Thẻ ghi nhớ: speed master n2 44 | Quizlet

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/61

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

62 Terms

1
New cards

1時間おき

Cứ cách 1 tiếng

2
New cards

1年ぶり

Sau 1 năm (mới lại...)

3
New cards

1日ごとに記録をとる

Ghi chép mỗi ngày

4
New cards

一人ずつ名前を呼ぶ

Gọi tên từng người một

5
New cards

彼の何気ない一言に傷ついた。

Bị tổn thương bởi lời nói vô tình của anh ấy

6
New cards

何分昔のことなので、よく覚えてない。

Vì là chuyện đã lâu nên không nhớ rõ

7
New cards

今日はなんだか疲れてしまった。

Hôm nay thấy mệt thế nào ấy

8
New cards

なんだかんだ言っても、家が一番ち着く。

Dù nói gì đi nữa, nhà là thoải mái nhất

9
New cards

なんてかわいい赤ちゃん!

Thật là đứa bé dễ thương!

10
New cards

なんとか間に合った。

Bằng cách nào đó đã kịp

11
New cards

なんとしても合格したい。

Dù thế nào cũng muốn đậu

12
New cards

なんとなく今日は行きたくない。

Không hiểu sao hôm nay không muốn đi

13
New cards

何とも言えない味だった。

Hương vị không thể diễn tả được

14
New cards

このようなチャンスは二度とない。

Cơ hội như thế này sẽ không có lần thứ hai

15
New cards

このように考えています。

Tôi đang nghĩ theo cách này

16
New cards

よくこんなに集めたね。

Giỏi thật, đã sưu tầm được nhiều như vậy

17
New cards

そう簡単ではない。

Không đơn giản như vậy đâu

18
New cards

話し込む、考え込む

Nói chuyện sâu sắc, suy nghĩ kỹ lưỡng

19
New cards

学生ら、私ら

Bọn sinh viên, bọn tôi

20
New cards

子供向け、国内向け

Dành cho trẻ em, hướng đến trong nước

21
New cards

パーティー向き、夏向き

Phù hợp với tiệc, phù hợp với mùa hè

22
New cards

彼はこうして成功した。

Anh ấy đã thành công như thế này

23
New cards

これまで気がつかなかった。

Cho đến giờ tôi đã không nhận ra

24
New cards

皮ごと食べる、車ごと船に乗る

Ăn cả vỏ, đưa cả xe lên tàu

25
New cards

1年ぶり

Sau 1 năm (mới lại...)

26
New cards

1日ごとに記録をとる

Ghi chép mỗi ngày

27
New cards

一人ずつ名前を呼ぶ

Gọi tên từng người một

28
New cards

飲みかけのコーヒー

Cốc cà phê đang uống dở

29
New cards

焼き立てのパン

Bánh mì mới nướng xong

30
New cards

使用済みの切手

Tem đã dùng rồi

31
New cards

開けっぱなしのドア

Cánh cửa để mở toang

32
New cards

忘れがち、遅れがち

Dễ quên, hay trễ (có xu hướng quên/trễ)

33
New cards

泥まみれの靴

Giày lấm đầy bùn

34
New cards

傷だらけの机

Cái bàn đầy vết xước

35
New cards

あやしげな男

Người đàn ông có vẻ đáng ngờ

36
New cards

大きめのシャツ

Áo sơ mi hơi rộng (to hơn bình thường một chút)

37
New cards

どうしても彼女に会いたい。

Dù thế nào cũng muốn gặp cô ấy

38
New cards

どうせ勝てない

Dù sao cũng không thể thắng

39
New cards

どうも本当らしい

Có vẻ như là thật

40
New cards

どうやら彼はこのことを知らないようだ

Hình như anh ấy không biết chuyện này

41
New cards

彼の何気ない一言に傷ついた。

Bị tổn thương bởi lời nói vô tình của anh ấy

42
New cards

何分昔のことなので、よく覚えてない。

Vì là chuyện đã lâu nên không nhớ rõ

43
New cards

今日はなんだか疲れてしまった。

Hôm nay thấy mệt mỏi thế nào ấy

44
New cards

なんだかんだ言っても、家が一番ち着く。

Dù nói gì đi nữa, ở nhà vẫn là thoải mái nhất

45
New cards

なんてかわいい赤ちゃん!

Thật là đứa bé dễ thương làm sao!

46
New cards

なんとか間に合った。

Bằng cách nào đó cũng đã kịp

47
New cards

なんとしても合格したい。

Dù thế nào cũng muốn đỗ

48
New cards

なんとなく今日は行きたくない。

Không hiểu sao hôm nay lại không muốn đi

49
New cards

何とも言えない味だった。

Hương vị không thể diễn tả được

50
New cards

このようなチャンスは二度とない。

Cơ hội như thế này sẽ không có lần thứ hai

51
New cards

このように考えています。

Tôi đang suy nghĩ theo cách này

52
New cards

よくこんなに集めたね。

Giỏi thật, gom được nhiều thế này

53
New cards

そう簡単ではない。

Không dễ dàng như vậy đâu

54
New cards

話し込む

Nói chuyện sâu sắc, mải mê trò chuyện

55
New cards

考え込む

Suy nghĩ đắm chìm, suy tư sâu sắc

56
New cards

学生ら、私ら

Bọn sinh viên, bọn tôi (cách nói thân mật)

57
New cards

子供向け、国内向け

Dành cho trẻ em, hướng tới trong nước

58
New cards

パーティー向く、夏向き

Phù hợp với tiệc tùng, phù hợp với mùa hè

59
New cards

彼はこうして成功した。

Anh ấy đã thành công bằng cách này

60
New cards

これまで気がつかなかった。

Cho đến giờ tôi đã không nhận ra

61
New cards

皮ごと食べる

Ăn cả vỏ

62
New cards

車ごと船に乗る

Đưa cả xe lên tàu (lên thuyền luôn cả xe)