advertisement

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
full-widthCall with Kai
GameKnowt Play
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/30

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

31 Terms

1
New cards

Advertisement

Quảng cáo

2
New cards

Campaign

Chiến dịch

3
New cards

Branding

Xây dựng thương hiệu

4
New cards

Slogan

Khẩu hiệu

5
New cards

Logo

Biểu tượng, logo

6
New cards

Target audience

Khán giả mục tiêu

7
New cards

Promotional offer

Ưu đãi khuyến mãi

8
New cards

Advertisement placement

Vị trí đặt quảng cáo

9
New cards

Endorsement

Sự chứng thực, quảng bá của người nổi tiếng

10
New cards

Jingle

Nhạc quảng cáo ngắn, dễ nhớ

11
New cards

Advertiser

Người/công ty quảng cáo

12
New cards

Product placement

Quảng cáo sản phẩm trong phim/chương trình

13
New cards

Ad campaign

Chiến dịch quảng cáo

14
New cards

Brand ambassador

Đại sứ thương hiệu

15
New cards

Call to action

Lời kêu gọi hành động

16
New cards

Market research

Nghiên cứu thị trường

17
New cards

Advertisement budget

Ngân sách quảng cáo

18
New cards

Ad copy

Nội dung quảng cáo

19
New cards

Advertiser's objective

Mục tiêu quảng cáo

20
New cards

Brand loyalty

Lòng trung thành với thương hiệu

21
New cards

Publicity

Sự công khai, quảng bá rộng rãi

22
New cards

Commercial

Quảng cáo trên TV/Radio

23
New cards

Advertising agency

Công ty quảng cáo

24
New cards

Sponsorship

Tài trợ

25
New cards

Ad slot

Khung giờ quảng cáo

26
New cards

Brand image

Hình ảnh thương hiệu

27
New cards

Advertisement medium

Phương tiện quảng cáo

28
New cards

Advertising strategy

Chiến lược quảng cáo

29
New cards

Advertiser's message

Thông điệp quảng cáo

30
New cards

Ad placement

Vị trí đặt quảng cáo

31
New cards