạt, tính linh động

40
New cards

fall short of sth

không đạt tới cái gì

41
New cards

furlough

cho nghỉ tạm thời

42
New cards

gravity

tính nghiêm trọng, tính trầm trọng ( tình hình, vết thương,…)

43
New cards

grace

thái độ (trong khi làm việc gì)

44
New cards

get a promotion

được thăng tiến

45
New cards

get a rise

được tăng lương

46
New cards

go into business

đi vào hoạt động kinh doanh

47
New cards

gain market share

đạt được thị phần

48
New cards

go bankrupt = declare bankruptcy

bị vỡ nợ, phá sản

49
New cards

a good team player

một nhân viên (làm việc nhóm) tốt

50
New cards

go/sell like a hot cake

bán đắt như tôm tươi

51
New cards

golden handshake

khoản tiền trả cho người nhân viên thôi việc

52
New cards

a heavy workload

có nhiều việc

53
New cards

a high-powered job

một công việc nắm giữ vị trí quan trọng

54
New cards

hand in one’s notice

nộp đơn từ chức

55
New cards

hierarchy

hệ thống cấp bậc, thứ bậc, tôn ti

56
New cards

halt

cho dừng lại, bắt dừng lại

57
New cards

insubordinate

không chịu phục tùng, không chịu vâng lời

58
New cards

interpersonal

giữa cá nhân với nhau

59
New cards

job seeker

người tìm việc

60
New cards

labor market

thị trường lao động

61
New cards

launch a new product

tung ra sản phẩm mới

62
New cards

a lucrative job

công việc kiếm được nhiều tiền

63
New cards

make a deal with = make an agreement with

thỏa thuận với, ký kết một hợp đồng với

64
New cards

market place

thị trường

65
New cards

market price

giá thị trường

66
New cards

minimum wage

mức lương tối thiểu

67
New cards

make a profit

kiếm được lợi nhuận

68
New cards

make ends meet

kiếm đủ sống

69
New cards

morale

tinh thần, chí khí, nhuệ khí

70
New cards

misguided

sai lầm

71
New cards

a menial job

công việc lao động chân tay

72
New cards

negotiate

thương lượng, đàm phán

73
New cards

overtime

quá giờ, ngoài giờ (quy định)

74
New cards

be over head and ears in debts

nợ nần chồng chất

75
New cards

on business

đi công tác

76
New cards

play it by ear

tùy cơ ứng biến

77
New cards

promising

đầy hy vọng

78
New cards

progress

sự tiến tới, sự tiến bộ, sự đi lên

79
New cards

pursue a career

theo đuổi sự nghiệp

80
New cards

proficient

tài giỏi, thành thạo

81
New cards

realize one’s ambition

hiện thực hóa tham vọng

82
New cards

renewal

sự gia hạn

83
New cards

résumé = curriculum vitae

sơ yếu lý lịch

84
New cards

resolute = determined

cương quyết, kiên quyết

85
New cards

round the clock

suốt ngày đêm

86
New cards

run a company

điều hành công ty

87
New cards

stock market

thị trường chứng khoán

88
New cards

set a work

bắt tay vào việc

89
New cards

sacrifice

hy sinh

90
New cards

shortage

sự thiếu, số lượng thiếu

91
New cards

stressful

căng thẳng

92
New cards

shortlist

danh sách các ưng cử viên (để gọi phỏng vấn)

93
New cards

supplementary

bổ sung, phụ thêm vào

94
New cards

transition

sự chuyển tiếp

95
New cards

upmarket

cao cấp, hảo hạng, loại sang

96
New cards

unremarkable

không nổi bật, tầm thường

97
New cards

unprecedented

chưa từng thấy, không có tiền lệ, chưa từng xảy ra

98
New cards

work oneself into a lather

lo lắng, bồn chồn

99
New cards

work oneself into a rage

lo lắng, nổi giận

100
New cards

white collar

liên quan tới công việc văn phòng